Từ vựng tiếng anh về chủ đề phòng ngủ
Tổng hợp tất tần tật từ vựng tiếng Anh về chủ đề phòng ngủ, giúp bạn nắm vững kiến thức, nhớ bài sâu và lâu hơn. Dưới đây là một số từ quen thuộc mà bạn có thể tham khảo để học nhé.
Nhóm từ vựng tiếng anh liên quan đến chủ đề phòng ngủ
Air conditioner /eəʳ kənˈdɪʃ.ən.əʳ/ Điều hòa
Alarm clock /ə’lɑ:m/ /klɔk/ Đồng hồ báo thức
Bedding /ˈbed.ɪŋ/ (n) Bộ đồ giường
Bedspread /’bedspred/ (n) Khăn trải giường
Bedtick: Chăn long phủ giường
She and her sister sleep in bunk bed
Bunk bed /bʌŋk, bed/ Giường tầng
Bedtime /ˈbed.taɪm/ Giờ ngủ
Bolster /ˈbəʊl.stər/ Gối dài để đầu giường
Blanket /’blæɳkit/ Chăn mềm
Bedbug /ˈbed.bʌɡ/ Con rệp
Bedclothes /ˈbed.kləʊðz/ Đồ dùng giường ngủ
Bedside table is often used to support items that might be useful during the night
Bedside table /ˌbed.saɪd ˈteɪ.bəl/ Bàn nhỏ cạnh giường
She likes to have breakfast in bed on a Sunday morning
Bed /bed/ Giường
Bedside rug Thảm chùi chân bên giường
Blinds /blaindz/ Rèm chắn sáng
Cushion /’kuʃn/ Gối tựa lưng
Cloth/sheet: Khăn phủ giường
Camp bed /ˈkæmpˌbed/ Giường gấp, xếp
Chest of drawwers: Tủ con để đầu giường
Curtain /’kə:tn/ Rèm cửa
Carpet /’kɑ:pit/ Thảm
Closet /ˈklɒz.ɪt/ Ngăn nhỏ
Comb /kəʊm/ Lược
Duvet /ˈduː.veɪ/ Chăn lông vịt
Dresing stool: Ghế đẩu ngồi trang điểm
Double bed /ˌdʌb.əl ˈbed/ Giường đôi
She put a dressing table her door and did not go out
Dressing table /´dresiη ‘teibl / Bàn trang điểm
Eiderdown /ˈaɪ.də.daʊn/ Chăn lông vịt
Pillow /’pilou/ Cái gối
She hides her diary under the pillow
Pillowcase /’pilou/ /keis/ Vỏ gối
Fitted sheet /ˈfɪtɪd/ /ʃi:t/ Ga bọc
Fourposter bed Giường bốn cọc
Flat sheet /flæt//ʃi:t/ Ga phủ
Footboard /’futbɔ:d/ Chân giường
Shakedown /ˈʃeɪk.daʊn/ Giường tạm
Quilt /kwɪlt/ Chăm bông
Reading lanp Đèn phòng ngủ
Mirror /’mirə/ Gương soi
Mosquito net /məˈskiː.təʊ ˌnet/ Màn
Sleeps on a mattress on the floor
Mattress /’mætris/ Nệm, đệm Nora
Mat /mæt/ Tấm chiếu, thẩm chùi chân
Trundle bed /ˈtrʌn.dəl ˌbed/ Giường đẩy
Tick /tɪk/ Vải bộc nệm, gối
Tissues /ˈtɪʃ.uːs/ Khăn giấy
Single bed /ˌsɪŋ.ɡəl ˈbed/ Giường đơn
Headboard /’hedbɔ:d/ Tấm ván đầu giường
Wardrobe Tủ quần áo
Lamp /læmp/ (n) Đèn
I can’t see the lightswitch in the dark room
Lightswitch (n) Công tắc điện
Company has just installed an air conditioner
Air conditioner /ˈeə kənˌdɪʃ.ən.ər/ (n) Máy điều hòa My
I will hang dried clothes up on the hanger
Hanger /ˈhæŋ.ər/ (n) Giá treo
Wallpaper /’wɔ:l,peipə/ Giấy dán tường
Wardrobe /’wɔ:droub/ Tủ quần áo
Night table /nait ‘teibl/ Bàn để đầu giường
Jewellery box /’dʤu:əlri/ /bɔks/ Hộp đựng trang sức
Hanger /ˈhæŋ.əʳ/ Móc treo
Light switch /laɪt swɪtʃ/ Công tắc điện
Phone /fəʊn/ Điện thoại
HOCHAY.COM – nhận thông báo video mới nhất từ Học Từ Vựng HocHay: Từ Vựng Tiếng Anh Dễ Dàng
Subscribe Youtube Channel | Youtube.com/HocHay
Follow Fanpage Facebook | Facebook.com/HocHayco
Ứng dụng học tiếng anh chủ đề về Phòng Ngủ – App HocHay cho Android & iOS
#TuVungTiengAnhTheoChuDe #TuVungTiengAnhVePhongNgu #HocHay #HocTuVung #HocTiengAnh #AppHocTiengAnh #AppHochay #UngDungHocHay #UngDungHocTiengAnh #VyHocHay #VietNam
Xem chi tiết tại: https://hoctuvung.hochay.com/tu-vung-tieng-anh-chu-de/tu-vung-tieng-anh-chu-de-phong-ngu-hochay-119.html