Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề kỳ nghỉ hè, nghỉ đông
Kỳ nghỉ luôn là một chủ đề được mong chờ bởi mỗi cá nhân từ người đi làm cho tới các bạn học sinh, sinh viên. Sau mỗi kỳ nghỉ, chắc chắn bạn sẽ có những kỳ nghỉ thú vị với gia đình và bạn bè. Hãy cùng HocHay.com chuẩn bị vốn từ vựng tiếng Anh cho kỳ nghỉ sắp tới nhé!
Nguồn video từ trang Fanpage HocHay.com: Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề kỳ nghỉ hè, nghỉ đông I HocHay I từ vựng tiếng Anh theo chủ đề
Từ vựng tiếng anh theo chủ đề kỳ nghỉ
Take a holiday/a vacation: Đi nghỉ mát
Go backpacking: Đi du lịch ba-lô
Go camping: Đi cắm trại
Go sightseeing: Đi tham quan
Plan a trip: Lên kế hoạch đi chơi
Book a hotel: Đặt phòng khách sạn
book a flight: Đặt chuyến bay
Rent a villa: Thuê một biệt thự
Hire a car: Thuê xe hơi
Check into a hotel: Nhận phòng khách san
Check out of a hotel: Trả phòng của bạn
Pack your suitcase: Đóng va-li
Unpack your suitcase: Mở va-li
Call room service: Gọi dịch vụ phòng
Cancel a trip: Hủy bỏ chuyến đi
Các hoạt động trong kỳ nghỉ
Put your feet up: Thư giãn
Do some sunbathing: Tắm nắng
Get sunburnt: Phơi nắng
Try the local food: Thử các món đặc sản
Go out at night: Đi chơi buổi tối
Dive: Lặn
Sailing: Chèo thuyền
Windsurfing: Lướt ván
Waterskiing: Trượt nước
Scuba diving: Lặn biển
Rock-climbing: Leo núi
Horse-riding: Cưỡi ngựa
Kỳ nghỉ tuyệt vời
Exciting (a) /ɪkˈsaɪ.t̬ɪŋ/ Phấn khởi
Interesting (a) /ˈɪn.trɪs.tɪŋ/ Hấp dẫn
Fabulous (a) /ˈfæb.jə.ləs/ Tuyệt vời
Enjoyable (a) /ɪnˈdʒɔɪ.ə.bəl/ Thú vị
Relaxing (a) /rɪˈlæk.sɪŋ/ Thư giãn
Awesome (a) /ˈɑː.səm/ Tuyệt vời
Wonderful (a) /ˈwʌn.dɚ.fəl/ Tuyệt vời
Amazing (a) /əˈmeɪ.zɪŋ/ Kinh ngạc
Breathtaking (a) /ˈbreθˌteɪ.kɪŋ/ Ngoạn mục
Kỳ nghỉ tồi tệ
Boring (a) /ˈbɔː.rɪŋ/ Nhàm chán
Terrible (a) /ˈter.ə.bəl/ Khủng khiếp
Horrible (a) /ˈhɔːr.ə.bəl/ Kinh khủng
Terrifying (a) /ˈter.ə.faɪ.ɪŋ/ Kinh hoàng
Frightful (a) /ˈfraɪt.fəl/ Đáng sợ
Những câu hỏi về kỳ nghỉ bằng tiếng Anh
What are you going to do on holiday?
(Bạn định làm gì trong kì nghỉ?)
How are you going to spend the holiday?
(Bạn sẽ làm gì vào ngày nghỉ?)
What’s special about this festival?
(Lễ hội này có gì đặc biệt?)
(Ngày nghỉ của bạn thế nào?)
Did you do anything exciting / special?
(Bạn có điều gì đặc biệt/ thú vị không?)