Home /
Notice: Undefined offset: 0 in /home/blogwhta/domains/blog.webhoctienganh.com/public_html/wp-content/themes/sahifa/framework/functions/breadcrumbs.php on line 61
Tổng hợp từ vựng tiếng anh lớp 8 – unit 2: Life in the countryside – HocHay

Tổng hợp từ vựng tiếng anh lớp 8 – unit 2: Life in the countryside – HocHay

Related image

Video Cách đọc Từ vựng tiếng Anh lớp 8 – Unit 2: Life in the Countryside – HocHay

Cùng HocHay học tiếng Anh lớp 8 Unit 2 từ vựng các bạn nhé!

Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 2

beehive(n): tổ ong

brave(adj): can đảm

buffalo-drawn cart(n): xe trâu kéo

cattle(n): gia súc

collect(v): thu gom, lấy

convenient(adj): thuận tiện

disturb(v): làm phiền

electrical appliance(n): đồ điện

generous(adj): hào phóng

ger(n): lều của dân du mục Mông Cổ

Gobi Highlands: Cao nguyên Gobi

grassland(n): đồng cỏ

harvest time(n): mùa gặt

herd(v): chăn dắt

local(adj, n): địa phương, dân địa phương

Mongolia(n): Mông cổ

nomad(n): dân du mục

nomadic(adj): thuộc về du mục

paddy field(n): đồng lúa

pasture(n): đồng cỏ

pick(v): hái

racing motorist(n): người lái ô tô đua

vast(adj): rộng lớn, bát ngát

Mindmap Unit 2 lớp 8 – Cách học Từ vựng tiếng Anh lớp 8 qua sơ đồ tư duy thông minh

Bảng tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 8 bằng mindmap

10 từ mới tiếng Anh lớp 8 Unit 2 – tải về bộ hình ảnh Từ vựng tiếng Anh làm màn hình khoá – Learn English on Lockscreen

  • 1 – 8

  • 9 – 17

  • 18 – 26

Tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 2 có phiên âm – Vocabulary Unit 2 8th Grade

HocHay tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 2 chương trình mới:

Getting Started

Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 2 lớp 8 phần Getting Started nhé!

harvest time (n) /ˈhɑːvɪst taɪm/: mùa gặt

buffalo-drawn cart (n) /ˈbʌfələʊ-drɔːn kɑːt/: xe trâu kéo

herd (v) /hɜːd/: chăn dắt

paddy field (n) /ˈpædi fiːld/: đồng lúa

collect (v) /kəˈlekt/: thu gom, lấy

A Closer Look 1

Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 2 lớp 8 phần A Closer Look 1 nhé!

brave (adj) /breɪv/: can đảm

vast (adj) /vɑːst/: rộng lớn, bát ngát

nomadic (adj) /nəʊˈmædɪk/: thuộc về du mục

cattle (n) /ˈkætl/: gia súc

A Closer Look 2

Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 2 lớp 8 phần A Closer Look 2 nhé!

convenient (adj) /kənˈviːniənt/: thuận tiện

generous (adj) /ˈdʒenərəs/: hào phóng

Communication

Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 2 lớp 8 phần Communication nhé!

beehive (n) /biːhaɪv/: tổ ong

disturb (v) /dɪˈstɜːb/: làm phiền

pick (v) /pɪk/: hái (hoa, quả…)

local (adj, n) /ˈləʊkl/: địa phương, dân địa phương

electrical appliance (n) /ɪˈlektrɪkl əˈplaɪəns/: đồ điện

Skills 1

Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 2 lớp 8 phần Skills 1 nhé!

Gobi Highlands /ˈgəʊbi ˈhaɪləndz/: Cao nguyên Gobi

grassland (n) /ˈɡrɑːslænd/: đồng cỏ

pasture (n) /ˈpɑːstʃə(r)/: đồng cỏ

ger (n) /ger/: lều của dân du mục Mông Cổ

nomad (n) /ˈnəʊmæd/: dân du mục

Mongolia (n) /mɒŋˈɡəʊliə/: Mông cổ

Skills 2

Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 2 lớp 8 phần Skills 2 nhé!

electrical appliance (n) /ɪˈlektrɪkl əˈplaɪəns/: đồ điện

Looking Back

Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 2 lớp 8 phần Looking Back nhé!

racing motorist (n) /ˈreɪsɪŋ məʊtərɪst/: người lái ô tô đua

HOCHAY.COM – nhận thông báo video mới nhất từ Học Từ Vựng HocHay: Từ Vựng Tiếng Anh Dễ Dàng

Subscribe Youtube Channel | Youtube.com/HocHay

Follow Fanpage Facebook | Facebook.com/HocHayco

Tải app HocHay trên App Store

Tải app HocHay trên Google Play

 

#hochay #tuvungtienganh #apphoctienganh #webhoctienganh #vocabulary #unit2lop8 #tienganhlop8unit2 #tuvungtienganhlop8unit2

 

 

 

 

Chia sẻ ngay trên các MXH sau để tạo tín hiệu tốt cho bài viết :)

About Khánh Ly

Check Also

Chào đón khách đến nhà hàng bằng tiếng anh (cho phục vụ lễ tân) – Học Hay

Đặt chỗ nhà hàng bằng tiếng anh – Tiếng anh giao tiếp   We haven’t …

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *