Home / Uncategorized / Danh từ chung (Common nouns) – Ngữ Pháp Tiếng Anh – HocHay

Danh từ chung (Common nouns) – Ngữ Pháp Tiếng Anh – HocHay

1. Danh Từ Tiếng Anh Là Gì?

– Noun là gì? Danh từ là từ được dùng để gọi tên một người, một vật, một sự việc, tình trạng hay cảm xúc. Tên người hay địa danh cũng là danh từ. Danh từ trong tiếng anh gọi là Noun và có ký hiệu là (n). Nó là một trong các loại từ phổ biến nhất trong tiếng anh.

– Cách nhận biết: danh từ thường có đuôi tion/-ation (distribution, animation,…), -ture (culture, future,…), -ty (identity, university,…), -ism (socialism, feminism,…), –ship (scholarship, friendship,…), -ness (happiness, sadness,.),

2. Chức Năng Của Danh Từ 

Một danh từ có thể đóng nhiều vai trò khác nhau trong câu. Việc hiểu và vận dụng đúng các chức năng của danh từ sẽ giúp người học dễ dàng tiếp thu những quy luật phức tạp hơn trong ngữ pháp tiếng Anh.

– Làm chủ ngữ trong câu (Subject of a sentence):

Ví dụ: 

  • The flowers are colorful. (Những bông hoa đầy màu sắc)
  • Susan is cooking in the kitchen. (Susan đang nấu ăn trong nhà bếp)

– Làm tân ngữ (trực tiếp/gián tiếp) trong câu (Object of a sentence):

Ví dụ: 

  • I bought a bag. (Tôi đã mua một cái túi)
  • My sister gives me a present. (Em gái tôi tặng tôi 1 món quà)

– Bổ ngữ (Subject complement):

Ví dụ:

  • Amber is a doctor. (Amber là một bác sỹ)
  • What she is eating is a cupcake. (Thứ mà cô bé đang ăn là một cái bánh cupcake)

– Định ngữ (Objective Complement): bổ nghĩa cho tân ngữ trực tiếp trong câu, thường theo sau các động từ: appoint, call, consider, declare, elect, judge, label, make, name, select hoặc think.

  • Ví dụ: Allen named his daughter Rosie. (Allen đặt tên cho con gái mình là Rosie)

– Bổ nghĩa cho giới từ (Object of preposition): trả lời cho câu hỏi “what”, “whom” đằng dau giới từ

Ví dụ:

  • Rita is listening to music. (Rita đang nghe nhạc)
  • I’m waiting at the bus stop now. (Bây giờ tôi đang đợi ở trạm xe buýt)

3. Phân Loại Danh Từ 

danh từ trong tiếng anh

Danh từ tiếng anh thường được chia làm 2 loại: chung và riêng.

a. Danh từ chung (Common nouns):

– Danh từ chung là những danh từ dùng để chỉ vật, người, sự việc hoặc địa điểm chung chung chứ không nêu cụ thể tên sự vật, người, hoặc địa điểm nào. Danh từ chung có hai hình thức viết là số ít và số nhiều.

  • Ví dụ: dog, cats, flowers, street, house.

– Chúng ta không viết hoa danh từ chung, trừ trường hợp nó bắt đầu cho một câu mới.

Ví dụ:

  • I bought many books yesterday. (Tôi mua rất nhiều sách ngày hôm qua)
  • Books can help me relax. ( Sách có thể giúp tôi thư giãn)

b. Danh từ riêng (Proper nouns):

– Danh từ riêng là những danh từ chỉ người, vật, địa điểm, một cá nhân hoặc tổ chức, hay một địa điểm nào đó trong tiếng anh. Danh từ riêng luôn được viết hoa.

  • Ví dụ: Nancy, Vietnam, Robert, The Wall Street, Samsung Mobile

– Mối quan hệ giữa danh từ tiếng anh chung và riêng: mỗi một danh từ riêng đều có một danh từ chung tương xứng. Nhưng không phải danh từ chung nào cũng có danh từ riêng của nó.

  • Ví dụ: dust (bụi) là một danh từ chung. Nhưng vì không có tên gọi cụ thể để chỉ từng loại bụi khác nhau nên “dust” không có danh từ riêng của nó.

– Dưới đây là bảng phân chia một số danh từ tiếng anh chung và riêng.

