Home / Cẩm Nang / Tổng hợp từ vựng tiếng anh lớp 6 – unit 7: Television– HocHay

Tổng hợp từ vựng tiếng anh lớp 6 – unit 7: Television– HocHay

Kết quả hình ảnh cho television

Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 7

cartoon(n): phim hoạt hình

game show(n): chương trình trò chơi, buổi truyền hình giải trí

film(n): phim truyện

comedy(n): hài kịch, phim hài

newsreader(n): người đọc bản tin trèn đài, truyền hình

weatherman(n): người thông báo tin thời tiết trên đài, ti vi

adventure(n) : cuộc phiêu lưu

announce(v): thông báo

audience(n): khán giả

character(n): nhân vật

clumsy(adj): vụng về

cool(adj): dễ thương

cute(adj): xinh xắn

documentary(n): phim tài liệu

educate(v): giáo dục

educational(adj): mang tính giáo dục

entertain(v): giải trí

event(n): sự kiện

fact(n): thực tế, sự thật hiển nhiên

fair(n): hội chợ, chợ phiên

funny(adj): hài hước

human(adj): thuộc về con người

local(adj): mang tính địa phương

main(adj): chính yếu, chủ đạo

manner(n): tác phong, phong cách

MC (Master of Ceremony)(n): người dẫn chương trình 

musical(n): buổi biểu diễn văn nghệ, vở nhạc kịch

national(adj): thuộc về quốc gia

pig racing(n): đua lợn

programme(n): chương trình

reason(n): nguyên nhân

remote control(n): điều khiển (ti vi) từ xa

reporter(n): phóng viên

schedule(n): chương trình, lịch trình

series(n): phim dài kỳ trên truyền hình

stupid(adj): đần độn, ngớ ngẩn

universe(n): vũ trụ 

viewer(n): người xem (ti vi)

Mindmap Unit 7 lớp 6 – Cách học Từ vựng tiếng Anh lớp 6 qua sơ đồ tư duy thông minh

Bảng tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 6 bằng mindmap

10 từ mới tiếng Anh lớp 6 Unit 7 – tải về bộ hình ảnh Từ vựng tiếng Anh làm màn hình khoá – Learn English on Lockscreen

  • 1 – 10

  • 11 – 20

  • 21 – 29

  • 30 – 38

Tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 7 có phiên âm – Vocabulary Unit 7 6th Grade

HocHay tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 7 chương trình mới:

Getting Started

Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 7 lớp 6 phần Getting Started nhé!

educational /ˌedʒ·əˈkeɪ·ʃən·əl/ (adj) mang tính giáo dục

funny /ˈfʌn i/ (adj) hài hước

stupid /ˈstu·pɪd/ (adj) đần độn, ngớ ngẩn

game show /ˈɡeɪm ˌʃoʊ/ (n) chương trình trò chơi, buổi truyền hình giải trí

local /ˈloʊ·kəl/ (adj) mang tính địa phương

comedy /ˈkɑː.mə.di/ (n) hài kịch, phim hài

programme /ˈproʊ.ɡræm/ (n) chương trình 

A Closer Look 1

Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 7 lớp 6 phần A Closer Look 1 nhé!

MC (Master of Ceremony) /ˈmæs tər ʌv ˈser·əˌmoʊ·ni/ (n) người dẫn chương trình 

weatherman /ˈweð·ərˌmæn/ (n) người thông báo tin thời tiết trên đài, ti vi

viewer /ˈvju·ər/ (n) người xem (ti vi)

newsreader /ˈnjuːzˌriː.dər/ (n) người đọc bản tin trèn đài, truyền hình

event /ɪˈvent/ (n) sự kiện

schedule /ˈskedʒ.uːl/ (n) chương trình, lịch trình

remote control /rɪˈmoʊt kənˈtroʊl/ (n) điều khiển (ti vi) từ xa

A Closer Look 2

Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 7 lớp 6 phần A Closer Look 2 nhé!

cartoon /kɑrˈtun/ (n) phim hoạt hình

series /ˈsɪər·iz/ (n) phim dài kỳ trên truyền hình

adventure /ədˈven·tʃər/ (n) cuộc phiêu lưu

national /ˈnæʃ·ə·nəl/ (adj) thuộc về quốc gia

Communication

Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 7 lớp 6 phần Communication nhé!

cute /kjut/ (adj) xinh xắn

character /ˈkær·ək·tər/ (n) nhân vật

clumsy /ˈklʌm·zi/ (adj) vụng về

human /ˈhju·mən/ (adj) thuộc về con người

entertain /ˌen·tərˈteɪn/ (v) giải trí

educate /ˈedʒ·əˌkeɪt/ (v) giáo dục

audience /ˈɔ·di·əns/ (n) khán giả

Skills 1

Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 7 lớp 6 phần Skills 1 nhé!

documentary /ˌdɑk·jəˈmen·tə·ri/ (n) phim tài liệu

universe /ˈju·nəˌvɜrs/ (n) vũ trụ 

Skills 2

Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 7 lớp 6 phần Skills 2 nhé!

film /fɪlm/ (n) phim truyện

Looking Back

Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 7 lớp 6 phần Looking Back nhé!

reporter /rɪˈpɔr·t̬ər/ (n) phóng viên

pig racing /pɪɡ ˈreɪ·sɪŋ/ (n) đua lợn

fair /feər/ (n) hội chợ, chợ phiên

Subscribe Youtube Channel | Youtube.com/HocHay

Follow Fanpage Facebook | Facebook.com/HocHayco

Tải app HocHay trên App Store

Tải app HocHay trên Google Play

 

#hochay #tuvungtienganh #apphoctienganh #webhoctienganh #vocabulary #unit7lop6 #tienganhlop6unit7 #tuvungtienganhlop6unit7

 

 

 

 

 

 

Chia sẻ ngay trên các MXH sau để tạo tín hiệu tốt cho bài viết :)

About Khánh Ly

Check Also

Chào đón khách đến nhà hàng bằng tiếng anh (cho phục vụ lễ tân) – Học Hay

Đặt chỗ nhà hàng bằng tiếng anh – Tiếng anh giao tiếp   We haven’t …

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *