Video Cách đọc Từ vựng tiếng Anh lớp 11 – Unit 2: Relationships – HocHay
Cùng HocHay học tiếng Anh lớp 11 Unit 2 từ vựng các bạn nhé!
Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 2
argument(n): tranh cãi
be in relationship: đang có quan hệ tình cảm
be reconciled (with someone): làm lành, làm hòa
break up (with somebody): chia tay, kết thúc mối quan hệ
counsellor(n): người tư vấn
date(n): cuộc hẹn hò
lend an ear: lắng nghe
romantic relationship(n): mối quan hệ tình cảm lãng mạn
sympathetic(adj): cảm thông
Mindmap Unit 2 lớp 11 – Cách học Từ vựng tiếng Anh lớp 11 qua sơ đồ tư duy thông minh
Bảng tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 11 bằng mindmap
10 từ mới tiếng Anh lớp 11 Unit 2 – tải về bộ hình ảnh Từ vựng tiếng Anh làm màn hình khoá – Learn English on Lockscreen
- 1 – 10
Tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 2 có phiên âm – Vocabulary Unit 2 11th Grade
HocHay tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 2 chương trình mới:
Getting Started
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 2 lớp 11 phần Getting Started nhé!
romantic relationship /rəʊˈmæntɪk/ (n) mối quan hệ tình cảm lãng mạn
sympathetic /ˌsɪmpəˈθetɪk/ (a) cảm thông
Language
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 2 lớp 11 phần Language nhé!
argument /ˈɑːɡjumənt/ (n) tranh cãi
be in relationship/rɪˈleɪʃnʃɪp/: đang có quan hệ tình cảm
be reconciled /ˈrekənsaɪld/ (with someone) : làm lành, làm hòa
break up (with somebody) : chia tay, kết thúc mối quan hệ
lend an ear: lắng nghe
date /deɪt/ (n) cuộc hẹn hò
Skills
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 2 lớp 11 phần Skills nhé!
counsellor /ˈkaʊnsələ(r)/ (n) người tư vấn
————————-
HOCHAY.COM – nhận thông báo video mới nhất từ Học Từ Vựng HocHay: Từ Vựng Tiếng Anh Dễ Dàng
Subscribe Youtube Channel | Youtube.com/HocHay
Follow Fanpage Facebook | Facebook.com/HocHayco
#hochay #tuvungtienganh #apphoctienganh #webhoctienganh #vocabulary #unit2lop11 #tienganhlop11unit2 #tuvungtienganhlop11unit2