Home / Cẩm Nang / Giao tiếp tiếng anh – Thanh toán và cảm ơn khách hàng – Tiếng anh cho người đi làm – Học Hay

Giao tiếp tiếng anh – Thanh toán và cảm ơn khách hàng – Tiếng anh cho người đi làm – Học Hay

Giao tiếp tiếng anh – Nhận xét món ăn và thanh toán – Tiếng anh cho người đi làm

Nhận xét món ăn: 

Thanks. That was delicious.

(Cảm ơn, rất ngon!)

 

Is our meal on its way?

(Món của chúng tôi đã được làm chưa?)

 

This isn’t what I ordered.

(Đây không phải món tôi gọi.)

 

This is too salty.

(Món này mặn quá!)

 

This doesn’t taste right.

(Món này không đúng vị.)

 

Would you mind heating this up?

(Anh/chị có thể hâm nóng món này lên được không?)

 

Excuse me, but my meal is cold?

(Xin lỗi, nhưng món ăn của tôi nguội rồi.)

 

Excuse me, we’re been waiting for over half an hour for our drinks

(Xin lỗi nhưng chúng tôi đã chờ đồ uống gần nửa tiếng rồi.)

 

Do you have a pepper?

(Ở đây có ớt không nhỉ?)

 

Could you bring me the ketchup, please?

(Anh/chị có thể lấy giúp tôi chai tương cà được không?)

 

Could we have some more bread, please?

(Cho tôi xin thêm bánh mì.)

 

Can I have another spoon?

(Cho tôi xin cái thìa khác được không?)

 

Excuse me, this steak is over done.

(Xin lỗi nhưng món bít tết này làm chín quá rồi.)

 

Could you pass me the salt, please?

(Anh/chị lấy giúp tôi lọ muối được không?)

 

We’re been waiting quite a while.

(Chúng tôi đã chờ lâu rồi đấy.)

 

Excuse me, this wine isn’t chilled properly.

(Xin lỗi nhưng rượu này không đủ lạnh.)

 

I’m sorry but I ordered the salad not the vegetables.

(Tôi xin lỗi nhưng tôi gọi món sa lát, không phải món rau.)

 

Can I change my order please?

(Tôi có thể đổi món được không?)

 

This tastes a bit off.

(Món này có vị lạ quá.)

 

Wow, that is delicious!

 (Wow, món ăn đó ngon quá!).

 

That is amazing!

(Thật là tuyệt vời!).

 

It’s so yummy, where did you get the recipe?

(Nó rất ngon, bạn đã lấy công thức từ đâu vậy?).

 

The tastes great, where did you buy it?

(Hương vị thật tuyệt vời, bạn đã mua nó ở đâu?).

 

The food at that restaurant is out of this World

(Các món ăn tại nhà hàng đó ngon không thể tả nổi).

 

I’m in heaven

(Tôi đang ở thiên đường).

 

That’s disgusting

(Món ăn đó thật ghê tởm).

 

Ew, I don’t like that

(Ew, tôi không thích món đó).

 

This is ok, but I’ve had better

Nó ổn nhưng tôi đã có cái tốt hơn).

 

I’m not crazy about this

(Tôi không cuồng cái này).

 

The fruit is so ripe. It’s perfect

(Trái cây rất chín muồi. Thật hoàn hảo).

 

It’s the perfect combination of sweet and salty

(Nó là sự kết hợp hoàn hảo giữa ngọt và mặn).

 

It’s so fresh

(Nó rất tươi).

 

The flavors are rich

(Hương vị rất phong phú).

 

This is kind of bitter

(Loại này khá đắng).

 

This doesn’t have much taste. It’s bland

(Món này không có nhiều hương vị. Nó nhạt nhẽo).

 

It’s really sweet and sugary

(Nó rất ngọt và ngọt có vị đường).

 

It’s spicy

(Nó cay).

 

This tastes really sour

(Mùi vị này thật sự chua).

 

 Thanh toán:

Can I have my check/ bill please?

