Video học từ vựng tiếng Anh về ngày Quốc tế Thiếu nhi – HocHay
Từ vựng tiếng Anh về ngày Quốc tế Thiếu nhi
Từ vựng tiếng Anh về ngày Quốc tế Thiếu nhi – HocHay
Hand /hænd/ Tay
Child /tʃaɪld/ Đứa trẻ
World /wɜːld/ Thế giới
Future /ˈfjuː.tʃər/ Tương lai
Happy Children’s day: /ˈhæp.i , tʃɪl.drənz, deɪ/
Happy holidays /ˈhæp.i,hɒl.ə.deɪ/ ngày lễ thật vui ý nghĩa
Obedient (adj) /əˈbiː.di.ənt/ chăm ngoan
Student (n) /ˈstjuː.dənt/ học giỏi
Docile (adj) /ˈdəʊ.saɪl/ ngoan ngoãn
Good student (adj) /ɡʊd, stjuː.dənt/ học giỏi nhé
Grow fast (v) /ɡrəʊ fɑːst/ mạnh khỏe
Always be good student: luôn luôn học thật giỏi.
Childhood is about innocence: Tuổi thơ ngây thơ
Playfulness (n) /ˈpleɪ.fəl.nəs/ vui đùa
It is about joy: Nó ngập tràn niềm vui
Từ vựng tiếng Anh về đồ chơi dành cho ngày quốc tế thiếu nhi
Ball (n) /bɔːl/ quả bóng
Action figures (n) /ˈæk.ʃən ˌfɪɡ.ər/mô hình nhân vật
Balloon (n) /bəˈluːn/ bóng bay
Bicycle (n) /ˈbaɪ.sɪ.kəl/ xe đạp
Block (n) /blɒk/ bộ đồ chơi xếp hình
Boat (n) /bəʊt/ cái thuyền
Car (n) /kɑːr/ ô tô
Clown (n) /klaʊn/ anh hề
Dice (n) /daɪs/ xúc xắc
Doll (n) búp bê
Drum (n) /drʌm/ trống
Fidget spinner (n) /ˈfɪdʒ.ɪt ˌspɪn.ər/ con quay cầm tay
Hand puppet (n) /ˈhænd ˌpʌp.ɪt/ con rối tay
Kite (n) /kaɪt/ cái diều
Marble (n) /ˈmɑː.bəl/viên bi
Puzzle (n) /ˈpʌz.əl/ trò chơi ghép hình
Rattle (n) /ˈræt.əl/ cái lúc lắc
Robot (n) /ˈrəʊ.bɒt/ rô bốt
Rocking chair (n) /ˈrɒk.ɪŋ ˌtʃeər/ ghế bập bênh
Rocking horse (n) /ˈrɒk.ɪŋ ˌhɔːs/ ngựa gỗ bập bênh
Rubik’s Cube: Khối rubik
Scooter (n) /ˈskuː.tər/ Xe trượt
Slide (v) /slaɪd/ cầu trượt
Swing (v) /swɪŋ/ cái đu
Teddy bear (n) /ˈted·i ˌbeər/ gấu bông
Train (n) /treɪn/ xe lửa, tàu hỏa
Video game (n) /ˈvɪd.i.əʊ ˌɡeɪm/ trò chơi điện tử
Whistle (v) /ˈwɪs.əl/ cái còi
Yo – yo: /jəʊ – jəʊ/ cái yo – yo
https://local.google.com/place?id=17925709090940119267&use=posts&lpsid=7127843265600195341
#HocHay #TuvungtiengAnh #Tuvungtienganhngayquoctethieunhi #Quoctethieunhi #happychildrensday #vietnam