1. Cụm động từ (Phrasal verb) là gì?
– Cụm động từ là từ được cấu tạo từ một động từ với một giới từ, tiểu ngữ hoặc cả hai. Sự kết hợp này tạo ra một nghĩa mới, khác với nghĩa gốc của động từ.
Phrasal verb = verb + preposition/ adverb + prepostion
– Cụm động từ trong tiếng anh được chia thành 3 dạng:
a. Verb + particle (Particle phrasal verbs): động từ + tiểu ngữ
– Những tiểu ngữ thường được dùng để tạo thành cụm động từ thường là: around, at, away, down, in, off, on, out, over, round, up.
Ví dụ:
The show must go on. (go on = continue)
(Chương trình phải tiếp tục)
The plane took off at 10 p.m (took off = flew into the air)
(Máy bay cất cánh lúc 10 giờ tối)
What goes around comes around.
(Gậy ông đập lưng ông)
– Các phrasal verb loại này giữ vai trò làm ngoại động từ (cần tân ngữ) và nội động từ (không cần tân ngữ)
Ví dụ:
He suddenly showed up. ⇒ nội động từ
(Anh ta đột ngột xuất hiện)
I made up the story. ⇒ ngoại động từ
(Tôi đã bịa ra câu chuyện đó)
Tìm hiểu Ngoại động từ là gì, nội động từ là gì?
– Với các cụm động từ tiếng anh có tân ngữ theo sau, tiểu ngữ (particle) có thể đứng trước hoặc đứng sau tân ngữ.
Ví dụ:
My grandmother raised my sisters up.
My grandmother raised up my sisters.
(Ngoại tôi đã nuôi dưỡng các chị của tôi khôn lớn)
Put the gun down.
Put down the gun.
(Bỏ súng xuống)
– Thông thường, các tân ngữ dài thường được đặt sau particle (tiểu ngữ).
Ví dụ:
I don’t want to take on this huge responsibility of being a leader of the team.
(Tôi không muốn nhận trách nhiệm to lớn là trở thành trưởng nhóm của cả đội)
– Nếu tân ngữ là các đại từ nhân xưng tân ngữ (me, you, him, us, her, them…), thì đại từ này luôn được đặt trước particle (tiểu ngữ).
Ví dụ:
You should look it up in the dictionary.
(Bạn nên tra cứu trong từ điển)
NOT: You should look up it in the dictionary.
b. Verb + preposition (Prepositional phrasal verbs): động từ + giới từ
– Cụm động từ dạng này trong tiếng anh luôn cần tân ngữ và tân ngữ này luôn đi sau giới từ.
– Các phrasal verb (dạng Verb + preposition) thông dụng: listen to (lắng nghe), look after (trông nom), get over (vượt qua), break into (đột nhập), break down (hỏng), look for (tìm kiếm)…
Ví dụ:
They are looking into the problem.
(Họ đang xem xét lại vấn đề)
Someone broke into my house last night.
(Có ai đó đã đột nhập vào nhà tôi tối qua)
– Các cụm từ trong tiếng anh, tuy nhiên, có thể tách rời, tân ngữ có thể đứng trước giới từ: associate…with (ủng hộ, cổ vũ ), remind…of (gợi nhớ về điều gì đó), rob…of (tước đoạt), thank…for (cám ơn vì điều gì đó), provide…with (cung cấp)…
Ví dụ:
The opponent can rob us of victory.
(Đối thủ có thể tước đoạt chiến thắng khỏi chúng ta)
You remind me of you mom.
(Con làm ta nhớ tới mẹ)
Thank you for helping me.
(Cảm ơn vì đã giúp đỡ tui)
c. Verb + particle + preposition (Particle prepositional phrasal verbs): động từ + tiểu ngữ + giới từ
– Đây là loại thứ 3 của phrasal verbs. Phần particle và preposition không thể tách rời nhau, nghĩa của từ thường rất khó đoán: look up to (ngưỡng mộ), put up with (chịu đựng), look forward to (mong chờ), get on with (hòa hợp), catch up with (bắt kịp với)….
Ví dụ:
I can’t put up with your girlfriend anymore.
(Mẹ không thể chịu đựng được bạn gái con nữa rồi)
I’m looking forward to hearing from you.
(Tôi rất mong nhận được tin tức từ bạn)
– Tân ngữ của dạng Verb + particle + preposition luôn luôn đứng ngay sau giới từ.
Ví dụ:
We all look up to our father.
(Tất cả chúng tôi đều kính trọng cha mình)
NOT: We all look our father up to. hay We all look up our father to.
– Tuy nhiên, một số cụm từ tiếng anh vẫn có thể tách rời, tân ngữ có thể đứng ngay sau động từ: fix…up with (sắp xếp, bố trí), put…down to (nghĩ nguyên nhân là), let…in on (nói cho ai biết điều bí mật nào đó), take… out of (trích, rút 1 khoản tiền ra từ số tiền lớn), put…up to (cổ vũ khuyến khích ai làm điều gì ngu ngốc)
Ví dụ:
The police put the fire dow to cigarette ash.
(Cảnh sát nghĩ nguyên nhân của vụ cháy là do tàn thuốc lá)
My teacher fixed me up with a different test.
(Giáo viên của tôi đã sắp xếp cho tôi 1 bài kiểm tra khác)
2. Các phrasal verb thường gặp
(Tìm kiếm các cụm động từ tiếng anh bằng cách bấm Ctrl + F trên bàn phím của bạn)
A
Account for: chiếm, giải thích
Allow for: tính đến, xem xét đến
Ask after: hỏi thăm sức khỏe
Ask for: hỏi xin ai cái gì
Ask somebody in/ out: cho ai vào/ ra
Advance in: tấn tới
Advance on: trình bày
Advance to: tiến đến
Agree on something: đồng ý với điều gì
Agree with: đồng ý với ai, hợp với, tốt cho
Answer to: hợp với
Answer for: chịu trách nhiệm về
Attend on (upon): hầu hạ
Attend to: chú ý
B
Be over: qua rồi
Be up: chống lại, chịu đựng
Bear up: = confirm xác nhận
Bear out: chịu đựng
Blow out: thổi tắt
Blow down: thổi đổ
Blow over: thổi qua
Blow up: nổ, nổi khùng
Break away = to run away: chạy trốn
Break down: hỏng hóc, suy nhược, khóc
Break into: đột nhập (vào nhà)
Break in on: cắt ngang (cuộc trò chuyện)
Break up: chia tay, giải tán
Break off: kết thúc 1 cái gì đó
Bring about: làm cho điều gì đó xảy ra
Bring down = to land: hạ xuống
Bring out: xuất bản, làm nổi bật, làm cho điều gì đó xuất hiện
Bring up: nuôi dưỡng (danh từ là up bringing)
Bring off: thành công, ẵm giải
Burn away: tắt dần
Burn out: cháy trụi
Back up: ủng hộ, nâng đỡ
Bear on: liên lạc tới
Begin with: bắt đầu bằng
Begin at: khởi sự từ
Believe in: tin cẩn, tin tưởng vào
Belong to: thuộc về
Bet on: đánh cuộc vào
C
Call at: dừng lại 1 nơi trong thời gian ngắn
Call for: mời gọi, yêu cầu
Call up: gọi đi lính, gọi điện thoại, nhắc lại kỉ niệm
Call on/ call in at somebody’s house: ghé thăm nhà ai
Call off = put off = cancel: hủy bỏ
Care for: thích, săn sóc
Catch up with: bắt kịp
Come across: tình cờ gặp
Close down: đóng lại vĩnh viễn
Close up: đóng lại tạm thời, xích lại gần nhau
Come about: diễn ra, xảy ra
Carry on = continue: tiếp tục
Catch on: dần dần hiểu ra
Check with: kiểm tra lại với 1 ai đó
Cheer up: vui lên
Cut in on: ngắt đứt, cắt quãng, xen vào
Cut down (on): giảm số lượng
Carry out: tiến hành, thực hiện
Carry off = bring off: ẵm giải
Chew over = think over: nghĩ kĩ
Check in / out: làm thủ tục ra / vào
Check up on somebody: đảm bảo ai đó là đúng những gì họ nên làm
Clean out: dọn sạch, lấy đi hết
Clean up: dọn gọn gàng
Clear up: làm sáng tỏ
Close in: tiến tới, gần tới
Come over/ round = visit: thăm
Come round: hồi tỉnh
Come down: sụp đổ (= collapse)
Come down to: là do
Come up: đề cập đến, nhô lên, nhú lên
Come up with: nảy ra, loé lên
Come up against: đương đầu, đối mặt
Come out with: nói điều gì đó (bất ngờ hoặc thô lỗ)
Come about = happen: xảy ra
Come across: tình cờ gặp
Come apart: vỡ vụn
Come along / on with: hoà hợp, tiến triển
Come into: thừa kế
Come off: thành công, bong ra, diễn ra, xảy ra
Count on somebody: trông cậy vào ai
Cut out = remove: di chuyển, rời bỏ
Cut up: cắt thành từng mảnh nhỏ
Cross out: gạch đi, xoá đi
D
Delight in: thích thú về
Depart from: bỏ, sửa đổi
Do away with: thủ tiêu, bãi bỏ
Die away / die down: giảm đi, dịu đi (về cường độ)
Die out / die off: tuyệt chủng
Do up = decorate: trang trí
Do with: làm được gì nhờ có
Do without: làm được gì mà không cần
Draw back: rút lui
Drive at: ngụ ý, ám chỉ
Drop in (on): ghé thăm ai 1 cách bất ngờ
Drop off: buồn ngủ
Drop out of: rời bỏ khỏi 1 tổ chức nào đó
E
End up: kết thúc, nhận được kết quả của 1 cái gì đó
Eat up: ăn hết
Eat out: ăn ngoài
Eat in: ăn ở nhà
Eat away: dần dần phá hủy
F
Face up to: đương đầu, đối mặt
Fall back on: trông cậy, dựa vào
Fall in with: mê cái gì (fall in love with somebody, yêu ai đó say đắm)
Fall behind: chậm hơn so với dự định, rớt lại phía sau
Fall through: không hoàn thành, không xảy ra
Fall off: giảm dần
Fall down: thất bại
Fall out with: tranh cãi với ai đó
Fell up to: cảm thấy đủ sức, đủ năng lượng làm gì
Fill in: hoàn thành
Fill up: đổ đầy
Fill out: hoàn thành (tờ đơn)
Fill in for: đại diện, thay thế
Find out: tìm ra
Fix up: sửa chữa
G
Get through to somebody: liên lạc với ai
Get through: hoàn tất (= accomplish), vượt qua = get over
Get into: dính dáng, thích thú, xỏ vừa, mặc vừa
Get in: đến, trúng cử, trúng tuyển
Get out of = avoid: tránh né
Get down: đi xuống, ghi lại
Get somebody down: làm ai thất vọng
Get round something: xoay xở, hoàn tất
Get round somebody: thuyết phục
Get away: trốn thoát
Get back: trở lại
Get up: ngủ dậy
Get ahead: vượt trước ai
Get away with: làm việc gì trái pháp luật, phạm pháp và không bị bắt
Get over: vượt qua
Give away: cho đi, tống đi, tiết lộ bí mật
Give something back: trả lại
Give in = give up: bỏ cuộc
Give out: phân phát, cạn kiệt
Give off: toả ra, phát ra (mùi hương, hương vị)
Go out: đi ra ngoài, lỗi thời
Go out with: hẹn hò
Go through: kiểm tra, thực hiện công việc
Go through with: kiên trì bền bỉ
Go for: cố gắng giành được
Go in for = take part in: tham gia
Go without: kiêng nhịn
Go off: nổi giận, nổ tung, thối rữa (thức ăn)
Go with: phù hợp với
Go ahead: tiến lên
Go back: quay trở lại, trờ về
Go down with: mắc bệnh
Go over: kiểm tra, xem xét kĩ lưỡng
Go up: tăng, đi lên, vào đại học
Go into: lâm vào
Go away: cút đi, đi khỏi
Go on: tiếp tục
Grow out of: lớn vượt khỏi, thoát khỏi
Grow up: trưởng thành
H
Hand down to = pass on to: truyền lại (cho thế hệ sau)
Hand in: giao nộp (bài, tội phạm)
Hand back: giao lại, trả lại
Hand over: trao trả quyền lực
Hand out: phân phát (= give out)
Hang round: lảng vảng
Hang on = hold on = hold off: giữ máy (điện thoại)
Hang up (off): cúp máy
Hang out: đi ra ngoài (chơi)
Hold on: cầm máy
Hold back: kiềm chế, giữ lại
Hold up: cản trở / trấn lột, trì hoãn
J
Jump in: tham gia cuộc trò chuyện
Jump on somebody: phê phán ai đó
Jump at an order: vội vàng nhận lời
Jump out at somebody: rõ ràng và dễ dàng nhận thấy
Joke around: hài hước
Jack up = raise: nuôi dưỡng
K
Keep away from = keep off: tránh xa
Keep out of: ngăn cản
Keep somebody back from: ngăn cản ai không làm gì
Keep somebody from = stop somebody from: kiềm chế, không cho ai làm điều gì
Keep under: đè nén, thống trị, bắt quy phục; kiềm chế
Keep up: giữ lại, duy trì
Keep up with: theo kịp ai
Keep on = keep doing: cứ tiếp tục làm gì
Knock down = pull down: kéo đổ, sụp đổ, san bằng
Knock out: hạ gục ai
L
Lay down: ban hành, hạ vũ khí
Lay out: sắp xếp, lập dàn ý
Leave somebody off = to dismiss somebody: cho ai nghỉ việc
Leave out = get rid of: rời bỏ, từ bỏ
Leave for: đi tới đâu
Let somebody down: làm ai thất vọng
Let somebody in / out: cho ai vào / ra, phóng thích ai
Let somebody off: tha bổng cho ai
Lie down: nằm nghỉ
Live up to: sống xứng đáng với
Live on: sống dựa vào
Lock up: khóa chặt ai
Look after: chăm sóc
Look at: quan sát, nhìn, ngắm
Look back on (upon): nhớ lại hồi tưởng
Look round: quay lại nhìn, suy nghĩ, cân nhắc
Look for: tìm kiếm
Look forward to Ving: mong đợi, mong chờ
Look in: ghé thăm, tạt vào
Look up: tra cứu (từ điển, số điện thoại)
Look into: xem xét, nghiên cứu
Look on: đứng nhìn thờ ơ
Look out: coi chừng
Look through: lờ đi, xem lướt qua
Look over: kiểm tra, xem xét
Look up to: tôn trọng, ngưỡng mộ
Look down upon: coi thường
M
Make up: trang điểm, bịa chuyện
Make out: phân biệt
Make up for: đền bù, hoà giải với ai
Make off: trốn thoát
Make of: hiểu, tìm ra lý do
Mix out: trộn lẫn, lộn xộn
Miss out: bỏ lỡ
Move away: bỏ đi, ra đi
Move out: chuyển đi
Move in: chuyển đến
O
Order Somebody about Something: sai ai làm gì
Order in: đặt đồ ăn giao tận nhà
Order out: trục xuất
Owe up: thú nhận
P
Pass away = to die: chết
Pass by = go past: đi ngang qua, trôi qua
Pass up: từ chối cơ hội
Pass out = to faint: ngất, mất ý thức
Pay somebody back: trả nợ ai, trả thù ai
Pay into: đặt tiền cọc
Point out: chỉ ra
Pull back: rút lui
Pull down = to knock down: kéo đổ, san bằng
Pull through: bình phục
Pull on: mặc quần áo
Pull over at: đỗ xe
Put something across: giao tiếp, trò chuyện, truyền tải thông điệp
Put aside: để dành, dành dụm
Put something away: cất đi, tống ai đó vào từ
Put forward: trình bày, đề xuất, đưa ra, nêu ra; vặn (kim đồng hồ) tiến lên
Put down: hạ xuống, đàn áp, tước quyền, giáng chức, hạ cánh (máy bay, người trong máy bay), đào (giếng)
Put on: mặc vào, tăng cân, làm ra vẻ
Put up: dựng lên, tăng giá
Put up with: tha thứ, chịu đựng
Put up to: cho hay, báo cho biết
Put out: dập tắt
Put upon: hành hạ, ngược đãi; lừa bịp
Put off: trì hoãn, cởi (quần áo, mũ nón, giày dép) ra
R
Run after: truy đuổi
Run away/ off from: chạy trốn
Run for: tranh cử
Run over: đè chết
Run across: gặp 1 cách ngẫu nhiên
Run down: cắt giảm, ngừng phục vụ, đâm trúng ai bằng xe
Run into: tình cờ gặp, đâm xô, lâm vào
Ring up: gọi điện thoại
Ring off: tắt máy (điện thoại)
Ring ing: gọi để thông báo hoặc xác nhận điều gì
S
Save up: để giành
See about: sắp xếp, xem xét
