Video Cách đọc Từ vựng tiếng Anh lớp 8 – Unit 1: Leisure Activities – HocHay
Cùng HocHay học tiếng Anh lớp 8 Unit 1 từ vựng các bạn nhé!
Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 1
adore(v): yêu thích, mê thích
addicted(adj): nghiện (thích) cái gì
beach game(n): trò thể thao trên bãi biển
bracelet(n): vòng đeo tay
communicate(v): giao tiếp
community centre(n): trung tâm văn hoá cộng đồng
craft(n): đồ thủ công
craft kit(n): bộ dụng cụ làm thủ công
cultural event(n): sự kiện văn hoá
detest(v): ghét
DIY(n): đồ tự làm, tự sửa
don’t mind(v): không ngại, không ghét lắm
hang out(v): đi chơi với bạn bè
hooked(adj): yêu thích cái gì
It’s right up my street!(idiom): Đúng vị của tớ!
join(v): tham gia
leisure(n): sự thư giãn nghỉ ngơi
leisure activity(n): hoạt động thư giãn nghỉ ngơi
leisure time(n): thời gian thư giãn nghỉ ngơi
netlingo(n): ngôn ngữ dùng để giao tiếp trên mạng
people watching(n): ngắm người qua lại
relax(v): thư giãn
satisfied(adj): hài lòng
socialise(v): giao tiếp để tạo mối quan hệ
weird(adj): kì cục
window shopping(n): đi chơi ngắm đồ bày ở cửa hàng
virtual(adj): ảo
Mindmap Unit 1 lớp 8 – Cách học Từ vựng tiếng Anh lớp 8 qua sơ đồ tư duy thông minh
Bảng tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 8 bằng mindmap
10 từ mới tiếng Anh lớp 8 Unit 1 – tải về bộ hình ảnh Từ vựng tiếng Anh làm màn hình khoá – Learn English on Lockscreen
- 1 – 9
- 10 – 18
- 19 – 28
Tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 1 có phiên âm – Vocabulary Unit 1 8th Grade
HocHay tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 1 chương trình mới:
Getting Started
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 1 lớp 8 phần Getting Started nhé!
craft kit (n) /krɑːft kɪt/: bộ dụng cụ làm thủ công
It’s right up my street! (idiom) /ɪts raɪt ʌp maɪ striːt/: Đúng vị của tớ!
craft (n) /krɑːft/: đồ thủ công
DIY (n) /ˌdiː aɪ ˈwaɪ/: đồ tự làm, tự sửa
beach game (n) /biːtʃ ɡeɪm/: trò thể thao trên bãi biển
relax (v) /rɪˈlæks/: thư giãn
satisfied (adj) /ˈsætɪsfaɪd/: hài lòng
leisure activity (n) /ˈleʒə ækˈtɪvəti/: hoạt động thư giãn nghỉ ngơi
A Closer Look 1
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 1 lớp 8 phần A Closer Look 1 nhé!
leisure time (n) /ˈleʒə taɪm/: thời gian thư giãn nghỉ ngơi
leisure (n) /ˈleʒə/: sự thư giãn nghỉ ngơi
communicate (v) /kəˈmjuːnɪkeɪt/: giao tiếp
socialise (v) /ˈsəʊʃəlaɪz/: giao tiếp để tạo mối quan hệ
bracelet (n) /ˈbreɪslət/: vòng đeo tay
hang out (v) /hæŋ aʊt/: đi chơi với bạn bè
cultural event (n) /ˈkʌltʃərəl ɪˈvent/: sự kiện văn hoá
A Closer Look 2
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 1 lớp 8 phần A Closer Look 2 nhé!
adore (v) /əˈdɔː/: yêu thích, mê thích
detest (v) /dɪˈtest/: ghét
don’t mind (v) /dəʊnt maɪnd/: không ngại, không ghét lắm
Communication
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 1 lớp 8 phần Skills 1 nhé!
hooked (adj) /hʊkt/: yêu thích cái gì
weird (adj) /wɪəd/: kì cục
window shopping (n) /ˈwɪndəʊ ˈʃɒpɪŋ/: đi chơi ngắm đồ bày ở cửa hàng
addicted (adj) /əˈdɪktɪd/: nghiện (thích) cái gì
community centre (n) /kəˈmjuːnəti ˈsentə/: trung tâm văn hoá cộng đồng
netlingo (n) /netˈlɪŋɡəʊ/: ngôn ngữ dùng để giao tiếp trên mạng
people watching (n) /ˈpiːpl wɒtʃɪŋ/: ngắm người qua lại
Skills 1
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 1 lớp 8 phần Looking Back nhé!
virtual (adj) /ˈvɜːtʃuəl/: ảo (chỉ có ở trên mạng)
join (v) /dʒɔɪn/: tham gia
HOCHAY.COM – nhận thông báo video mới nhất từ Học Từ Vựng HocHay: Từ Vựng Tiếng Anh Dễ Dàng
Subscribe Youtube Channel | Youtube.com/HocHay
Follow Fanpage Facebook | Facebook.com/HocHayco
#hochay #tuvungtienganh #apphoctienganh #webhoctienganh #vocabulary #unit1lop8 #tienganhlop8unit1 #tuvungtienganhlop8unit1