Video bài nghe tiếng Anh lớp 10 – Unit 2: Your Body and You – HocHay
Cùng HocHay học tiếng Anh lớp 10 Unit 2 từ vựng các bạn nhé!
Listen and Read
Nam: Hey Scott, have you ever heard the saying, ‘An apple a day keeps the doctor away’?
Scott: Of course, why?
Nam: Did you know that it’s really true?
Scott: What do you mean? If I eat one apple a day I will never get sick?
Nam: Not exactly, but it can help you lose weight, build healthy bones, and also prevent diseases like cancer.
Scott: Wow! That’s incredible. I drink apple juice every day.
Nam: That’s good, it will help keep you from getting Alzheimer’s disease when you get old.
Scott: Is that the disease that affects your memory?
Nam: Yes. Since drinking apple juice helps boost your brain’s memory function, it helps you remember things for a long, long time.
Scott: But Nam!
Nam: Yeah?
Scott: There are a few things I really want to forget.
Nam: Like losing the football match yesterday?
Scott: Exactly!
Bài dịch:
Nam: Này Scott, cậu đã bao giờ nghe câu “Ăn một quả táo mỗi ngày thì chẳng cần gặp bác sĩ” chưa?
Scott: Rồi, mà sao?
Nam: Cậu có biết rằng câu đấy rất đúng không?
Scott: Ý cậu là gì? Nếu tớ ăn 1 quả táo 1 ngày thì tớ sẽ không bao giờ bị ốm hả?
Nam: Không hẳn, nhưng táo có thể giúp cậu giảm cân, xây dựng hệ thống xương chắc khỏe, và cũng tránh những căn bệnh như ung thư.
Scott: Ồ! Thật tuyệt. Tớ uống nước táo mỗi ngày.
Nam: Tốt đấy, nó sẽ giúp cậu khỏi bị căn bệnh Alzheimer khi cậu già đi.
Scott: Đó có phải căn bệnh mà ảnh hưởng đến trí nhớ không?
Nam: Đúng rồi. Vì uống nước táo ép giúp tối ưu hóa chức năng ghi nhớ của não, nó giúp cậu ghi nhớ mọi thứ trong một thời gian rất dài.
Scott: Nhưng Nam này!
Nam: Hả?
Scott: Có một vài thứ tớ thực sự rất muốn quên.
Nam: Như là thua trận bóng đá hôm qua hả?
Scott: Chính xác!
Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 10 – Unit 2: Your Body and You – HocHay
Thì tương lai đơn trong tiếng Anh
3.1.1. Cách dùng thì tương lai đơn:
Cách dùng |
Ví dụ |
Thì tương lai đơn được dùng để diễn tả một hành động sẽ xảy ra ở tương lai. |
He will come back next year. |
Thì tương lai đơn được dùng để diễn đạt một lời hứa hay một quyết định tức thì |
I’ll see you later. |
Để diễn tả quyết định lúc nói: dùng will |
This dress is beautiful! I will buy it. |
Lời mời hay yêu cầu ai làm gì với will you …? |
Will you come to have dinner with me? |
Diễn tả một dự định với will |
I’m saving money now. I’ll buy a house. |
Lời đề nghị ai cùng làm với shall we… ? |
Shall we walk home? |
Lời đề nghị giúp ai với shall I… ? |
Shall I give you a hand? |
Shall đi với ngôi thứ hai và thứ ba để diễn tả lời hứa hẹn |
Don’t worry! Louis shall bring you the money soon. |
3.1.2. Cấu trúc thì tương lai đơn:
a. Thể khẳng định:
S + will/shall + bare infinitive + O + …
Ví dụ:
- I will need your help next week.
(Tôi sẽ cần sự trợ giúp của bạn vào tuần sau) - He will fly to London tomorrow.
(Anh ấy sẽ bay đến London ngày mai)
b. Thể phủ định:
S + won’t/shan’t + bare infinitive
Ví dụ:
- I won’t drink anymore coffee.
(Tôi sẽ không uống cà phê nữa) - He won’t be the president of the United States of America.
(Ông ta sẽ không trở thành tổng thống của nước Mỹ đâu)
c. Thể nghi vấn:
Công thức | Ví dụ | |
Yes/no question – Dạng câu hỏi phủ định yes/no được dùng khi người nói kỳ vọng câu trả lời sẽ là “yes” |
Will/shall + S + bare infinitive + O + …? | Will you help me later? (Bạn sẽ giúp tôi chút nữa chứ?) |
Won’t/shan’t + S + bare infinitive + O + …? | Won’t you go to school? (Con không đi tới trường sao?) |
|
Will/shall + S + not + bare infinitive + O + …? | Will you not go to school? |
|
Wh- question
– Dạng câu hỏi phủ định Wh- được dùng để nhấn mạnh hoặc dùng như bình thường |
Từ để hỏi + will/shall + S + bare infinitive + O + …? | What will you do tomorrow? (Em sẽ làm gì vào ngày mai?) |
Từ để hỏi + won’t/shan’t + S + bare infinitive + O + …? | Why won’t you let her go? (Tại sao cậu không để cô ấy đi đi?) |
|
Từ để hỏi + will/shall + S + not + bare infinitive + O + …? | Why will you not let her go? |
3.1.3. Dấu hiệu nhận biết:
Dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn: trong câu có các từ như tomorrow, next week/ month/ year, in the future, soon…
Ví dụ:
- She will be here in a few minute.
(Cô ấy sẽ tới đây trong vài phút nữa) - I will help you to do your homework soon.
(Mẹ sẽ giúp con làm bài tập)
Thì tương lai đơn và thì tương lai gần dễ bị nhầm lẫn cách dùng với nhau. Cách để dùng đúng thì tương lai đơn và tương lai gần
Thì tương lai gần trong tiếng Anh
3.2.1. Cách dùng thì tương lai gần:
Cách sử dụng thì tương lai gần |
Ví dụ |
Thì tương lai gần (to be going to) được dùng để diễn tả một hành động sắp xảy ra hoặc một dự định sắp được tiến hành (đã lên kế hoạch trước). |
My mom is going to retire. I’m going to party this summer. |
Thì tương lai gần trong tiếng anh dùng để diễn đạt một lời dự đoán dựa vào bằng chứng (evidence) ở hiện tại |
The sky is getting darker, I think it‘s going to rain. |
Diễn đạt sự ra lệnh hoặc sự yêu cầu 1 nhiệm vụ: cha mẹ với con cái, thầy cô với học trò |
You’re going to clean your room right now. Your room is such a mess! |
3.2.2. Cấu trúc thì tương lai gần:
Thì tương lai gần sử dụng cấu trúc be going to
a. Thể khẳng định:
S + be + going to + V + O + …
Cách chia động từ to be:
Chủ ngữ | to be |
I | am |
he/ she/ it | is |
we/ you/ they | are |
Ví dụ:
- He’s going to send his mother money.
(Anh ấy sẽ gửi tiền cho mẹ anh ấy) - We’re going to dance all night.
(Chúng ta sẽ nhảy nhót cả đêm)
b. Thể phủ định:
S + be + not + going to + V + O + …
Chủ ngữ | to be |
I | am not |
he/ she/ it | isn’t (is not) |
we/ you/ they | aren’t (are not) |
- Ví dụ: He isn’t going to visit his Mom this weekend.
(Anh ta không có dự định đi thăm mẹ mình vào cuối tuần này)
c. Thể nghi vấn:
Thể nghi vấn | Cấu trúc | Ví dụ |
Yes/no question – Dạng câu hỏi phủ định yes/no được dùng khi người nói kỳ vọng câu trả lời sẽ là “yes” |
Is/am/are + S + going to + V + O + …? | – Are you going to take an English course this summer? (Mày có dự tính sẽ tham gia 1 khoá học tiếng anh hè này không?) |
Isn’t/aren’t + S + going to + V + O + …? | Isn’t he going to cook dinner? (Không phải ông ấy đang định nấu ăn sao?) |
|
Is/am/are + S + not + going to + V + O + …? | Is he not going to cook dinner? | |
Wh- question |
Từ để hỏi + is/am/are + S + going to V + O + …? | What are you going to do? (Bạn đang tính làm gì vậy?) |
3.2.3. Dấu hiệu nhận biết:
Dấu hiệu nhận biết thì tương lai gần: trong câu có các từ in the future, next year, next week, next time, and soon.
- Ví dụ: We are going to visit Huong Pagoda next week.
(Chúng tôi sẽ đi tham quan chùa Hương tuần tới)
Các thì tương lai trong tiếng anh
3.2.4. Thì tương lai đơn và thì tương lai gần:
Will và be going to đều có nghĩa là “sẽ” và chúng đều là thì tương lai. Vậy làm sao để phân biệt thì tương lai đơn (will) và tương lai gần (be going to)? Đâu là sự khác biệt giữa cách dùng will và be going to?
Will | Be going to |
Dùng để đưa quyết định, kế hoạch ngay lúc nói A: Hey, you forget to turn off the light. |
Dùng để đưa ra quyết định, dự định đã được lên kế hoạch trước cho tương lai. I‘m going to visit my grandma this weekend. |
Đưa ra dự đoán cho tương lai xa (in the remote future), dựa trên ý kiến, suy nghĩ cá nhân When I grow up, I will become a writer. |
Đưa ra dự đoán cho tương lai gần (in the near future), dựa trên bằng chứng, dấu hiệu (có thể nghe nhìn cảm nhận) There’re lots of black clouds in the sky. It‘s going to rain. |
Dùng để nói 1 sự thật, đưa ra 1 lời hứa hẹn, 1 yêu cầu, đề nghị… – I‘ll be back. (Anh sẽ trở về) |
|
Dùng khi trong câu có các từ chỉ thời gian như: before, after, until, till, as soon as, when I‘ll call you when I get there. |
=> Cách sử dụng của will nhiều hơn be going to
Để biết rõ hơn sự khác nhau về will và be going to, xem Thì tương lai đơn và cách dùng.
Câu bị động trong tiếng Anh
3.3.1. Định nghĩa
– Câu chủ động tiếng anh (the active voice): Câu chủ động là câu có chủ ngữ chỉ người, vật thực hiện một hành động tác động vào người, vật khác.
- Ví dụ: I cook a meal. (Tôi nấu một bữa ăn)
– Thể bị động trong tiếng anh (the passive voice): Câu bị động là câu có chủ ngữ chỉ người, vật bị tác động bởi hành động của người, vật khác.
- Ví dụ: The car is washed by Linh’s mother.
(Mẹ của Linh rửa cái xe)
3.3.2. Các bước chuyển câu bị động tiếng anh
Để chuyển đổi câu chủ động thành câu bị động trong tiếng anh, ta cần:
Bước 1: Chuyển tân ngữ chủ động thành chủ ngữ bị động
Ví dụ:
- My brother wrote a letter. → A letter was written by my brother.
(Lá thư được viết bởi em trai tôi)
⇒ ‘A letter’ làm tân ngữ cho câu chủ động được chuyển thành chủ ngữ cho câu bị động. - Is she going to steal my car? → Is my car going to be stolen?
(Có phải xe tôi sắp bị lấy trộm không?)
Bước 2: Chia động từ cho thể bị động
Thì | Chủ động | Công thức bị động | Ví dụ |
Hiện tại đơn | V-s/-es | am/is/are + V3/-ed | Anh delivers chicken every evening. → Chicken is delivered by Anh every evening. (Gà được vận chuyển bởi Anh mỗi tối) |
Hiện tại tiếp diễn | be + V-ing | am/is/are + being + V3/-ed | He is asking me a lot of questions. → I am being asked a lot of questions by him. (Tôi đang bị anh ấy hỏi rất nhiều câu hỏi) |
Hiện tại hoàn thành | have/has + V3/-ed | have/has + been + V3 | I have cooked dinner. → The dinner has been cooked by me. (Bữa tối được nấu bởi tôi) |
Quá khứ đơn | V2/-ed | was/were + V3/-ed | My mother wrote a book. → The book was written by my mother. (Cuốn sách được viết bởi mẹ tôi) |
Quá khứ tiếp diễn | was/ were + V-ing | was/were + being + V3/-ed | My brother was doing his homework. → His homework was being done. (Bài tập về nhà của anh ấy đã được làm xong) |
Quá khứ hoàn thành | had + V3/-ed | had + been + V3/-ed | They had hold a party for her birthday. → A party had been hold for her birthday. (Một bữa tiệc được tổ chức cho sinh nhật của cô ấy) |
Tương lai đơn | will/ shall + V bare | will/shall + be + V3/-ed | I’ll bring food for the picnic. → Food for the picnic will be brought by me (Thức ăn cho buổi picnic được tôi mang theo) |
Trương lai hoàn thành | will/shall + have + V3/-ed | will/shall + have + been + V3/-ed | He will have read this book. → This book will have been read by him. (Quyển sách sẽ được đọc) |
Tương lai gần |
is/am/are + going to + V bare |
is/am/are + going to be + V3/-ed |
They’re going to uninstall the app next month. → The app is going to be uninstalled next month. (App sẽ bị gỡ bỏ vào tháng tới) |
Modal verb | can/ may/ must + V bare | can/ may/ must + be + V3/-ed | Nam can answer this question. → This question can be answered by Nam. (Câu hỏi này có thể được trả lời bởi Nam) |
Cấu trúc với have/ has to | have/ has to + V bare | have/ has to + be + V3/-ed | You have to finish your tasks quickly. → All your tasks have to be finished quickly. (Con nên làm tất cả bài tập nhanh lên đi) |
Câu điều kiện | would + V bare | would + be + V3/-ed | I would buy a car if I had money. → A car would be bought if I had money. (Tôi mà có tiền là tôi mua xe rồi) |
Perfect conditional sentence | would + have + V3/-ed | would + have + been + V3/-ed | If I had had a wide yard, I would have planed a lot of flowers. → A lot of flowers would have been planed if I had had a wide yard. (Sẽ có rất nhiều hoa được trồng tại nhà nếu tôi có một mảnh sân rộng) |
Present infinitive | to V | to be V3/-ed | |
Perfect infinitive | to have V3/-ed | to have been + V3/-ed | |
Gerund | V-ing | Being + V3/-ed |
Các loại thì cơ bản trong tiếng anh
Bước 3: Chuyển chủ ngữ chủ động thành by + tân ngữ bị động
- Ví dụ: I make this card. → This card is made by me.
(Tấm thiệp này được làm bởi tôi)
Lưu ý:
– Các đại từ như me, you, him, them, people, someone, … hoặc không quan trọng, không rõ ràng thường được loại bỏ.
- Ví dụ: Someone has sent me flowers.
(Một người nào đó gửi cho tôi hoa)
→ I have been sent flowers.
– Khi người thực hiện hành động hoặc tác nhân của hành động là dụng cụ thì ta dùng with thay cho by
- Ví dụ: The door was smashed with a hammer.
(Cánh cửa được đập vỡ bằng 1 chiếc búa)
Bước 4: Vị trí của trạng ngữ trong cấu trúc bị động
– Trạng từ/trạng ngữ chỉ nơi chốn đứng trước by + tân ngữ bị động
- Ví dụ: I have found the book in the closet.
→ The book has been found in the closet by me.
(Cuốn sách được tôi tìm thấy trong tủ)
– Trạng từ/trạng ngữ chỉ thời gian đứng sau by + tân ngữ bị động
- Ví dụ: My dad bought a car yesterday.
→ A car was bought by my dad yesterday.
(Một chiếc xe hơi được cha tôi mua hôm qua).
– Trạng từ/trạng ngữ chỉ cách thức thường đứng giữa động từ be và phân từ quá khứ
- Ví dụ: Huong has studied for the exam carefully.
→ The exam has been carefully studied by Huong.
(Bài kiểm tra được Hương học kĩ càng
Xem thêm tại: https://hochay.com/tieng-anh-lop-10-chuong-trinh-moi/tieng-anh-lop-10-unit-2-your-body-and-you-hoc-hay-50.html
———————-
HOCHAY.COM – nhận thông báo video mới nhất từ Học Hay: Học Tiếng Anh Dễ Dàng
Subscribe Youtube Channel | Youtube.com/HocHay
Follow Fanpage Facebook | Facebook.com/HocHayco
#hochay #hoctienganh #hocanhvanonline #luyenthitienganh #hocgioitienganh #apphoctienganh #webhoctienganh #detienganhonline #nguphaptienganh #unit2lop10 #tienganhlop10unit2