Home /
Notice: Undefined offset: 0 in /home/blogwhta/domains/blog.webhoctienganh.com/public_html/wp-content/themes/sahifa/framework/functions/breadcrumbs.php on line 61
Tổng hợp từ vựng tiếng anh lớp 10 – unit 1: My New School – HocHay

Tổng hợp từ vựng tiếng anh lớp 10 – unit 1: My New School – HocHay

 

Kết quả hình ảnh cho family life

Video Cách đọc Từ vựng tiếng Anh lớp 10 – Unit 1: Family Life – HocHay

Cùng HocHay học tiếng Anh lớp 10 Unit 1 từ vựng các bạn nhé!

Từ vựng tiếng Anh lớp 10 Unit 1

benefit(n): lợi ích

breadwinner(n): người trụ cột đi làm nuôi cả gia đình

chore(n): công việc vặt trong nhà, việc nhà

contribute(v): đóng góp

critical(adj): hay phê phán, chỉ trích; khó tính

enormous(adj): to lớn, khổng lồ

equally shared parenting(n.phr): chia sẻ đều công việc nội trợ và chăm sóc con cái

extended family(n.phr): gia đình lớn gồm nhiều thế hệ chung sống

(household) finances(n.phr): tài chính, tiền nong (của gia đình)

financial burden(n.phr): gánh nặng về tài chính, tiền bạc

gender convergence(n.phr): các giới tính trở nên có nhiều điểm chung

grocery(n): thực phẩm và tạp hóa

heavy lifting(n.phr): mang vác nặng

homemaker(n): người nội trợ

iron(v): là/ ủi (quần áo)

laundry(n): quần áo, đồ giặt là/ ủi

lay (the table for meals)(v): dọn cơm

nuclear family(n.phr): gia đình nhỏ chỉ gồm có bố mẹ và con cái chung sống

nurture(v): nuôi dưỡng

responsibility(n): trách nhiệm

Mindmap Unit 1 lớp 10 – Cách học Từ vựng tiếng Anh lớp 10 qua sơ đồ tư duy thông minh

Bảng tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 10 bằng mindmap

10 từ mới tiếng Anh lớp 10 Unit 1 – tải về bộ hình ảnh Từ vựng tiếng Anh làm màn hình khoá – Learn English on Lockscreen

  • 1 – 10

  • 11 – 20

Tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 10 Unit 1 có phiên âm – Vocabulary Unit 1 10th Grade

HocHay tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 10 Unit 1 chương trình mới:

Getting Started

Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 1 lớp 10 phần Getting Started nhé!

grocery /ˈɡrəʊsəri/ (n) thực phẩm và tạp hóa

heavy lifting /ˌhevi ˈlɪftɪŋ/ (np) mang vác nặng

laundry /ˈlɔːndri/ (n) quần áo, đồ giặt là/ ủi

household finances /ˈhaʊshəʊld – ˈfaɪnæns / (np) tài chính, tiền nong (của gia đình)

chore /tʃɔː(r)/ (n) công việc vặt trong nhà, việc nhà

homemaker /ˈhəʊmmeɪkə(r)/ (n) người nội trợ

breadwinner /ˈbredwɪnə(r)/ (n) người trụ cột đi làm nuôi cả gia đình

Skills

Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 1 lớp 10 phần Skills nhé!

benefit /ˈbenɪfɪt/ (n) lợi ích

enormous /ɪˈnɔːməs/ (a) to lớn, khổng lồ

contribute /kənˈtrɪbjuːt/ (v) đóng góp

critical /ˈkrɪtɪkl/ (a) hay phê phán, chỉ trích; khó tính

equally shared parenting /ˈiːkwəli – ʃeə(r)d – ˈpeərəntɪŋ/ (np) chia sẻ đều công việc nội trợ và chăm sóc con cái

nurture /ˈnɜːtʃə(r)/ (v) nuôi dưỡng

responsibility /rɪˌspɒnsəˈbɪləti/ (n) trách nhiệm

lay (the table for meals) /leɪ/ : dọn cơm

Communication and Culture

Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 1 lớp 10 phần Communication and Culture nhé!

financial burden /faɪˈnænʃl – ˈbɜːdn/ (np) gánh nặng về tài chính, tiền bạc

nuclear family /ˌnjuːkliə ˈfæməli/ (np) gia đình nhỏ chỉ gồm có bố mẹ và con cái chung sống

extended family /ɪkˈstendɪd – ˈfæməli/ (np) gia đình lớn gồm nhiều thế hệ chung sống

Looking Back

Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 1 lớp 10 phần Looking Back nhé!

iron /ˈaɪən/ (v) là/ ủi (quần áo)

gender convergence / ˈdʒendə(r) – kənˈvɜːdʒəns/ (np) các giới tính trở nên có nhiều điểm chung

Xem thêm tại: https://hoctuvung.hochay.com/tieng-anh-lop-10-chuong-trinh-moi/video-tu-vung-tieng-anh-lop-10-unit-1-family-life-hoc-hay-49.html

————————-

HOCHAY.COM – nhận thông báo video mới nhất từ Học Từ Vựng HocHay: Từ Vựng Tiếng Anh Dễ Dàng

Subscribe Youtube Channel | Youtube.com/HocHay

Follow Fanpage Facebook | Facebook.com/HocHayco

Tải app HocHay trên App Store

Tải app HocHay trên Google Play

 

#hochay #tuvungtienganh #apphoctienganh #webhoctienganh #vocabulary #unit1lop10 #tienganhlop10unit1 #tuvungtienganhlop10unit1

 

 

 

 

 

 

Chia sẻ ngay trên các MXH sau để tạo tín hiệu tốt cho bài viết :)

About Khánh Ly

Check Also

Chào đón khách đến nhà hàng bằng tiếng anh (cho phục vụ lễ tân) – Học Hay

Đặt chỗ nhà hàng bằng tiếng anh – Tiếng anh giao tiếp   We haven’t …

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *