Video Cách đọc Từ vựng tiếng Anh lớp 7 – Unit 2: Health – HocHay
Cùng HocHay học tiếng Anh lớp 7 Unit 2 từ vựng các bạn nhé!
Từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 2
allergy(n): dị ứng
calorie(n): calo
compound(n): ghép, phức
concentrate(v): tập trung
conjunction(n): liên từ
coordinate(v): kết hợp
cough(n): ho
depression(n): chán nản, buồn rầu
diet(adj): ăn kiêng
essential(n): cần thiết
expert(n): chuyên gia
independent(v): độc lập, không phụ thuộc
itchy(adj): ngứa, gây ngứa
junk food(n): đồ ăn nhanh, quà vặt
myth(n): việc hoang đường
obesity(adj): béo phì
pay attention: chú ý, lưu ý đến
put on weight(n): lên cân
sickness(n): đau yếu, ốm yếu
spot(n): mụn nhọt
stay in shape: giữ dáng, giữ cơ thể khoẻ mạnh
sunburn(n): cháy nắng
triathlon(n): cuộc thi thể thao ba môn phối hợp
vegetarian(n): người ăn chay
Mindmap Unit 2 lớp 7 – Cách học Từ vựng tiếng Anh lớp 7 qua sơ đồ tư duy thông minh
Bảng tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 7 bằng mindmap
10 từ mới tiếng Anh lớp 7 Unit 2 – tải về bộ hình ảnh Từ vựng tiếng Anh làm màn hình khoá – Learn English on Lockscreen
- 1 – 8
- 9 – 16
- 17 – 24
Tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 2 có phiên âm – Vocabulary Unit 2 7th Grade
HocHay tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 2 chương trình mới:
Getting Started
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 2 lớp 7 phần Getting Started nhé!
put on weight / pʊt ɒn weɪt / (n) lên cân
sunburn / ‘sʌnbɜːn / (n) cháy nắng
spot /spɒt / (n) mụn nhọt
allergy / ‘ælədʒi / (n) dị ứng
sickness / ‘sɪknəs / (n) đau yếu, ốm yếu
A Closer Look 1
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 2 lớp 7 phần A Closer Look 1 nhé!
cough / kɒf / (n) ho
obesity / əʊˈbisɪti / (adj) béo phì
A Closer Look 2
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 2 lớp 7 phần A Closer Look 2 nhé!
stay in shape / steɪ ɪn ʃeɪp / giữ dáng, giữ cơ thể khoẻ mạnh
depression / dɪˈpreʃən / (n) chán nản, buồn rầu
concentrate /’kɒnsəntreɪt / (v) tập trung
junk food / dʒʌŋk fud / (n) đồ ăn nhanh, quà vặt
compound / ‘kɒmpaʊnd / (n) ghép, phức
conjunction /kən’dʒʌŋkʃən/ (n) liên từ
Communication
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 2 lớp 7 phần Communication nhé!
myth / mɪθ / (n) việc hoang đường
vegetarian /,vedʒi’teəriən / (n) người ăn chay
Skills 1
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 2 lớp 7 phần Skills 1 nhé!
calorie / ‘kæləri / (n) calo
diet / ‘daɪət / (adj) ăn kiêng
expert / ‘ekspɜːt / (n) chuyên gia
Skills 2
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 2 lớp 7 phần Skills 2 nhé!
itchy / ‘ɪtʃi / (adj) ngứa, gây ngứa
triathlon / traɪˈæθlɒn / (n) cuộc thi thể thao ba môn phối hợp
HOCHAY.COM – nhận thông báo video mới nhất từ Học Từ Vựng HocHay: Từ Vựng Tiếng Anh Dễ Dàng
Subscribe Youtube Channel | Youtube.com/HocHay
Follow Fanpage Facebook | Facebook.com/HocHayco
#hochay #tuvungtienganh #apphoctienganh #webhoctienganh #vocabulary #unit2lop7 #tienganhlop7unit2 #tuvungtienganhlop7unit2