Giao tiếp tiếng anh trong lúc check-in của lễ tân – Tiếng anh cho người đi làm – Tiếng anh giao tiếp
Hỏi yêu cầu khách về cơ sở vật chất và dịch vụ:
Do you have any preference?
(Qúy khách có yêu cầu đặc biệt gì không?)
Do you want a smoking or non-smoking room?
(Bạn muốn phòng có hút thuốc hay không?)
Do you want a smoking or non-smoking room?
(Bạn muốn phòng có hút thuốc hay không?)
Do you want a single room or a double room?
(Bạn muốn đặt phòng đơn hay phòng đôi?)
We have an indoor swimming pool and sauna
(Chúng tôi có một bể bơi trong nhà và phòng xông hơi)
Do you want breakfast?
(Qúy khách có muốn dùng bữa sáng không?)
Would you like a newspaper?
(Bạn có muốn đọc báo không?)
Would you like a wake-up call?
(Bạn có muốn chúng tôi gọi báo thức buổi sáng không?)
We serve a continental breakfast
(Chúng tôi phục vụ bữa điểm tâm)
The dining room is open from 5 pm until 9 pm
(Phòng ăn sẽ mở cửa từ 5 giờ chiều đến 9 giờ tối)
Cable television is included, but the movie channel is extra
(Có bao gồm truyền hình cáp, còn kênh phim là phải trả thêm)
Lunch’s served between 10am and 1pm
(Bữa trưa phục vụ trong thời gian từ 10h sáng đến 1h chiều.)
Dinner’s served between 6pm and 9.30pm
(Bữa tối phục vụ trong thời gian từ 6h tối đến 9h30 tối.)
If you come back after midnight, you’ll need to ring the bell
(Nếu anh/chị về khách sạn sau nửa đêm, anh/chị phải bấm chuông.)
Please put your clothes in the laundry bag in your room and fill out the card that is attached
(Bạn cứ cho quần áo vào túi giặt ở trong phòng, sau đó ghi phiếu và gắn vào đó là được)
I’ll ask Housekeeping to check it
(Tôi sẽ yêu cầu bộ phận quản lý phòng kiểm tra việc này.)
We’ll hold your rooms for you until 10p.m
(Chúng tôi giữ phòng cho ông đến 10h tối nhé.)
Hoàn thành thông tin đặt phòng của khách hàng:
What name is it, please?
(Vui lòng cho tôi biết tên của quý khách)
Could I see your passport?
(Bạn có thể cho tôi xem hộ chiếu được không ạ?)
We require a credit card number for a deposit
(Chúng tôi cần số thẻ tín dụng cho việc đặt cọc)
.
Could you please fill in this registration form?
(Ông bà có thể điền vào tờ phiếu đăng ký này được không ạ?)
Let me repeat your reservation?
(Để tôi nhắc lại yêu cầu đặt phòng của ông nhé.)
Here’s your room key.
(Chìa khóa phòng của ông bà đây.)
Your room number is 301
(Phòng của quý khách là 301)
Your room’s on the…floor
(Phòng của bạn ở tầng…)
Breakfast’s from 6am till 9am
(Bữa sáng phục vụ từ 6h đến 9h sáng.)
Giao tiếp tiếng anh trong lúc check-in của khách hàn – Tiếng anh cho người đi làm – Tiếng anh giao tiếp
Hỏi về dịch vụ của khách sạn:
Hello, room service?
(Xin chào, dịch vụ phòng đấy phải không ạ?)
What time is the breakfast offered?
(Mấy giờ khách sạn phục vụ bữa sáng vậy?)
Is there a restaurant in the hotel?
(Có nhà hàng trong khách sạn không vậy?)
Do the rooms have refrigerators?
(Phòng có tủ lạnh không nhỉ?)
Could you call me a taxi, please?
(Anh/chị có thể gọi giúp tôi một chiếc taxi được không?)
Where do we have breakfast?
(Chúng tôi ăn sáng ở đâu?)
Where’s the restaurant?
(Nhà hàng trong khách sạn ở đâu vậy?)
Could I have a wake-up call at seven o’clock?
(Khách sạn có thể đánh thức tôi lúc 7 giờ sáng được không?)
I’d like a toothbrush and a razor.
(Tôi muốn 1 bàn chải đánh răng và 1 dao cạo râu.)
Do the rooms have internet access/ air conditioner/ television/ electric water heater…?
(Các phòng có kết nối mạng/ có điều hòa/ ti vi/ bình nóng lạnh…không?)
Is there a swimming pool/ sauna/ gym/ beauty salon…?
(Khách sạn có bể bơi/ phòng tắm hơi/ phòng tập thể dục/ thẩm mỹ viện…không?)
Is there an outdoor pool?
(Khách sạn có bể bơi ngoài trời không?)
What if have something to be sent to the laundry?
(Nếu tôi có quần áo cần chuyển tới phòng giặt ủi thì phải làm thế nào?)
Are there any laundry facilities?
(Khách sạn có thiết bị giặt ủi không?)
Would it be possible to have a late check-out?
(Liệu tôi có thể trả phòng muộn được không?)
I have some clothes to be washed. Do you have a laundry service?
(Tôi có mấy bộ quần áo cần giặt. Khách sạn có dịch vụ giặt ủi không?)
How can I turn on the TV?
(Làm thế nào để mở TV?)
How can I turn down the air conditioner?
(Làm thế nào để giảm nhiệt độ điều hòa xuống nhỉ?)
Can I have some extra bath towels?
(Tôi cần thêm vài cái khăn tắm có được không?)
Would you bring one steak dinner, one seafood plate, one bottle of white wine and one bucket of ice, pleace?
(Anh/chị mang giúp tôi 1 suất bít tết cho bữa tối, 1 đĩa hải sản, 1 chai rượu vang trắng và 1 ít đá nhé!)
What sort of entertainment do you offer?
(Khách sạn có những trò giải trí gì nhỉ? )
Is there a shop in the hotel?
(Trong khách sạn có cửa hàng không?
Thank you!
(Xin cảm ơn!)
Thanks a lot!
(Cảm ơn rất nhiều!)
Many thanks!
(Xin chân thành cảm ơn!)
https://local.google.com/place?id=17925709090940119267&use=posts&lpsid=CIHM0ogKEICAgICm5_vD_wE
https://hochay.com/tong-hop-tieng-anh-giao-tiep-tieng-anh-cho-nguoi-di-lam-so-cap-hoc-hay-609.html
#HocHay #Tienganhgiaotiep #tienganhdilam #tienganhtheochude #tienganhvanphong #tienganh #tienganhgiaotiepthongdung #tienganhgiaotiepchonguoimoibatdau