Danh từ chung
(common nouns)
Danh từ riêng
(proper nouns)
person child, teacher, parents, lawyer, tourist, quarterback, Mr. Lee
place Egypt, school, restaurant, desert, house, city, store
thing desk, pencil, apple, bridge, pet, boats, planes, computer
idea beliefs, freedom, happiness, dreams, education


c. Danh từ trừu tượng (Abstract nouns):

Danh từ trừu tượng là các từ chỉ tính cách (personalities) hoặc tình trạng (state), ý tưởng (ideas) hoặc phẩm chất (qualities). Các danh từ trừu tượng thường không nhìn, ngửi, tiếp xúc hoặc nếm được.

  • Ví dụ: happiness, sweetness, loneliness, overeaction.

d. Danh từ cụ thể (Concrete nouns):

Danh từ cụ thể là từ chỉ những vật hữu hình (có thể nhận thức bằng giác quan).

  • Ví dụ: leaf, flower, tree, girl, pens.

e. Danh từ tập hợp (Collective Nouns):

Danh từ tập hợp là từ chỉ toàn thể hoặc một nhóm người và vật thuộc cùng loại

  • Ví dụ: A crowd (một đám đông); a herd of buffaloes (một bầy trâu); a fleet (một đoàn tàu)

 

Một số danh từ tập hợp thường gặp:

– A bunch of bananas/flowers /grapes /keys: một nải chuối/bó hoa/ chùm nho, chùm chìa khóa
– A large school/shoal of fish: một đàn cá cảnh
– A flock of geese/sheep/ goats/ birds: một đàn ngỗng/cừu/dê/chim…
– A pack of wolves/ hounds/ grouse/fools: bầy chó sói/chó săn/đàn gà rô trắng/một lũ ngốc
– A litter of puppies: một lứa chó con
– A swarm of flies / bees: một đàn/bầy ruồi/ong
– A herd of deer/giraffles: một đàn/ bầy nai/ hươu cao cổ (gia súc, động vật hoang dã thuộc họ trâu bò, dê…)

f. Danh từ ghép (Compound Nouns):

Danh từ ghép là những danh từ được tạo thành từ nhiều từ khác nhau. 

  • Ví dụ: skyscraper…

g. Danh từ đếm được (Countable nouns):

Một danh từ tiếng anh được xếp vào loại đếm được khi chúng ta có thể đếm trực tiếp danh từ ấy. Phần lớn danh từ tiếng anh cụ thể đều thuộc loại đếm được. Chúng có dạng số ít (Single) và danh từ số nhiều (Plural).

h. Danh từ không đếm được (Mass noun):

Danh từ không đếm được là những danh từ luôn ở dạng số ít và không bao giờ đi với mạo từ a/an.

  • Ví dụ: information, advice…

4. Danh từ đếm được và không đếm được 

a. Danh từ đếm được số ít (Singular countable nouns):

Là danh từ chỉ có một. Thông thường, danh từ đếm được số ít thường có các mạo từ a, an, the hoặc từ chỉ số lượng như one đứng trước. Danh từ đếm được số ít không được thêm -s/-es phía sau.

  • Ví dụ: a book, a flower, a pen, one hat.

b. Danh từ đếm được số nhiều (Plural countable nouns):

Là danh từ chỉ hai vật trở lên. Khi chuyển danh từ số ít thành số nhiều ta thêm -s và –es đằng sau danh từ.

  • Ví dụ: pencils, houses, boys, chickens

► Cách thêm -s/-es vào danh từ số nhiều:

Quy luật Ví dụ
Danh từ tận cùng bằng -o, -x, -s, -z, sh, -ch thêm -es bus ⇒ buses
brush ⇒ brushes
fox ⇒ foxes
beach ⇒ beaches
quiz ⇒ quizzes
Danh từ tận cùng là –o và trước -o là nguyên âm (u, e, o, a, i), hoặc đó là các từ mượn tiếng nước ngoài. thêm -s photo ⇒ photos
radio ⇒ radios
bamboo ⇒ bamboos
Danh từ tận cùng –y và trước –y là phụ âm chuyển -y thành -i rồi thêm -es lady ⇒ ladies
story ⇒ stories
Danh từ tận cùng là –y và trước -y là nguyên âm (u, e, o, a, i) thêm -s donkey ⇒ donkeys
highway ⇒ highways
Danh từ tận cùng là -f hay -fe thay -f và -fe bằng -ves roof ⇒ roofs
safe ⇒ safes
shelf ⇒ shelves
wife ⇒ wives
Danh từ khác thêm -s cat ⇒ cats
truck ⇒ trucks
bug ⇒ bugs
Trường hợp đặc biệt Chỉ thêm -s Roofs, gulfs, cliffs, reefs, proofs, chiefs, turfs, safes, dwarfs, griefs, beliefs

► Các danh từ tiếng Anh bất quy tắc khi chuyển sang số nhiều:

Thế nào là danh từ bất quy tắc? Đó là những danh từ tiếng anh khi chuyển từ số ít sang số nhiều không tuân theo quy tắc thêm –s hoặc –es. Hãy xem bảng danh từ bất quy tắc dưới đây.

phát âm danh từ số nhiều trong tiếng anh

 

Quy tắc Ví dụ
us  -i alumnus  alumni (cựu sinh viên)
cactus
 cacti (xương rồng)
fungus
 fungi (nấm)
is  -es analysis  analyses (phân tích)
axis
 axes (trục quay)
diagnosis
 diagnoses (chuẩn đoán)
octopus
 octopi (bạch tuộc)
on  -a  -ie  -ce criterion  criteria (tiêu chuẩn)
phenomenon
 phenomena (hiện tượng)
die
 dice (súc sắc)
hypothesis
 hypotheses(giả thuyết)

Một số danh từ tiếng anh có đuôi giống nhau sẽ chuyển sang dạng số nhiều giống nhau.

► Cách phát âm danh từ thêm -s/-es:

Quy luật Ví dụ
khi đi sau các phụ âm câm (voiceless consonants): /p/, /t/, /k/, /f/, /θ/ phát âm là /s/ laughs, walks, cups, cats, tenths
khi đi sau một phụ âm gió (hissing consonants): /s/, /z/, /ʃ/, /ʒ/, /tʃ/, /dʒ/ phát âm là /iz/ refuses, passes, judges, churches, garages, wishes
khi đi sau các nguyên âm và các phụ âm (voiced consonants): /b/, /d/, /g/, /v/, /ð/, /m/, /n/, /ŋ, /l/, /r/ và các nguyên âm phát âm là /z/ boys, lies, ways, pubs, words, pigs, loves, bathes, rooms, turns, things, walls, cars

► Các từ hạn định (Determiners) được dùng với danh từ đếm được:

a, an, the (mạo từ), some, any, this, that, these, those, none, one, two, three, many, a lot of, plenty of, a large / great number of, (a) few, fewer… than, more….than.

 

c. Danh từ không đếm được (Uncountable nouns):

– Danh từ không đếm được là những danh từ chỉ đối tượng không đếm được. Vì thế chúng chỉ có dạng số ít mà không có dạng số nhiều. Danh từ không đếm được đi với động từ số ít.


Tham khảo cách chia động từ phù hợp với chủ ngữ tại đây


– Danh từ không đếm được dùng chỉ đối tượng trừu tượng (như sự tin tưởng, lời khuyên…) hoặc những tập hợp (như hành lý, vật dụng…), từ chỉ chất lỏng, thể rắn, khí, từ chỉ ngôn ngữ, môn học hoặc các hiện tượng thời tiết.

– Các danh từ không đếm được phổ biến thường gặp: clothing, luggage, , mail, makeup, money, cash, change, equipment, food, fruit, traffic, water, coffee, tea, milk, oil, blood, iron, Ice, bread, butter, cheese, meat, gold, silver, glass, paper, wood, air, advice, information, salt, sand, sugar, wheat, aughter, luck, music, patience, grammar, slang, vocabulary, history, literature,  fog, hail, heat, tennis, chess,  swimming, travelling, walking,….

– Các từ hạn định được dùng với danh từ không đếm được: the, some, any, this, that, none, much (thường dùng trong câu phủ định, câu hỏi), a lot of, plenty of, a large amount of, (a) little, less….than, more….than.

– Có một số danh từ không đếm được tận cùng bằng s, chúng được viết dưới dạng số nhiều nhưng mang nghĩa số ít: news (tin tức), mumps (bệnh quai bị), measles (bệnh sởi), rickets (bệnh còi xương), shingles (bệnh zona), billiards(bi-da), darts (môn ném phi tiêu), draughts (môn cờ vua), bowls (môn ném bóng gỗ), dominoes (đôminô), the United States (Hiệp chủng quốc Hoa Kỳ)

– Lưu ý khi bạn gặp các danh từ tiếng anh không đếm được nhưng lại ở dạng số nhiều thì nó sẽ mang nghĩa khác.

  • Ví dụ: water (nước) => waters (vùng biển); work (công việc) => works: tác phẩm

– Ngoài ra, một số danh từ không đếm được có thể sử dụng như danh từ đếm được để chỉ ý nghĩa đơn vị, chủng loại như trong những ví dụ dưới đây.

Ví dụ:

  • Can I have two teas and one coffee, please?
    (Cho tôi hai tách trà và một ly cà phê)
  • How many sugars do you want in your tea?
    (Bạn muốn để bao nhiêu muỗng đường vào ly trà?)
  • To some degree we tend to eat the foods that we ate as children. (Lắm lúc chúng ta lại thèm ăn những món đồ ăn mà ta hay thường ăn lúc còn nhỏ)

d. Danh từ vừa đếm được vừa không đếm được:

 

Uncountable Noun

Countable Noun

Accommodation

Nơi để sống, ở tạm hoặc làm việc

Sự đồng thuận giữa các cá nhân hoặc tổ chức không đồng quan điểm.

Cheap accommodation is getting difficult to find in this town.
(Ngày càng khó kiếm một nơi để ở trong thị trấn này.)

The fighting stopped after the government and the rebels reached an accommodation.
(Cuộc chiến đã chấm dứt sau khi chính phủ và phía chống đối chính phủ có được sự đồng thuận.)

Jam

mứt

Kẹt xe, tình huống khó khăn

We were served scones with butter and jam.
(Chúng tôi được ăn bánh nướng với bơ và mứt.)

Sorry we’re late. We got stuck in a traffic jam.
(Xin lỗi vì đã đến trễ. Chúng tôi bị kẹt xe)

Marble

Đá cẩm thạch

Viên bi

The columns were of white marble.

Three boys were playing marbles.
(Ba cậu bé đang chơi bắn bi.)

Beauty

Vẻ đẹp

Một người/vật đẹp

It has the outstanding natural beauty.
(Nó mang một vẻ đẹp cuốn hút của thiên nhiên hoang dã.)

Beauty and the Beast is my favorite film.
(Người đẹp và Quái vật là bộ phim yêu thích của tôi.)

Youth

Tuổi trẻ

Người nam trẻ

I was a fairly good football player in my youth.
(Hồi còn trẻ tôi là một cầu thủ đá banh giỏi.)

Gangs of youths were throwing stones and bottles at the police.
(Mấy đám thanh thiếu niên đang ném đá và chai vào

Beer

Bia

Một ly/cốc bia

This beer is brewed in Mexico.
(Bia này được sản xuất tại Mexico.)

After a hard day’s work, we enjoy two beers.
(Sau một này vất vả chúng tôi thưởng thức 2 cốc bia.)

Bread

Bánh mì

Một loại bánh mì

Would you like some bread with your soup?
(Bạn có muốn ăn súp với một ít bánh mì không?)

All of our breads are made with organic grains.
(Tất cả bánh mì của chúng tôi đều được làm từ hạt hữu cơ.)

Sugar

Đường

1 muỗng đường / loại đường

This juice contains no added sugar.
(Nước ép này không có đường.)

How many sugars do you take in coffee?
(Chị cho bao nhiêu muỗng đường vào cà phê thế?)

Success

Sự thành công

Một người/ sự kiện thành công

They didn’t have much success in life.
(Họ không thành công nhiều trong cuộc sống.)

He’s proud of his daughter’s successes.
(Ông ấy tự hào về những thành công của con gái mình

Room

Không gian

Phòng

There’ll be enough room for them.
(Sẽ có đủ chỗ cho bọn họ.)

There are 3 rooms in our house.
(Có 3 căn phòng trong nhà tôi)

Currency

Tiền giấy hoặc tiền xu của một quốc gia

Đơn vị tiền tệ của một quốc gia

You’ll need some cash in local currency.
(Anh sẽ cần mang theo loại tiền mặt của vùng này.)

The Euro will eventually replace European national currencies.
(Đồng Euro rồi sẽ thay thế tất cả đồng tiền của các nước Châu Âu.)

Danger

Mối nguy hiểm, rủi ro

Người hoặc vật có khả năng gây hại

Children’s lives are in danger every time they cross this road.
(Mạng sống của trẻ luôn bị đe dọa mỗi khi chúng băng qua đường.)

Police said the man was a danger to the public.
(Cảnh sát cảnh báo rằng người đàn ông này là đối tượng nguy hiểm trong cộng đồng.)

Delight

Cảm giác hạnh phúc, vui vẻ

Người hoặc vật làm chúng ta hạnh phúc

She won the game easily, to the delight of all her fans.
(Cô ấy đã chiến thắng trò chơi một cách đơn giản, mang lại niềm vui cho người hâm mộ của cô ấy.)

This guitar is a delight to play.
(Chơi chiếc đàn này khiến người ta cảm thấy vui vẻ.)

Quality

Chất lượng

Đặc điểm của một vật/ người

Much of the land was of poor quality.
(Có nhiều mảnh đất xấu.)

He shows strong leadership qualities.
(Anh ấy có phẩm chất lãnh đạo.)

Faith

Niềm tin

Một tôn giáo

She has no faith in modern medicine.
(Cô ấy không có niềm tin vào nền y học hiện đại.)

They were persecuted for their Buddhist faith.
(Họ bị phân biệt đối xử vì theo đạo Phật.)

Pride

Sự tự hào

Một bầy sư tử

He wore his medals with pride.
(Anh ấy đeo huy chương vàng trong niềm tự hào.)

A young lion had strayed some distance from the pride.
(Một con sư tử nhỏ đã bị thất lạc với bầy của nó.)

Fruit

Trái cây

Một loại trái cây

We usually eat fresh fruit after dinner.
(Chúng tôi thường ăn trái cây tươi sau mỗi bữa tối.)

Oranges, apples, pears, and bananas are all types of fruit.
(Cam, táo, lê và chuối là các loại trái cây.)

Fuel

Chất đốt, nhiên liệu

Một loại nhiên liệu

Domestic fuel bills are set to rise again in the autumn.
(Lượng tiêu thụ nhiên liệu trong nước sẽ lại tăng vào mùa thu năm nay.)

Plutonium is a fuel used to produce nuclear energy.
(Plu tô ni là loại nhiên liệu được dùng để sản xuất năng lượng hạt nhân.)

Power

Quyền lực, năng lực

Cường quốc

The aim is to give people more power over their own lives.
(Mục đích nhằm mang đến cho con người năng lực tự kiểm soát cuộc sống của bản thân họ.)

Egypt is still a major power in the Middle East.
(Ai Cập vẫn là một cường quốc ở vùng Trung Đông

Paper

Giấy

Báo

She wrote her name and address on a slip of paper.
(Cô ấy viết tên và địa chỉ của mình lên một mảnh giấy nhỏ.)

Have you seen today’s paper? (Anh đã xem số báo của ngày hôm nay chưa?)

Nature

Thiên nhiên

Tính cách, tính chấ

We grew up in the countryside, surrounded by the beauties of nature.
(Chúng tôi lớn lên tại một vùng quê thiên nhiên tươi đẹp.)

As a child, Juliana had a very sensitive nature.
(Từ khi còn nhỏ, Juliana đã là một người rất nhạy cảm)

Iron

Sắt

Bàn là

Iron rusts easily.
(Sắt rất dễ bị gỉ sét.)

We have 4 irons here.
(Chúng tôi có 4 cái bàn ủi ở đây)

Hair

Tóc

Một cọng, sợi tóc

He’s got short, black hair.
(Anh ấy có mái tóc đen ngắn.)

I found a hair in my soup.
(Tôi thấy một sợi tóc trong món súp của tôi.)

Glass

Thủy tinh

Ly/cốc thủy tinh

I cut myself on a piece of broken glass.
(Mảnh vỡ thủy tinh cắt vào tôi.)

She poured some milk into a glass.
(Cô ấy rót sữa vào ly.)

5. Sở Hữu Cách Của Danh Từ 

– Cần phân biệt hai thành phần sở hữu chính là danh từ sở hữu và danh từ bị sở hữu: danh từ sở hữu là đối tượng sở hữu hoặc làm chủ cái gì đó; danh từ bị sở hữu là đối tượng bị sở hữu, đối tượng của ai/cái gì, thuộc về ai/cái gì.

– Để sử dụng sở hữu cách của danh từ tiếng anh, ta thêm ′s vào phía sau danh từ sở hữu khi đó là một danh từ số ít. Danh từ theo sau ′s không có mạo từ.

  • Ví dụ: Phong’s shirt; the man’s house

– Sở hữu cách có thể được dùng trong cụm từ phức tạp.

  • Ví dụ: I’m your 3rd daughter’s best friend.
    (Cháu là bạn thân của con gái thứ 3 của bác)

– Có thể sử dụng 2 sở hữu cách cho cùng 1 cụm danh từ

  • Ví dụ: Tiffany′s mother′s party
    (bữa tiệc của mẹ (của) Tiffany)

– Sở hữu cách của danh từ số nhiều tận cùng là “-s”, chúng ta chỉ thêm dấu sở hữu cách ′

  • Ví dụ: The girls’ hats; the dogs’ tails

– Sở hữu cách của danh từ số nhiều không tận cùng là “-s“, thêm ′s như bình thường

  • Ví dụ: People’s voices; children’s pencils.

– Sở hữu cách của hai hay nhiều danh từ có cùng chung một sự sở hữu thì ′s đặt sau danh từ sở hữu cuối cùng.

  • Ví dụ: Magaret and Amber′s phones; The boys and girls’ bags.

 – Sở hữu cách dùng cho tên người tận cùng là ′s, chúng ta có thể thêm ′ hoặc ′s′s được sử dụng phố biến hơn. Cách phát âm của sở hữu cách này thường là /ziz/ hoặc /siz/.

  • Ví dụ: James′ car /ˈdʒeɪmzɪz/, Keats′ house /ˈki:tsɪz/

– Với danh từ ghép, ta thêm ‘s vào từ cuối cùng.

  • Ví dụ: daughter-in-law‘s books

– Sở hữu cách có thể được dùng để nói về (khoảng) thời gian.

  • Ví dụ: You only have one week’s holiday this year.​​​​​​​
    (Anh chỉ có kỳ nghỉ phép 1 tuần trong năm nay thôi đấy)

 

– Khi nói về 1 nơi chốn quen thuộc với cả người nghe và người nói, đôi khi ta không đặt danh từ sau sở hữu cách ‘s.

Ví dụ:

  • the vet = the vet‘s clininc (phòng khám thú y)
  • the hairdresser‘s = the hairdresser‘s salon (salon tóc)
  • Mice‘ = Mice‘s house (nhà của Mice)

– Sở hữu cách có thể dùng với các đại từ bất định: somebody, anyone, one, anybody…

  • Ví dụ: someone‘s coat, one‘s rights

– Khi dùng sở hữu các với các đại từ bất định và từ else, ‘s được thêm vào sau else.

Ví dụ:

  • Why didn’t you come? Everyone else‘s boyfriend was there.​​​​​​​
    (Tại sao anh không tới? Tất cả bạn trai của mọi người đều có mặt ở đó)

– Sở hữu cách của đại từ other tương tự như danh từ: thêm ‘s với other và ‘ với others.

– Không dùng sở hữu cách với các tính từ sở hữu: your‘s, their‘s

► Cách phát âm khi thêm ‘s

Cách phát âm của danh từ khi thêm ‘s tượng tự như cách phát âm của danh từ số nhiều.

  • the dogs, the dog‘s house: /s/
  • Georges, George‘s: /iz/
  • the kids, the kid‘s toy: /z/

► Lưu ý: Ta không dùng ‘s khi danh từ không phải là người, động vật, quốc gia, tổ chức..hoặc danh từ bị sở hữu quá dài.

  • Ví dụ: the height of the building, the oldest man in the city’s house

 

– Ngoài ra, ta có thể dùng giới từ of để nói về sự sở hữu danh từ:  danh từ bị sở hữu + of + danh từ sở hữu

  • Ví dụ: The balcony of the house (Ban công của ngôi nhà)

– Ta có thể dùng cấu trúc này đằng trước danh từ có sở hữu cách (cách này ít được dùng).

Ví dụ:

  • She is a friend of Emily‘s(Cô ấy là bạn của Emily)
  • The son of the President‘s has just come.
    (Con trai của Tổng thống vừa tới)

► Lưu ý: Ta không dùng “of” khi nói về những thứ thuộc sở hữu của chúng ta, mối quan hệ, tính cách của con người, động vật, quốc gia, các nhóm, loại hoặc các tổ chức. Thay vào đó, ta dùng ‘s.

  • Ví dụ: the cat’s paw (not the paw of cat), the men’s car (not the car of the men)

Trung tâm tiếng Anh HocHay :https://local.google.com/place?id=17925709090940119267&use=posts&lpsid=CIHM0ogKEICAgIDG-NKpUQ

#danhtu #danhtulagi #nouns #danhtutrongtienganh #danhturieng #danhtuchung #nguphaptienganh #HocHay

Chia sẻ ngay trên các MXH sau để tạo tín hiệu tốt cho bài viết :)

About Thanh Huyền Học Hay

Check Also

Mạo Từ Là Gì ? – Mạo từ (Article) – Ngữ Pháp Tiếng Anh – Học Hay

Mạo Từ Là Gì? – Mạo từ trong tiếng anh là từ được dùng trước …

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *