Video Cách đọc Từ vựng tiếng Anh lớp 10 – Unit 2: Your Body and You – HocHay
Cùng HocHay học tiếng Anh lớp 10 Unit 2 từ vựng các bạn nhé!
Từ vựng tiếng Anh lớp 10 Unit 2
acupuncture(n): châm cứu
ailment(n): bệnh tật
allergy(n): dị ứng
boost(v): đẩy mạnh
cancer(n): ung thư
circulatory(adj): thuộc về tuần hoàn
complicated(adj): phức tạp
compound(n): hợp chất
consume(v): tiêu thụ, dùng
digestive(adj) (thuộc) tiêu hóa
disease(n): bệnh
evidence(n): bằng chứng
frown(v): cau mày
grain(n): ngũ cốc
heal(v): hàn gắn, chữa (bệnh)
inspire(v): truyền cảm hứng
intestine(n): ruột
lung(n): phổi
muscle(n): cơ bắp
needle(n): cây kim
nerve(n): dây thần kinh
oxygenate(v): cấp ô-xy
poultry(n): gia cầm
respiratory(adj) (thuộc) hô hấp
Mindmap Unit 2 lớp 10 – Cách học Từ vựng tiếng Anh lớp 10 qua sơ đồ tư duy thông minh
Bảng tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 10 bằng mindmap
10 từ mới tiếng Anh lớp 10 Unit 2 – tải về bộ hình ảnh Từ vựng tiếng Anh làm màn hình khoá – Learn English on Lockscreen
- 1 – 9
- 10 – 17
- 18 – 25
Tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 10 Unit 2 có phiên âm – Vocabulary Unit 2 10th Grade
HocHay tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 10 Unit 2 chương trình mới:
Getting Started
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 2 lớp 10 phần Getting Started nhé!
cancer /ˈkænsə(r)/ (n) ung thư
disease /dɪˈziːz/ (n) bệnh
boost /buːst/ (v) đẩy mạnh
lung /lʌŋ/ (n) phổi
Language
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 2 lớp 10 phần Language nhé!
circulatory /ˌsɜːkjəˈleɪtəri/ (a) thuộc về tuần hoàn
digestive /daɪˈdʒestɪv/ (a) (thuộc) tiêu hóa
respiratory /rəˈspɪrətri/ (a) (thuộc) hô hấp
nerve /nɜːv/ (n) dây thần kinh
oxygenate /ˈɒksɪdʒəneɪt/ (v) cấp ô-xy
consume /kənˈsjuːm/ (v) tiêu thụ, dùng
muscle /ˈmʌsl/ (n) cơ bắp
frown /fraʊn/ (v) cau mày
compound /ˈkɒmpaʊnd/ (n) hợp chất
intestine /ɪnˈtestɪn/ (n) ruột
Skills
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 2 lớp 10 phần Skills nhé!
acupuncture /ˈækjupʌŋktʃə(r)/ (n) châm cứu
ailment /ˈeɪlmənt/ (n) bệnh tật
complicated /ˈkɒmplɪkeɪtɪd/ (a) phức tạp
evidence /ˈevɪdəns/ (n) bằng chứng
needle /ˈniːdl/ (n) cây kim
heal /hiːl/ (v) hàn gắn, chữa (bệnh)
inspire /ɪnˈspaɪə(r)/ (v) truyền cảm hứng
grain /ɡreɪn/ (n) ngũ cốc
allergy /ˈælədʒi/ (n) dị ứng
poultry /ˈpəʊltri/ (n) gia cầm
————–
HOCHAY.COM – nhận thông báo video mới nhất từ Học Từ Vựng HocHay: Từ Vựng Tiếng Anh Dễ Dàng
Subscribe Youtube Channel | Youtube.com/HocHay
Follow Fanpage Facebook | Facebook.com/HocHayco
#hochay #tuvungtienganh #apphoctienganh #webhoctienganh #vocabulary #unit2lop10 #tienganhlop10unit2 #tuvungtienganhlop10unit2