Home / Cẩm Nang / Video Từ vựng tiếng Anh lớp 6 – Unit 3: My Friend – HocHay

Video Từ vựng tiếng Anh lớp 6 – Unit 3: My Friend – HocHay

Group of friends raising arms on sky background Free Photo

Ứng dụng học tiếng Anh lớp 6 Unit 3 – App HocHay cho Android & iOS

Tải app HocHay trên App Store

Tải app HocHay trên Google Play

Mindmap Unit 3 lớp 6 – Cách học từ vựng tiếng Anh lớp 6 qua sơ đồ tư duy thông minh

 

Bảng tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 6 bằng mindmap:

10 từ mới tiếng Anh lớp 6 Unit 3 – tải về bộ hình ảnh từ vựng tiếng Anh làm màn hình khóa – Learn English on Lockscreen

  • 1 – 10

  • 11 – 20

  • 21 – 29

  • 30 – 36

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 3 có phiên âm – Vocabulary Unit 3 6th Grade

HocHay tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 3 chương trình mới:

Getting Started

Cùng Học Hay soạn từ vựng unit 3 lớp 6 phần Getting Started nhé!

boring /ˈbɔː.rɪŋ/ (adj) buồn tẻ

confident /ˈkɒn fɪ dənt/ (adj) tự tin, tin tưởng

funny /ˈfʌn i/ (adj) buồn cười, thú vị

shy /ʃɑɪ/ (adj) bẽn lẽn, hay xấu hổ

A Closer Look 1

Cùng Học Hay soạn từ vựng unit 3 lớp 6 phần A Closer Look 1 nhé!

ear /ɪər/ (n) tai

eye /ɑɪ/ (n) mắt

leg /leɡ/ (n) chân

nose /noʊz/ (n) mũi

finger /ˈfɪŋ·ɡər/ (n) ngón tay

short /ʃɔrt/ (adj) lùn, thấp

big /bɪg/ (adj) to

small /smɔl/ (adj) nhỏ

patient /ˈpeɪ·ʃənt/ (adj) điềm tĩnh

tall /tɔl/ (adj) cao

A Closer Look 2

Cùng Học Hay soạn từ vựng unit 3 lớp 6 phần A Closer Look 2 nhé!

museum /mjʊˈzi·əm/ (n) viện bảo tàng

barbecue /ˈbɑr·bɪˌkju/ (n) món thịt nướng barbecue

prepare /prɪˈpeər/ (v) chuẩn bị

Communication

Cùng Học Hay soạn từ vựng unit 3 lớp 6 phần Communication nhé!

choir /kwɑɪər/ (n) dàn đồng ca

fireworks /ˈfɑɪərˌwɜrks/ (n) pháo hoa

competition /ˌkɒm pɪˈtɪʃ ən/ (n) cuộc đua, cuộc thi

racing /ˈreɪ.sɪŋ/ (n) cuộc đua

curious /ˈkjʊər·i·əs/ (adj) tò mò, thích tìm hiểu

reliable /rɪˈlɑɪ·ə·bəl/ (adj) đáng tin cậy

gardening /ˈɡɑrd·nɪŋ/ (v) làm vườn

firefighter /ˈfɑɪərˌfɑɪ·t̬ər/ (n) lính cứu hỏa

volunteer /ˌvɑl·ənˈtɪr/ (n) tình nguyện viên

active /ˈæk tɪv/ (adj) hăng hái, năng động

serious /ˈsɪr.i.əs/ (adj) nghiêm túc

personality /ˌpɜr·səˈnæl·ɪ·t̬i/ (n) tính cách, cá tính

Skills 1

Cùng Học Hay soạn từ vựng unit 3 lớp 6 phần Skills 1 nhé!

sporty /ˈspɔːr.t̬i/ (adj) dáng thể thao, khỏe mạnh

Skills 2

Cùng Học Hay soạn từ vựng unit 3 lớp 6 phần Skills 2 nhé!

appearance /əˈpɪər·əns/ (n) dáng vẻ, ngoại hình

#hochay #tuvungtienganh #apphoctienganh #webhoctienganh #vocabulary #unit3lop6 #tienganhlop6unit3 #tuvungtienganhlop6unit3

Chia sẻ ngay trên các MXH sau để tạo tín hiệu tốt cho bài viết :)

About Huyền Trang

Check Also

Chào đón khách đến nhà hàng bằng tiếng anh (cho phục vụ lễ tân) – Học Hay

Đặt chỗ nhà hàng bằng tiếng anh – Tiếng anh giao tiếp   We haven’t …

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *