Từ vựng tiếng Anh thông dụng khi đi du lịch Thái Lan
Mỗi năm, xứ sở của những nụ cười Thái Lan tiếp đón hàng triệu lượt khách Quốc tế đến tham quan du lịch. Trong hành trang đi du lịch của mình, một điều không thể thiếu chính là ngôn ngữ. Tiếng Anh là ngôn ngữ giao tiếp thông dụng của hầu hết các quốc gia trên thế giới bao gồm cả Thái Lan. Vì vậy ở bài viết này Hochay.com sẽ cung cấp cho bạn một số từ vựng tiếng anh thông dụng khi đi du lịch Thái Lan, để bạn có chuyến đi du lịch thêm thú vị.
Địa điểm du lịch Thái Lan bằng tiếng anh
Chao Phraya river: sông Chao Phraya
Wat Arun pagoda: chùa Bình Minh
Wat Phra Kaew pagoda: chùa Phật Ngọc
Wat Pho – The Temple of the Reclining Buddha: chùa Tượng Phật nằm
Phuket beach: bãi biển Phuket
Phi Phi island: đảo Phi Phi
Chinatown: phố người Hoa
Rot Fai night market: chợ đêm Rot Fai
Học tiếng anh qua ẩm thực Thái Lan
Pad thai noodles: Mì Thái
Papaya salad : Gỏi đu đủ
Spicy and sour shrimp soup: Súp tôm chua cay
Mango Sticky Rice: Xôi xoài
Coconut chicken soup: Súp gà nấu dừa
Green chicken curry: Cà ri gà xanh
Fried rice: Cơm rang
Massaman curry: Cà ri Massaman
Chicken rice: Cơm gà
Cashew roasted chicken: Gà rang hạt điều
Từ vựng tiếng anh nói lên đặc trưng của đất nước Thái Lan
Water festival (Songkran):Lễ hội nước
Attraction (n) /əˈtræk.ʃən/: Danh lam thắng cảnh
Cuisine (n) /kwɪˈziːn/: Ẩm thực
Shopping (n) /ˈʃɑː.pɪŋ/: Mua sắm
Long-tail boat: Thuyền đuôi dài
Street food: Ẩm thực đường phố
Bargain (v) /ˈbɑːr.ɡɪn/: Trả giá
Handicraft(n) /ˈhæn.di.kræft/: Đồ thủ công
Shopaholic heaven:Thiên đường mua sắm
Nightlife (n) /ˈnaɪt.laɪf/: Cuộc sống về đêm
Từ vựng tiếng anh cần biết khi đi du lịch Thái Lan
Arrival card (n)/əˈraɪ.vəl kɑːrd/: thẻ nhập cảnh
Tour group (n)/tʊr ɡruːp/: đoàn du lịch
Travel agency (n)/ˈtræv.əl ˌeɪ.dʒən.si/: đại lý du lịch
Customs (n)/ˈkʌs·təmz/: hải quan
Examine (v)/ɪɡˈzæm.ɪn/: kiểm tra
Arrival (n)/əˈraɪ.vəl/: điểm đến
Departure (n)/dɪˈpɑːr.tʃɚ/: điểm đi
Passport (n)/ˈpæs.pɔːrt/: hộ chiếu
Immigration officer (n)/ˌɪm.əˈɡreɪ.ʃən ˈɑː.fɪ.sɚ/: nhân viên di trú
Custom officer (n)/ˈkʌs.təm ˈɑː.fɪ.sɚ/: nhân viên hải quan
Security officer (n)/səˈkjʊr.ə.t̬i ˈɑː.fɪ.sɚ/: nhân viên an ninh
Money exchange counter (n)/ˈmʌn.i ɪksˈtʃeɪndʒ ˈkaʊn.t̬ɚ/: quầy đổi ngoại tệ
Economy class (n)/ɪˈkɑː.nə.mi ˌklæs/: ghế hạng thường
Business class (n)/ˈbɪz.nɪs ˌklæs/: ghế hạng thương gia
First class (n)/ˌfɝːst ˈklæs/: ghế hạng nhất
Luggage (n)/ˈlʌɡ.ɪdʒ/: hành lý
Baggage claim (n)/ˈbæɡ.ɪdʒ kleɪm/: nơi nhận hành lý
Terminal (n)/ˈtɝː.mə.nəl/: ga sân bay
Security check (n)/səˈkjʊr.ə.t̬i tʃek/: kiểm tra an ninh
Information desk (n)/ˌɪn.fɚˈmeɪ.ʃən desk/: quầy thông tin
Aisle (n)/aɪl/ lối đi trên máy bay
Seat belt (n)/ˈsiːt ˌbelt/: dây an toàn
Ứng dụng học từ vựng tiếng Anh thông dụng khi đi du lịch Thái Lan – App HocHay cho Android & iOS
#dulichthailan #tienganhdulichthailan #HocHay #HocTuVung #HocTiengAnh #AppHocTiengAnh #AppHochay #UngDungHocHay #UngDungHocTiengAnh #hotrangHocHay #VietNam