Video Cách đọc Từ vựng tiếng Anh lớp 8 – Unit 2: Life in the Countryside – HocHay
Cùng HocHay học tiếng Anh lớp 8 Unit 2 từ vựng các bạn nhé!
Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 2
beehive(n): tổ ong
brave(adj): can đảm
buffalo-drawn cart(n): xe trâu kéo
cattle(n): gia súc
collect(v): thu gom, lấy
convenient(adj): thuận tiện
disturb(v): làm phiền
electrical appliance(n): đồ điện
generous(adj): hào phóng
ger(n): lều của dân du mục Mông Cổ
Gobi Highlands: Cao nguyên Gobi
grassland(n): đồng cỏ
harvest time(n): mùa gặt
herd(v): chăn dắt
local(adj, n): địa phương, dân địa phương
Mongolia(n): Mông cổ
nomad(n): dân du mục
nomadic(adj): thuộc về du mục
paddy field(n): đồng lúa
pasture(n): đồng cỏ
pick(v): hái
racing motorist(n): người lái ô tô đua
vast(adj): rộng lớn, bát ngát
Mindmap Unit 2 lớp 8 – Cách học Từ vựng tiếng Anh lớp 8 qua sơ đồ tư duy thông minh
Bảng tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 8 bằng mindmap
10 từ mới tiếng Anh lớp 8 Unit 2 – tải về bộ hình ảnh Từ vựng tiếng Anh làm màn hình khoá – Learn English on Lockscreen
- 1 – 8
- 9 – 17
- 18 – 26
Tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 2 có phiên âm – Vocabulary Unit 2 8th Grade
HocHay tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 2 chương trình mới:
Getting Started
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 2 lớp 8 phần Getting Started nhé!
harvest time (n) /ˈhɑːvɪst taɪm/: mùa gặt
buffalo-drawn cart (n) /ˈbʌfələʊ-drɔːn kɑːt/: xe trâu kéo
herd (v) /hɜːd/: chăn dắt
paddy field (n) /ˈpædi fiːld/: đồng lúa
collect (v) /kəˈlekt/: thu gom, lấy
A Closer Look 1
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 2 lớp 8 phần A Closer Look 1 nhé!
brave (adj) /breɪv/: can đảm
vast (adj) /vɑːst/: rộng lớn, bát ngát
nomadic (adj) /nəʊˈmædɪk/: thuộc về du mục
cattle (n) /ˈkætl/: gia súc
A Closer Look 2
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 2 lớp 8 phần A Closer Look 2 nhé!
convenient (adj) /kənˈviːniənt/: thuận tiện
generous (adj) /ˈdʒenərəs/: hào phóng
Communication
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 2 lớp 8 phần Communication nhé!
beehive (n) /biːhaɪv/: tổ ong
disturb (v) /dɪˈstɜːb/: làm phiền
pick (v) /pɪk/: hái (hoa, quả…)
local (adj, n) /ˈləʊkl/: địa phương, dân địa phương
electrical appliance (n) /ɪˈlektrɪkl əˈplaɪəns/: đồ điện
Skills 1
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 2 lớp 8 phần Skills 1 nhé!
Gobi Highlands /ˈgəʊbi ˈhaɪləndz/: Cao nguyên Gobi
grassland (n) /ˈɡrɑːslænd/: đồng cỏ
pasture (n) /ˈpɑːstʃə(r)/: đồng cỏ
ger (n) /ger/: lều của dân du mục Mông Cổ
nomad (n) /ˈnəʊmæd/: dân du mục
Mongolia (n) /mɒŋˈɡəʊliə/: Mông cổ
Skills 2
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 2 lớp 8 phần Skills 2 nhé!
electrical appliance (n) /ɪˈlektrɪkl əˈplaɪəns/: đồ điện
Looking Back
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 2 lớp 8 phần Looking Back nhé!
racing motorist (n) /ˈreɪsɪŋ məʊtərɪst/: người lái ô tô đua
HOCHAY.COM – nhận thông báo video mới nhất từ Học Từ Vựng HocHay: Từ Vựng Tiếng Anh Dễ Dàng
Subscribe Youtube Channel | Youtube.com/HocHay
Follow Fanpage Facebook | Facebook.com/HocHayco
#hochay #tuvungtienganh #apphoctienganh #webhoctienganh #vocabulary #unit2lop8 #tienganhlop8unit2 #tuvungtienganhlop8unit2