Video Cách đọc Từ vựng tiếng Anh lớp 6 – Unit 9: Cities of the World – HocHay
Từ vựng tiếng Anh lớp 6 – Unit 9: Cities of the World
Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 9
Asia(n): châu Á
Africa(n): châu Phi
Europe(n): châu Âu
Holland(n): Hà Lan
Australia(n): Úc
America(n): châu Mỹ
Antarctica(n): châu Nam Cực
award(n, v): giải thưởng, trao giải thưởng
common(adj): phổ biến, thông dụng
continent(n): châu lục
creature(n): sinh vật, tạo vật
design(n, v): thiết kế
journey(n): chuyến đi
landmark(n): danh thắng (trong thành phố)
lovely(adj): đáng yếu
musical(n): vở nhạc kịch
palace(n): cung điện
popular(adj): nổi tiếng, phổ biến
postcard(n): bưu thiếp
symbol(n): biểu tượng
tower(n): tháp
UNESCO World Heritage(n): di sản thế giới được UNESCO công nhận
well-known(adj): nổi tiếng
Mindmap Unit 9 lớp 6 – Cách học Từ vựng tiếng Anh lớp 6 qua sơ đồ tư duy thông minh
Bảng tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 6 bằng mindmap
10 từ mới tiếng Anh lớp 6 Unit 9 – tải về bộ hình ảnh Từ vựng tiếng Anh làm màn hình khoá – Learn English on Lockscreen
- 1 – 9
- 10 – 17
- 18 – 24
Tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 9 có phiên âm – Vocabulary Unit 9 6th Grade
HocHay tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 9 chương trình mới:
Getting Started
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 9 lớp 6 phần Getting Started nhé!
Europe /ˈjʊr.əp/ (n) châu Âu
Africa /ˈæf.rɪ.kə/ (n) châu Phi
America /əˈmer.ɪ.kə/ (n) châu Mỹ
Australia /ɑːˈstreɪl.jə/ (n) Úc
Antarctica /ænˈtɑːrk.tɪ.kə/ (n) châu Nam Cực
continent /ˈkɑn·tən·ənt/ (n) châu lục
A Closer Look 1
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 9 lớp 6 phần A Closer Look 1 nhé!
popular /ˈpɑp·jə·lər/ (adj) nổi tiếng, phổ biến
common /ˈkɒm ən/ (adj) phổ biến, thông dụng
A Closer Look 2
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 9 lớp 6 phần A Closer Look 2 nhé!
musical /ˈmju·zɪ·kəl/ (n) vở nhạc kịch
Communication
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 9 lớp 6 phần Communication nhé!
tower /ˈtɑʊ·ər/ (n) tháp
UNESCO World Heritage /juːˈnes.koʊ wɜrld ˈher·ə·t̬ɪdʒ/ (n) di sản thế giới được UNESCO công nhận
well-known /ˈwelˈnoʊn/ (adj) nổi tiếng
landmark /ˈlændˌmɑrk/ (n) danh thắng (trong thành phố)
creature /ˈkri·tʃər/ (n) sinh vật, tạo vật
symbol /ˈsɪm·bəl/ (n) biểu tượng
Skills 1
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 9 lớp 6 phần Skills 1 nhé!
postcard /ˈpoʊstˌkɑrd/ (n) bưu thiếp
palace /ˈpæl·əs/ (n) cung điện
design /dɪˈzɑɪn/ (n, v) thiết kế
Skills 2
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 9 lớp 6 phần Skills 2 nhé!
award /əˈwɔrd/ (n, v) giải thưởng, trao giải thưởng
HOCHAY.COM – nhận thông báo video mới nhất từ Học Từ Vựng HocHay: Từ Vựng Tiếng Anh Dễ Dàng
Subscribe Youtube Channel | Youtube.com/HocHay
Follow Fanpage Facebook | Facebook.com/HocHayco
#hochay #tuvungtienganh #apphoctienganh #webhoctienganh #vocabulary #unit9lop6 #tienganhlop6unit9 #tuvungtienganhlop6unit9