See somebody off: tiễn ai đó tại nhà ga, sân bay
See somebody though: nhận ra bản chất của ai
Send for: yêu cầu, mời gọi
Send off for:đặt hàng bằng đường bưu điện
Send back: trả lại
Set out: khởi hành, bắt đầu, sắp xếp, tổ chức
Set off: nổ bom, rung chuông báo động, bắt đầu cuộc hành trình
Set in: bắt đầu (dùng cho thời tiết)
Set up: dựng lên, lừa đảo, khởi nghiệp
Set on: tấn công
Settle down: an cư lập nghiệp
Show off: khoe khoang, khoác lác
Show up: đến tới
Shop around: tìm kiếm giá cả hoặc chất lượng tốt nhất
Shut down: sập tiệm, phá sản, tắt máy tính
Shut out: loại trừ
Shut up: ngậm miệng lại
Sit around: ngồi nhàn rỗi
Sit over: ăn uống chậm rãi
Sit out: không tham gia
Slow down: chậm lại
Stand by: ủng hộ ai
Stand out: nổi bật
Stand for: đại diện, viết tắt của, khoan dung
Stand in for: thế chỗ của ai tạm thời
Stand up for: bảo vệ, hỗ trợ, đứng lên vì ai/điều gì đó
Stay away from: tránh xa
Stay behind: ở lại
Stay up: thức, không đi ngủ
Stay over: qua đêm
T
Take apart: chia/tách nhỏ
Take away: lấy đi, làm nguôi đi
Take after: trông giống
Take back: thu hồi
Take down: ghi chú, rời đi, đem đi
Take in: lừa gạt ai, hiểu
Take on: tuyển thêm, lấy thêm người, nhận trách nhiệm
Take off: cất cánh, cởi tháo bỏ cái gì
Take over: giành quyền kiểm soát
Take up: đảm nhận, chiếm giữ (không gian), bắt đầu 1 sở thích
Take to: có thói quan làm gì đó, bắt đầu yêu thích ai/cái gì đó
Talk around: thuyết phục
Talk somebody into something: thuyết phục ai làm gì
Talk somebody out of: cản trở ai, thuyết phục ai không làm gì
Throw away: ném đi, vứt hẳn đi
Throw out: trục xuất, tống cổ, thoát khỏi, từ chối
Tie down: ràng buộc, hạn chế
Tie in with something: xảy ra cùng lúc
Tell off: mắng mỏ
Tell apart: phân biệt
Try on: thử (quần áo)
Try out: thử xem có thích hay không
Turn against: bắt đầu ghét cái gì đó
Turn away: không cho phép ai đó vào
Turn down: từ chối
Turn into: trở thành
Turn out: hoá ra là, tham gia
Turn on / off: mở, tắt
Turn up / down: vặn to, nhỏ (âm lượng)
Turn up: xuất hịên, đến tới
Turn in: đi ngủ
U
Urge on: khuyến khích
Use up: sử dụng hết, cạn kiệt
Usher in: đánh dấu cột mốc quan trọng
W
Wait about = wait around: chờ đợi mà không làm gì
Wait out: chờ cho cái gì đó kết thúc
Wait up: không đi ngủ bởi vì bạn đang đợi, chờ đã (bắt buộc)
Wake up: thức dậy
Walk in on: đi vào 1 cách bất ngờ
Walk on: tiếp tục đi
Walk away from: rời bỏ
Watch out: coi chừng
Watch out for: cẩn thận với cái gì đó
Watch over: để mắt tới ai/cái gì đó
Wear off: mất tác dụng, biến mất, nhạt dần
Wear out: dùng gì đó cho tới khi nó hỏng
Wear down: làm cho thứ gì đó yếu đi
Work off: loại bỏ, kiếm tiền trả nợ
Work out: tìm ra cách giải quyết, kết thúc đẹp đẽ
Work up: làm khuấy động
Write down: viết xuống, ghi lại, (trong chuyên ngành tài chính kế toán là bút toán ghi giảm giá trị tài sản)
Trung tâm tiếng Anh online HocHay: https://local.google.com/place?id=17925709090940119267&use=posts&lpsid=8381038463751946474
#cáccấutrúcviếtlạicâu #ngữpháptiếnganh #họchay #viếtlạicâuvớithìhiệntạihoànthành #chuyểnđổitừhiệntạihoànthànhsangquákhứđơn #viếtlạicâuđiềukiện #viếtlạicâuthìhiệntạihoànthành