Video Cách đọc Từ vựng tiếng Anh lớp 7 – Unit 3: Community Service – HocHay
Cùng HocHay học tiếng Anh lớp 7 Unit 3 từ vựng các bạn nhé!
Từ vựng tiếng Anh lớp 7 – Unit 3: Community Service
Audio – Mp3 Từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 3
benefit(n): lợi ích
blanket(n): chăn
charitable(adj): từ thiện
clean up(n, v): dọn sạch
community service(n): dịch vụ công cộng
disabled people(n): người tàn tật
donate(v): hiến tặng, đóng góp
elderly people(n): người cao tuổi
graffiti: hình hoặc chữ vẽ trên tường
homeless people: người vô gia cư
interview(n, v): cuộc phỏng vấn, phỏng vấn
make a difference: làm thay đổi (cho tốt đẹp hơn)
mentor(n): thầy hướng dẫn
mural(n): tranh khổ lớn
non-profit organization(n): tổ chức phi lợi nhuận
nursing home: nhà dưỡng lão
organisation(n): tổ chức
service(n): dịch vụ
shelter(n): mái ấm, nhà tình thương, nhà cứu trợ
sort(n): thứ, loại, hạng
street children(n): trẻ em (lang thang) đường phố
to be forced: bị ép buộc
traffic jam(n): ùn tắc giao thông
tutor(n, v): thầy dạy kèm, dạy kèm
volunteer(n, v): người tình nguyện, đi tình nguyện
use public transport (bus, tube,…): dùng các phương tiện giao thông công cộng
start a clean-up campaign: phát động một chiến dịch làm sạch
plant trees: trồng cây
punish people who make graffiti: phạt những người vẽ bậy
raise people’s awareness: nâng cao ý thức của mọi người
Mindmap Unit 3 lớp 7 – Cách học Từ vựng tiếng Anh lớp 7 qua sơ đồ tư duy thông minh
Bảng tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 7 bằng mindmap
10 từ mới tiếng Anh lớp 7 Unit 3 – tải về bộ hình ảnh Từ vựng tiếng Anh làm màn hình khoá – Learn English on Lockscreen
- 1 – 10
- 11 – 20
- 21 – 30
Tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 3 có phiên âm – Vocabulary Unit 3 7th Grade
HocHay tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 3 chương trình mới:
Getting Started
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 3 lớp 7 phần Getting Started nhé!
community service / kə’mjunəti ‘sɜːvɪs / (n) dịch vụ cộng đồng
service / ‘sɜːrvɪs / (n) dịch vụ
benefit / ‘benɪfɪt / (n) lợi ích
volunteer / ,vɒlən’tɪər / (n, v) người tình nguyện, đi tình nguyện
street children / strit ‘tʃɪldrən / (n) trẻ em (lang thang) đường phố
donate / dəʊˈneɪt / (v) hiến tặng, đóng góp
non-profit organization / nɒn-‘prɒfɪt ,ɔːɡənaɪˈzeɪʃən / (n) tổ chức phi lợi nhuận
make a difference / meɪk ə ‘dɪfərəns / làm thay đổi (cho tốt đẹp hơn)
homeless people / ‘həʊmləs ‘pipl / người vô gia cư
charitable / ‘tʃærɪtəbl / (adj) từ thiện
organisation /,ɔgənai’zeiʃn/ (n) tổ chức
A Closer Look 1
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 3 lớp 7 phần A Closer Look 1 nhé!
elderly people / ‘eldəli ‘pipl / (n) người cao tuổi
disabled people / dɪˈseɪbld ̩ ‘pipl / (n) người tàn tật
traffic jam / “træfɪk dʒæm / (n) ùn tắc giao thông
graffiti / ɡrə’fiti / hình hoặc chữ vẽ trên tường
A Closer Look 2
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 3 lớp 7 phần A Closer Look 2 nhé!
clean-up / klin ʌp / (n, v) dọn sạch
plant trees: trồng cây
Communication
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 3 lớp 7 phần Communication nhé!
tutor / ‘tjutər / (n, v) thầy dạy kèm, dạy kèm
nursing home / ‘nɜːsɪŋ həʊm / nhà dưỡng lão
blanket / ‘blæŋkɪt / (n) chăn
shelter / ‘ʃeltər / (n) mái ấm, nhà tình thương, nhà cứu trợ
mural / ‘mjʊərəl / (n) tranh khổ lớn
Skills 1
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 3 lớp 7 phần Skills 1 nhé!
to be forced / tu bi fɔːst / bị ép buộc
start a clean-up campaign: phát động một chiến dịch làm sạch
mentor / ‘mentɔːr / (n) thầy hướng dẫn
Skills 2
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 3 lớp 7 phần Skills 2 nhé!
interview / ‘ɪntərvju / (n, v) cuộc phỏng vấn, phỏng vấn
——————————–
HOCHAY.COM – nhận thông báo video mới nhất từ Học Từ Vựng HocHay: Từ Vựng Tiếng Anh Dễ Dàng
Subscribe Youtube Channel | Youtube.com/HocHay
Follow Fanpage Facebook | Facebook.com/HocHayco
#hochay #tuvungtienganh #apphoctienganh #webhoctienganh #vocabulary #unit3lop7 #tienganhlop7unit3 #tuvungtienganhlop7unit3