(Cho tôi thanh toán hóa đơn.)

 

I would like my check please.

(Cho tôi xin hóa đơn.)

 

We’d like separate bills, please

(Chúng tôi muốn tách hóa đơn.)

 

Is service included?

(Nó đã bao gồm phí dịch vụ chưa bạn?)

 

Can I get this to-go?

(Gói giúp tôi cái này mang về được không?)

 

Can I pay by credit card?

(Tôi thanh toán bằng thẻ tín dụng được không?)

 

No, please. This is on me.

(Vui lòng tính tiền cho mình tôi thôi (sử dụng khi bạn muốn thanh toán cho tất cả mọi người))

 

Could you check the bill for me, please? It doesn’t seem right.

(Anh/ chị kiểm tra lại hóa đơn giúp tôi được không? Hình như có gì đó sai.)

 

I think you’ve made a mistake with the bill.

(Tôi nghĩ là hóa đơn có sai sót gì đó rồi.)

 

 

Giao tiếp tiếng anh – Thanh toán và cảm ơn khách hàng – Tiếng anh cho người đi làm

This is your bill. Would you like to pay by cash or credit cash?

(Đây là hóa đơn của quý khách. Quý khách muốn thanh toán bằng tiền mặt hay thẻ tín dụng ạ?)

 

Do you have a voucher of the restaurant today?

(Quý khách có phiếu ưu đãi giảm giá của nhà hàng hôm nay không ạ?)

 

Here is your change.

(Đây là tiền thừa của quý khách.)

 

Are you satisfied with the service of our restaurant today?

(Quý khách có cảm thấy hài lòng với dịch vụ của nhà hàng chúng tôi hôm nay không ạ?)

 

Are you interested in taking part in our promotion?

( Quý khách có muốn dùng ưu đãi của chúng tôi không ạ?)

 

Do you have a discount card today?

( Quý khách có thẻ giảm giá không ạ?)

 

I’m going to have to call to get a price check

( Tôi sẽ gọi lại để kiểm tra giá cho quý khách ạ)

 

How was everything today?

( Quý khách hài lòng về dịch vụ của chúng tôi chứ ạ?)

 

Will that be cash or charge?

( Quý khách muốn thanh toán bằng tiền mặt hay thẻ tín dụng ạ?)

 

How will you be paying today?

( Quý khách muốn thanh toán bằng hình thức nào ạ?)

 

Your total comes to…

( Tổng hóa đơn là … ạ)

 

Here’s $3.50 change

( Đây là 3,50 đô la tiền thừa )

 

I apologize for the wait

( Xin lỗi đã bắt quý khách đợi)

 

I’m new at this job. Thank you for your patience

( Tôi còn nhiều bỡ ngỡ. Cảm ơn quý khách đã bình tĩnh chờ đợi)

 

Have a wonderful day

( Chúc quý khách một ngày vui vẻ)

 

Thanks for coming to…

( Cảm ơn quý khách đã đến với…)

 

Please come again

( Xin hãy quay lại vào lần sau nhé!)

 

See you again soon

( Rất mong được gặp lại quý khách.)

https://local.google.com/place?id=17925709090940119267&use=posts&lpsid=CIHM0ogKEICAgICW4IDUHg

https://hochay.com/tong-hop-tieng-anh-giao-tiep-tieng-anh-cho-nguoi-di-lam-so-cap-hoc-hay-609.html
#HocHay #Tienganhgiaotiep #tienganhdilam #tienganhtheochude #tienganhvanphong #tienganh #tienganhgiaotiepthongdung #tienganhgiaotiepchonguoimoibatdau

Chia sẻ ngay trên các MXH sau để tạo tín hiệu tốt cho bài viết :)

About Trúc Vy Hochay

Check Also

Giao tiếp khi check-out khách sạn (khách hàng) – Tiếng anh cho người đi làm – Tiếng anh giao tiếp – Học Hay

Giao tiếp khi check-out khách sạn (lễ tân) – Tiếng anh cho người đi làm …

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *