Video bài nghe tiếng Anh lớp 12 – Unit 2: Urbanisation – HocHay
Cùng HocHay học tiếng Anh lớp 12 Unit 2 các bạn nhé!
Listen and Read
Nam: Hi, Lan!
Lan: Hello, Nam. Do you know if our Geography teacher has fixed the date for our presentation on urbanisation?
Nam: It’s next Friday. It’s time we finalised the content. How long should we talk?
Lan: Well, it is recommended that the presentation be no more than 15 minutes. There is also a five-minute Q&A session.
Nam: Well, we’d better work together or we might not prepare well for it.
Lan: You’re right. I think we should start with the definition of urbanisation and perhaps mention some of its causes, such as lack of resources in rural areas and better work opportunities in urban areas.
Nam: I agree. But before we provide the definition, we should show some thought-provoking photos to illustrate urbanisation in our country. Visuals will grab the attention of our audience and keep people engaged.
Lan: That’s a great idea. I’ll start looking for some interesting images. What about the body of our presentation? We have a lot of information …
Nam: Yes, there’s a lot to say, but I suggest that we focus on its advantages and disadvantages.
Lan: I agree. We should also provide some examples.
Nam: Yes, this will help listeners to understand our points better.
Lan: Our Geography teacher also advised that we talk about issues that are familiar and important to our classmates.
Nam: So, do you think we should stick to urbanisation in Viet Nam?
Lan: Well, this should be the main part as our audience will be very interested in knowing more about it, but we could also mention urbanisation in well-known places like the UK and USA where most of the population now lives in urban areas.
Nam: Yes, it’s important that we talk about how developed countries have solved the urbanisation problems and propose some solutions to those in Viet Nam.
Lan: That would be interesting, but it would make our presentation too long. We shouldn’t overload people with information or else they’ll just switch off. We could instead mention some solutions and government initiatives in the conclusion.
Nam: Well, is it really necessary that we include new information in the conclusion? We should just summarise the main points.
Lan: OK, but we still need to do some research on the solutions. People may ask us during the Q&A session.
Nam: I agree. So, shall we start creating the PowerPoint slides then and …?
Bài dịch:
Nam: Chào, Lan!
Lan: Xin chào, Nam. Cô giáo dạy Địa lý đã thay đổi ngày thuyết trình về đô thị hóa vào ngày nào bạn có biết không?
Nam: Vào thứ sáu tới. Đó là lúc mà chúng mình đã phải hoàn thành các nội dung. Chúng mình nên nói trong bao lâu?
Lan: Ừm. thuyết trình không nên quá 15 phút. Ngoài ra còn có năm phút Q&A.
Nam: Ừm, chúng mình nên làm việc với nhau nếu không thì chuẩn bị sẽ không được tốt.
Lan: Bạn nói đúng, mình nghĩ chúng mình nên bắt đầu với định nghĩa của đô thị hóa và có lẽ đề cập đến một số nguyên nhân của nó, chẳng hạn như thiếu nguồn lực ở các vùng nông thôn và các cơ hội việc làm tốt hơn ở các khu vực đô thị.
Nam: Mình đồng ý. Nhưng trước khi chúng mình cung cấp các định nghĩa, chúng mình sẽ hiển thị một số hình ảnh kích thích tư duy để minh họa đô thị hóa ở nước ta. Các hình ảnh sẽ thu hút sự chú ý của người xem và khiến họ tập trung vào bài thuyết trình.
Lan: Đó là một ý tưởng tuyệt vời. Mình sẽ bắt đầu tìm kiếm một số hình ảnh thú vị. Nội dung của bài thuyết trình thì sao? Chúng mình có rất nhiều thông tin …
Nam: Đúng vậy, có rất nhiều điều để nói, nhưng mình đề nghị rằng chúng mình tập trung vào những ưu điểm và nhược điểm của nó.
Lan: Mình đồng ý. Chúng mình cũng sẽ cung cấp một số ví dụ.
Nam: Đúng vậy, điều này sẽ giúp người nghe hiểu về quan điểm của chúng mình tốt hơn.
Lan: Giáo viên Địa lý của chúng mình cũng khuyên rằng chúng mình nên nói về các vấn đề quen thuộc và quan trọng với các bạn cùng lớp
Nam: Vì vậy, bạn có nghĩ chúng mình nên gắn liền với đô thị hóa ở Việt Nam?
Lan: Ừ, điều này nên là nội dung chính, bởi người nghe sẽ rất muốn biết thêm về nó, nhưng chúng mình cũng có thể đề cập đến đô thị hóa ở những nơi nổi tiếng như Anh và Mỹ, nơi hầu hết người dân hiện đang sống ở khu vực đô thị.
Nam: Đúng vậy, điều quan trọng là chúng mình nói về cách các nước phát triển đã giải quyết được vấn đề đô thị hóa và đề xuất một số giải pháp để cho những người ở Việt Nam.
Lan: Điều đó rất thú vị, nhưng nó sẽ làm cho bài thuyết trình của chúng mình quá lâu. Chúng mình không nên quá tải thông tin, nếu không bài thuyết trình sẽ bị cắt. Thay vào đó chúng mình có thể đề cập đến một số giải pháp và sáng kiến của chính phủ trong kết luận.
Nam: Ừm, nó thực sự cần thiết khi bao gồm các thông tin mới trong kết luận? Chúng mình chỉ cần tóm tắt những điểm chính.
Lan: OK, nhưng chúng mình vẫn cần phải làm một số nghiên cứu về các giải pháp. Mọi người có thể hỏi chúng mình trong thời gian Q&A.
Nam: Mình đồng ý. Vì vậy, chúng mình sẽ bắt đầu tạo ra các slide PowerPoint sau đó và …?
Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 12 – Unit 2: Urbanisation – HocHay
Tính từ ghép trong tiếng Anh
3.1.1. Tính từ ghép là gì?
Tính từ ghép (Compound adjective) là tính từ gồm 2 hoặc nhiều từ khác nhau, được liên kết với nhau bằng dấu gạch nối (-). Chúng được dùng để bổ nghĩa cho danh từ và luôn đứng trước danh từ.
Ví dụ:
- hand-made (làm bằng tay) => hand-made gift
- well-known (nổi tiếng) => well-known artis
- long-lasting (lâu dài) => long-lasting relationship
3.1.2. Cách thành lập tính từ ghép
Cấu trúc tính từ ghép trong tiếng anh được tạo ra bằng cách ghép tính từ với tính từ, danh từ với tính từ, hay thậm chí với phân từ. Dưới đây là các loại tính từ ghép phổ biến trong tiếng anh.
a. Tính từ + Tính từ
- I will follow the north-west direction. (Tôi sẽ đi theo hướng dẫn chỉ phía tây bắc)
- She has the blue-black eyes. (Cô ấy có đôi mắt màu xanh đen)
- Just look at the top – right corner of the TV. (Hãy nhìn vào góc phải màn hình TV)
b. Tính từ + Danh từ
- Do you know this red-carpet even? (Anh có biết đến sự kiện rải thảm đỏ này không)
- It’s a deep-sea treasure. (Nó là kho báu dưới biển sâu)
- I want to find a part –time job. (Tôi muốn tìm 1 công việc bán thời gian)
c. Danh từ + Tính từ
- I hate sitting in the ice-cold room like this. (Tôi ghét ngồi trong 1 căn phòng lạnh như đá như thế này)
- She has a snow-white skin. (Cô ấy có 1 làn da trắng như tuyết)
- Do you have any sugar-free cupcakes? (Chú có cái bánh ngọt nào không đường không?)
d. Quá khứ phân từ + danh từ/tính từ/trạng từ (mang nghĩa bị động)
– Với trạng từ
- Son Tung MTP singer is very well-known. (Ca sĩ Sơn Tùng MTP rất nổi tiếng, được nhiều người biết đến)
- Don’t worry! The company is now running like a well-oiled machine. (Đừng lo lắng, công ty giờ đây vận hành trơn ru như máy được tra dầu)
– Với tính từ
- Let’s go to the supermarket! We can have some ready-made food there. (Tới siêu thị đi. Chúng ta có thể chọn vài món ăn được làm sẵn ở đó)
- Tom is a full-grown kid. (Tom là 1 đứa trẻ phát triển đầy đủ)
– Với danh từ
- This is the hand-made gift. (Đây là quà được làm thủ công)
- My husband gave me these silver-palted earings. (Chồng tôi đã tặng tôi đôi bông tai mạ bạc này)
HIện tại phân từ và quá khứ phân từ trong tiếng anh là gì?
e. Hiện tại phân từ + danh từ/tính từ/trạng từ (mang nghĩa chủ động)
– Với tính từ
- He is a good-looking guy. (Anh ấy là 1 gã đẹp trai)
- Do you have to wear this close-fitting suit? (Em có cần thiết phải mặc bộ đồ bó sát vậy không?)
– Với danh từ
- “Father and daughter is one of the most heart-breaking movies I’ve ever seen. (Cha và con gái là 1 trong những bộ phim cảm động nhất tôi từng xem)
- There are some top-ranking songs you might want to hear. (Có 1 vài bài hát xếp hạng đầu mà em có thể muốn nghe đó)
– Với trạng từ
- We need a forward-thinking leader for this position. (Chúng ta cần 1 người lãnh đạo biết nhìn xa trông rộng cho vị trí này)
f. Từ chỉ số lượng + Danh từ
- You’re sitting under the 100-year tree. (Cậu đang ngồi dưới cái cây 100 tuổi đó)
- Can you carry a fifty-kilo box to the 3rd floor? (Anh có thể bưng cái hộp 50 kg lên lầu 3 được không vậy?)
- My 13-year-old son is the best student in class. (Đứa con trai 13 tuổi của tôi là học sinh giỏi nhất lớp)
- My wife has a 5000-dollar dog. (Vợ của tôi có 1 con chó trị giá $5000)
- This hous has a 300-person capacity. (Ngôi nhà này có sức chứa 300 người)
g. Tính từ + Danh từ + -ed (mang nghĩa là có)
- The grey-haired girl looks familiar. (Cô gái có tóc màu xám trông quen lắm)
- Uncle Ho is a strong-minded leader. (Bác Hồ là 1 nhà lãnh đạo có tinh thần rất mạnh mẽ)
- Amanda is a slow-witted student. (Amanda là 1 học sinh chậm hiểu)
g. Những cách kết hợp khác của tính từ ghép
- Hard-up (hết sạch tiền)
- Day-to-day (hàng ngày)
- All-out (hết sức)
- Well-off (khấm khá, khá giả)
- So-so (không tốt lắm)
- Per capita (tính theo đầu người)
Cách dùng SHOULD trong tiếng Anh
– Đưa ra lời khuyên hay ý kiến.
- You look tired. You should take a rest.
(Em trông mệt mỏi lắm, em nên nghỉ ngơi đi thôi)
– Diễn tả trách nhiệm và nhiệm vụ 1 cách lịch sự
- You shouldn’t listen to the music in class.
(Em không được nghe nhạc trong lớp) - You should be here at 8a.m tomorrow.
(Cậu nên có mặt ở đây lúc 8 giờ sáng mai)
– Diễn tả lời khuyên và đề xuất
- What should I do when I meet him?
(Tớ nên làm gì khi gặp anh ấy?) - You shouldn’t eat too much sugar. It’s not good for your health.
(Con không nên ăn quá nhiều đường. Không tốt cho sức khỏe đâu)
– Diễn tả sự mong đợi: được dùng trong câu khẳng định và thường sau “be”
- I think this movie should be interesting.
(Tao nghĩ bộ phim này sẽ thú vị đó)
– Động từ khiếm khuyết ought to còn được dùng trong câu điều kiện loại 1.
- If anyone should ask, I will be in the room.
(Nếu có ai hỏi thì tôi ở trong phòng nhé) - Should you need any help, please contact to the receptionist.
(Nếu anh cần bất cứ sự giúp đỡ nào, hãy liên lạc với tiếp tân)
– Diễn tả một sự việc không hợp lý hoặc không theo ý muốn của người nói.
- I wonder where Nam is. He should be here by now.
(Tôi tự hỏi Nam đang ở đâu. Lẽ ra cậu ấy nên ở đây lúc này chứ)
-Dự đoán về một chuyên gì đó có khả năng sẽ xảy ra.
- There should be a very big crowd at the party. Mary has so many friends.
(Chắc là sẽ có rất nhiều người đến tham gia buổi tiệc bởi vì Mary có rất nhiều bạn)
—————————–
HOCHAY.COM – nhận thông báo video mới nhất từ Học Hay: Học Tiếng Anh Dễ Dàng
Subscribe Youtube Channel | Youtube.com/HocHay
Follow Fanpage Facebook | Facebook.com/HocHayco
#hochay #hoctienganh #hocanhvanonline #luyenthitienganh #hocgioitienganh #apphoctienganh #webhoctienganh #detienganhonline #nguphaptienganh #unit2lop12 #tienganhlop12unit2