Home /
Notice: Undefined offset: 0 in /home/blogwhta/domains/blog.webhoctienganh.com/public_html/wp-content/themes/sahifa/framework/functions/breadcrumbs.php on line 61
Tổng hợp từ vựng tiếng anh lớp 9 – unit 6: Vietnam: Then and Now – HocHay

Tổng hợp từ vựng tiếng anh lớp 9 – unit 6: Vietnam: Then and Now – HocHay

Image result for Vietnam: Then and Now

Video Cách đọc Từ vựng tiếng Anh lớp 9 – Unit 6: Vietnam: Then and Now – HocHay

Cùng HocHay học tiếng Anh lớp 9 Unit 6 từ vựng các bạn nhé!

Từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 6

annoyed(adj): bực mình, khó chịu

astonished(adj): kinh ngạc

boom(n): bùng nổ

compartment(n): toa xe

clanging(adj): tiếng leng keng

cooperative(adj): hợp tác

elevated walkway(n): lối đi dành cho người đi bộ

exporter(n): nước xuất khẩu, người xuất khẩu

extended family(n): gia đình nhiều thế hệ cùng sống chung

flyover(n): cầu vượt (cho xe máy, ôtô)

manual(adj): làm (gì đó) bằng tay

mushroom(v): mọc lên như nấm

noticeable(adj): gây chú ý, đáng chú ý

nuclear family(n): gia đình hạt nhân

photo exhibition(n): triển lãm ảnh

pedestrian(n): người đi bộ

roof(n): mái nhà

rubber(n): cao su

sandals(n): dép

thatched house(n): nhà tranh mái lá

tiled(adj): lợp ngói, bằng ngói

tram(n): xe điện, tàu điện

trench(n): hào giao thông

tunnel(n): đường hầm, cống ngầm

underpass(n): đường hầm cho người đi bộ qua đường

Mindmap Unit 6 lớp 9 – Cách học Từ vựng tiếng Anh lớp 9 qua sơ đồ tư duy thông minh

Bảng tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 9 bằng mindmap

10 từ mới tiếng Anh lớp 9 Unit 6 – tải về bộ hình ảnh Từ vựng tiếng Anh làm màn hình khoá – Learn English on Lockscreen

  • 1 – 8

  • 9 – 17

  • 18 – 25

Tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 6 có phiên âm – Vocabulary Unit 6 9th Grade

HocHay tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 6 chương trình mới:

Getting Started

Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 6 lớp 9 phần Getting Started nhé!

photo exhibition (n) /ˈfəʊtəʊ ˌeksɪˈbɪʃn/: triển lãm ảnh

thatched house (n) /θætʃt haʊs/: nhà tranh mái lá

tiled (adj) /taɪld/: lợp ngói, bằng ngói

roof (n) /ruːf/: mái nhà

trench (n) /trentʃ/: hào giao thông

rubber (n) /ˈrʌbə(r)/: cao su

sandals (n) /ˈsændlz/: dép

A Closer Look 1

Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 6 lớp 9 phần A Closer Look 1 nhé!

underpass (n) /ˈʌndəpɑːs/: đường hầm cho người đi bộ qua đường

elevated walkway (n) /ˈelɪveɪtɪd ˈwɔːkweɪ/: lối đi dành cho người đi bộ

flyover (n) /ˈflaɪəʊvə(r)/: cầu vượt (cho xe máy, ôtô)

tunnel (n) /ˈtʌnl/: đường hầm, cống ngầm

tram (n) /træm/: xe điện, tàu điện

extended family (n) /ɪkˈstendɪd ˈfæməli/: gia đình nhiều thế hệ cùng sống chung

cooperative (adj) /kəʊˈɒpərətɪv/: hợp tác

nuclear family (n) /ˈnjuːkliə(r) ˈfæməli/: gia đình hạt nhân

A Closer Look 2

Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 6 lớp 9 phần A Closer Look 2 nhé!

annoyed (adj) /əˈnɔɪd/: bực mình, khó chịu

astonished (adj) /əˈstɒnɪʃt/: kinh ngạc

pedestrian (n) /pəˈdestriən/: người đi bộ

Communication

Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 6 lớp 9 phần Communication nhé!

exporter (n) /ekˈspɔːtə(r)/: nước xuất khẩu, người xuất khẩu

mushroom (v) /ˈmʌʃrʊm/: mọc lên như nấm

manual (adj) /ˈmænjuəl/: làm (gì đó) bằng tay

Skills 1

Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 6 lớp 9 phần Skills 1 nhé!

clanging (adj) /klæŋɪŋ/: tiếng leng keng

boom (n) /buːm/: bùng nổ

compartment (n) /kəmˈpɑːtmənt/: toa xe

noticeable (adj) /ˈnəʊtɪsəbl/: gây chú ý, đáng chú ý

Xem thêm tại: https://hoctuvung.hochay.com/tieng-anh-lop-9-chuong-trinh-moi/video-tu-vung-tieng-anh-lop-9-unit-6-vietnam-then-and-now-hoc-hay-44.html


HOCHAY.COM – nhận thông báo video mới nhất từ Học Từ Vựng HocHay: Từ Vựng Tiếng Anh Dễ Dàng

Subscribe Youtube Channel | Youtube.com/HocHay

Follow Fanpage Facebook | Facebook.com/HocHayco

Tải app HocHay trên App Store

Tải app HocHay trên Google Play

 

#hochay #tuvungtienganh #apphoctienganh #webhoctienganh #vocabulary #unit6lop9 #tienganhlop9unit6 #tuvungtienganhlop9unit6

 

 

 

 

 

 

Chia sẻ ngay trên các MXH sau để tạo tín hiệu tốt cho bài viết :)

About Khánh Ly

Check Also

Chào đón khách đến nhà hàng bằng tiếng anh (cho phục vụ lễ tân) – Học Hay

Đặt chỗ nhà hàng bằng tiếng anh – Tiếng anh giao tiếp   We haven’t …

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *