Video Cách đọc Từ vựng tiếng Anh lớp 12 – Unit 5: Cultural Identity – HocHay
Cùng HocHay học tiếng Anh lớp 12 Unit 5 từ vựng các bạn nhé!
Từ vựng tiếng Anh lớp 12 – Unit 5: Cultural Identity
Audio – Mp3 Từ vựng tiếng Anh lớp 12 Unit 5
assimilate (v): đồng hóa
assimilation (n): sự đồng hóa
attire (n): quần áo, trang phục
blind man’s buff: trò chơi bịt mắt bắt dê
cultural identity: bản sắc văn hóa
cultural practices: các hoạt động văn hóa, tập quán văn hóa
custom (n): phong tục, tập quán
diversity (n): tính đa dạng
flock (v): lũ lượt kéo đến
maintain (v): bảo vệ, duy trì
martial spirit (n.phr): tin thần thượng võ
multicultural (adj): đa văn hóa
national custome: trang phục dân tộc
national pride: lòng tự hào dân tộc
solidarity (n): sự đoàn kết, tình đoàn kết
unify (v): thống nhất
unique (adj): độc lập, duy nhất, chỉ có 1
unite (v): đoàn kết
worship (v): tôn kính, thờ cúng
Ứng dụng học tiếng Anh lớp 12 Unit 5 – App HocHay cho Android & iOS
Mindmap Unit 5 lớp 12 – Cách học Từ vựng tiếng Anh lớp 12 qua sơ đồ tư duy thông minh
Bảng tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 12 bằng mindmap
10 từ mới tiếng Anh lớp 12 Unit 5 – tải về bộ hình ảnh Từ vựng tiếng Anh làm màn hình khoá – Learn English on Lockscreen
- 1 – 10
- 11 – 19
Tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 12 Unit 5 có phiên âm – Vocabulary Unit 5 12th Grade
HocHay tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 12 Unit 5 chương trình mới:
Getting Started
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 5 lớp 12 phần Getting Started nhé!
cultural identity /ˈkʌltʃərəl aɪˈdentəti/: bản sắc văn hóa
cultural practices /ˈkʌltʃərəl ˈpræktɪs/ : các hoạt động văn hóa, tập quán văn hóa
diversity /daɪˈvɜːsəti/ (n) tính đa dạng
maintain /meɪnˈteɪn/ (v) bảo vệ, duy trì
Language
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 5 lớp 12 phần Language nhé!
assimilate /əˈsɪməleɪt/ (v) đồng hóa
assimilation /əˌsɪməˈleɪʃn/ (n) sự đồng hóa
custom /ˈkʌstəm/ (n) phong tục, tập quán
multicultural /ˌmʌltiˈkʌltʃərəl/ (a) đa văn hóa
national custome /ˌnæʃnəl ˈkɒstjuːm/ trang phục dân tộca
Skills
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 5 lớp 12 phần Skills nhé!
unify /ˈjuːnɪfaɪ/ (v) thống nhất
unique /juˈniːk/ (a) độc lập, duy nhất, chỉ có
unite /juˈnaɪt/ (v) đoàn kết
attire /əˈtaɪə(r)/ (n) quần áo, trang phục
Communication and Culture
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 5 lớp 12 phần Communication and Culture nhé!
solidarity /ˌsɒlɪˈdærəti/ (n) sự đoàn kết, tình đoàn kết
flock /flɒk/ (v) lũ lượt kéo đến
worship /ˈwɜːʃɪp/ (v) tôn kính, thờ cúng
blind man’s buff: trò chơi bịt mắt bắt dê
Looking Back
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 5 lớp 12 phần Looking Back nhé!
martial spirit /ˈmɑːʃl ˈspɪrɪt/ (n.phr) tin thần thượng võ
national pride /ˌnæʃnəl praɪd/: lòng tự hào dân tộc
Cùng Học Hay ôn luyện Từ vựng tiếng Anh lớp 12 Unit 5
- Đề tiếng Anh lớp 12 Unit 5 Cultural Identity
- Kiểm tra từ vựng tiếng Anh lớp 12 Unit 5
- Bài tập trắc nghiệm từ vựng tiếng Anh lớp 12 Unit 5
GETTING STARTED
LANGUAGE
SKILLS
COMMUNICATION AND CULTURE
LOOKING BACK
Vocabulary
HOCHAY.COM – nhận thông báo video mới nhất từ Học Từ Vựng HocHay: Từ Vựng Tiếng Anh Dễ Dàng
Subscribe Youtube Channel | Youtube.com/HocHay
Follow Fanpage Facebook | Facebook.com/HocHayco
#hochay #tuvungtienganh #apphoctienganh #webhoctienganh #vocabulary #unit5lop12 #tienganhlop12unit5 #tuvungtienganhlop12unit5