Từ vựng tiếng Anh chủ đề trạng thái, cảm xúc con người – HocHay
What are you feeling now? Bây giờ, bạn cảm thấy như thế nào? Hãy cùng HocHay.com học các từ vựng tiếng Anh liên quan đến trạng thái, cảm xúc con người để trả lời cho nhiều câu hỏi nhé!
Nguồn video từ trang fanpage HocHay.com: Từ vựng tiếng Anh chủ đề trạng thái, cảm xúc con người I HocHay I từ vựng tiếng Anh theo chủ đề
Happy /ˈhæp.i/ (adj) Vui vẻ
Joyful /ˈdʒɔɪ.fəl/ (adj) Hân hoan
Interested /ˈɪn.trəs.tɪd/ (adj) Thích thú
Proud /praʊd/ (adj) Tự hào
Accepted /əkˈsep.tɪd/ (adj) Được chấp nhận
Powerful /ˈpaʊə.fəl/ (adj) Mạnh mẽ
Optimistic /ˈɒp.tɪ.mɪ.zəm/ (n) Lạc quan
Cheerful /ˈtʃɪə.fəl/ (n) Vui tươi
Surprise /səˈpraɪz/ (n) Sự ngạc nhiên
Startled /ˈstɑː.təld/ (adj) Hốt hoảng
Astound /əˈstaʊnd/ (v) Làm sững sờ
Amazed /əˈmeɪzd/ (adj) Kinh ngạc
Excited /ɪkˈsaɪt/ (v) Phấn khích
Shocked /ʃɒkt/ (adj) Bị sốc
Alarmed /əˈlɑːmd/ (adj) Hoảng hồn
Fear /fɪər/ (n) Nỗi sợ
Anxious /ˈæŋk.ʃəs/ (adj) Lo lắng, bất an
Scared /skeəd/ (adj) Sợ hãi
Humiliated /hjuːˈmɪl.i.eɪ.tɪd/ (adj) Nhục nhã
Rejected /rɪˈdʒekt/ (v) Bị hắt hủi
Submissive /səbˈmɪs.ɪv/ (adj) Qụy lụy
Insecure /ˌɪn.sɪˈkjʊər/ (adj) Không vững vàng
Anger /ˈæŋ.ɡər/ (n) Cơn giận
Mad /mæd/ (adj) Tức điên
Furious /ˈfjʊə.ri.əs/ (adj) Phẫn nộ
Hateful /ˈheɪt.fəl/ (adj) Đáng ghét
Hurt /hɜːt/ (v) Bị tổn thương
Threatened /ˈθret.ən/ (v) Bị đe dọa
Frustrated /frʌsˈtreɪ.tɪd/ (adj) Bực dọc
Aggressive /əˈɡres.ɪv/ (adj) Hung hăng
Disgust /dɪsˈɡʌst/ (n) Sự ghê tởm
Awful /ˈɔː.fəl/ (adj) Kinh khủng
Disapproval /ˌdɪs.əˈpruː.vəl/ (n) Sự phản đối
Avoidance /əˈvɔɪd/ (v) Sự né tránh
Disappointed /ˌdɪs.əˈpɔɪn.tɪd/ (adj) Thất vọng
Sad /sæd/ (adj) Buồn bã
Lonely /ˈləʊn.li/ (adj) Cô đơn
Despair /dɪˈspeər/ (n) Sự tuyệt vọng
Depressed /dɪˈprest/ (adj) Sầu não
Abandoned /əˈbæn.dənd/ (adj) Bị ruồng bỏ
Guilty /ˈɡɪl.ti/ (adj) Có lỗi
Apathetic /ˌæp.əˈθet.ɪk/ (adj) Lãnh đạm
Những câu nói tiếng Anh liên quan đến tâm trạng, trạng thái, cảm xúc con người
Những câu nói tiếng anh thường nói hằng ngày khi con người gặp phải những tâm trạng, cảm xúc khác nhau như: vui vẻ, tức giận, lo lắng, buồn bã…
Những câu nói tiếng Anh liên quan đến tức giận
He is a pain in the neck. He appears to everywhere I go:
Anh ấy là người rắc rối. Anh ấy xuất hiện ở mọi nơi tôi đến
The noise annoys me: Tiếng ồn làm tôi khó chịu
It really gets on my nerves: Nó làm tôi bực bội
I am in a foul mood: Tôi đang trong tâm trạng rất xấu
I am at the end of my tether: Tôi sắp không kiềm chế được
I flipped out: Tôi nổi điên rồi đấy
I am livid: Tôi cáu rồi đấy
Những câu nói tiếng Anh khi đang lo lắng, buồn bã
It’s a worry to me whether I can pass the interview:
Tôi rất lo không biết tôi có thể vượt qua vòng phỏng vấn không
I’m afraid I’ll miss the train if I leave home late:
Tôi sợ rằng đi muộn sẽ không kịp tàu
I have stage fright: Tôi thấy hơi hồi hộp
I’m a bit nervous: Tôi hơi căng thẳng
I’m very sad about my mistake: Tôi rất buồn về sai lầm của mình
I’m tired of the routine work: Tôi chán công việc thường ngày
————–
HOCHAY.COM – nhận thông báo video mới nhất từ Học Từ Vựng HocHay: Từ Vựng Tiếng Anh Dễ Dàng
Subscribe Youtube Channel | Youtube.com/HocHay
Follow Fanpage Facebook | Facebook.com/HocHayco
Xem thêm tại: https://hoctuvung.hochay.com/tu-vung-tieng-anh-chu-de/tu-vung-tieng-anh-chu-de-trang-thai-cam-xuc-con-nguoi-hochay-107.html
Ứng dụng học tiếng anh theo chủ đề về trạng thái, cảm xúc con người – App HocHay cho Android & iOS
#TuVungTiengAnhTheoChuDe #TuVungTiengAnhVeTrangThaiCamXucConNguoi #HocHay #HocTuVung #HocTiengAnh #AppHocTiengAnh #AppHochay #UngDungHocHay #UngDungHocTiengAnh #VyHocHay #VietNam