Home /
Notice: Undefined offset: 0 in /home/blogwhta/domains/blog.webhoctienganh.com/public_html/wp-content/themes/sahifa/framework/functions/breadcrumbs.php on line 61
Tổng hợp từ vựng tiếng anh lớp 10 – unit 2: Your Body and You – HocHay

Tổng hợp từ vựng tiếng anh lớp 10 – unit 2: Your Body and You – HocHay

Human body organ systems character poster Free Vector

Video Cách đọc Từ vựng tiếng Anh lớp 10 – Unit 2: Your Body and You – HocHay

Cùng HocHay học tiếng Anh lớp 10 Unit 2 từ vựng các bạn nhé!

Từ vựng tiếng Anh lớp 10 Unit 2

acupuncture(n): châm cứu

ailment(n): bệnh tật

allergy(n): dị ứng

boost(v): đẩy mạnh

cancer(n): ung thư

circulatory(adj): thuộc về tuần hoàn

complicated(adj): phức tạp

compound(n): hợp chất

consume(v): tiêu thụ, dùng

digestive(adj) (thuộc) tiêu hóa

disease(n): bệnh

evidence(n): bằng chứng

frown(v): cau mày

grain(n): ngũ cốc

heal(v): hàn gắn, chữa (bệnh)

inspire(v): truyền cảm hứng

intestine(n): ruột

lung(n): phổi

muscle(n): cơ bắp

needle(n): cây kim

nerve(n): dây thần kinh

oxygenate(v): cấp ô-xy

poultry(n): gia cầm 

respiratory(adj) (thuộc) hô hấp

Mindmap Unit 2 lớp 10 – Cách học Từ vựng tiếng Anh lớp 10 qua sơ đồ tư duy thông minh

 

Bảng tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 10 bằng mindmap

10 từ mới tiếng Anh lớp 10 Unit 2 – tải về bộ hình ảnh Từ vựng tiếng Anh làm màn hình khoá – Learn English on Lockscreen

  • 1 – 9

  • 10 – 17

  • 18 – 25

Tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 10 Unit 2 có phiên âm – Vocabulary Unit 2 10th Grade

HocHay tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 10 Unit 2 chương trình mới:

Getting Started

Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 2 lớp 10 phần Getting Started nhé!

cancer /ˈkænsə(r)/ (n) ung thư

disease /dɪˈziːz/ (n) bệnh

boost /buːst/ (v) đẩy mạnh

lung /lʌŋ/ (n) phổi

Language

Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 2 lớp 10 phần Language nhé!

circulatory /ˌsɜːkjəˈleɪtəri/ (a) thuộc về tuần hoàn

digestive /daɪˈdʒestɪv/ (a) (thuộc) tiêu hóa

respiratory /rəˈspɪrətri/ (a) (thuộc) hô hấp

nerve /nɜːv/ (n) dây thần kinh

oxygenate /ˈɒksɪdʒəneɪt/ (v) cấp ô-xy

consume /kənˈsjuːm/ (v) tiêu thụ, dùng

muscle /ˈmʌsl/ (n) cơ bắp

frown /fraʊn/ (v) cau mày

compound /ˈkɒmpaʊnd/ (n) hợp chất

intestine /ɪnˈtestɪn/ (n) ruột

Skills

Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 2 lớp 10 phần Skills nhé!

acupuncture /ˈækjupʌŋktʃə(r)/ (n) châm cứu

ailment /ˈeɪlmənt/ (n) bệnh tật

complicated /ˈkɒmplɪkeɪtɪd/ (a) phức tạp

evidence /ˈevɪdəns/ (n) bằng chứng

needle /ˈniːdl/ (n) cây kim

heal /hiːl/ (v) hàn gắn, chữa (bệnh)

inspire /ɪnˈspaɪə(r)/ (v) truyền cảm hứng

grain /ɡreɪn/ (n) ngũ cốc

allergy /ˈælədʒi/ (n) dị ứng

poultry /ˈpəʊltri/ (n) gia cầm

Xem thêm tại: https://hoctuvung.hochay.com/tieng-anh-lop-10-chuong-trinh-moi/video-tu-vung-tieng-anh-lop-10-unit-2-your-body-and-you-hoc-hay-50.html

————–

HOCHAY.COM – nhận thông báo video mới nhất từ Học Từ Vựng HocHay: Từ Vựng Tiếng Anh Dễ Dàng

Subscribe Youtube Channel | Youtube.com/HocHay

Follow Fanpage Facebook | Facebook.com/HocHayco

Tải app HocHay trên App Store

Tải app HocHay trên Google Play

 

#hochay #tuvungtienganh #apphoctienganh #webhoctienganh #vocabulary #unit2lop10 #tienganhlop10unit2 #tuvungtienganhlop10unit2

 

 

 

Chia sẻ ngay trên các MXH sau để tạo tín hiệu tốt cho bài viết :)

About Khánh Ly

Check Also

Chào đón khách đến nhà hàng bằng tiếng anh (cho phục vụ lễ tân) – Học Hay

Đặt chỗ nhà hàng bằng tiếng anh – Tiếng anh giao tiếp   We haven’t …

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *