Video bài nghe tiếng Anh lớp 7 – Unit 1: My Hobbies – HocHay
Xem thêm Mind map từ vựng tiếng Anh lớp 7 – Unit 1 tại: https://hoctuvung.hochay.com/tieng-anh-lop-7-chuong-trinh-moi/video-tu-vung-tieng-anh-lop-7-unit-1-my-hobbies-hoc-hay-15.html
Cùng HocHay học tiếng Anh lớp 7 Unit 1 các bạn nhé!
Tiếng Anh lớp 7 – Unit 1: My Hobbies
Listen and Read
Nick: Hi Mi, welcome to our house!
Elena: Come upstairs! I’ll show you my room.
Mi: Wow! You have so many dolls.
Elena: Yes. My hobby is collecting dolls. Do you have a hobby?
Mi: I like collecting glass bottles.
Elena: Really? That’s very unusual. Is it expensive?
Mi: Not at all, I just keep the bottles after we use them. What about doll collecting? Is it expensive?
Elena: I guess so, but all of my dolls are presents. My parents, and my aunt and uncle always give me dolls on special occasions.
Mi: Your dolls are all very different.
Elena: Yes, they’re from all over the world!
Nick: I don’t know why girls collect things. It’s a piece of cake.
Mi: Do you have a difficult hobby, Nick?
Nick: Yes, I enjoy mountain climbing.
Mi: But Nick, there are no mountains around here!
Nick: I know. I’m in a mountain climbing club. We travel to mountains around Viet Nam. In the future, I’ll climb mountains in other countries too.
Bài dịch:
Nick: Chào Mi, chào mừng đến nhà mình!
Elena: Lên lầu đi! Mình sẽ cho bạn xem phòng mình.
Mi: Oh! Bạn có nhiều búp bê quá.
Elena: Đúng rồi. Sở thích của mình là sưu tầm búp bê. Sở thích của bạn là gì?
Mi: Mình thích sưu tầm chai thủy tinh.
Elena: Thật không? Điều đó nghe không bình thường chút nào. Việc đó có đắt đỏ không?
Mi: Không hề, mình chỉ giữ những chai sau khi sử dụng. Còn sưu tầm búp bê thì sao? Việc đó có đắt không?
Elena: Mình đoán thế. Nhưng tất cả búp bê của mình đều là quà tặng. Ba mẹ, cô và chú luôn luôn cho mình búp bê vào những dịp đặc biệt.
Mi: Búp bê của bạn đều khác nhau cả.
Elena: Đúng thế, chúng từ khắp nơi trên thế giới.
Nick: Mình không hiểu tại sao con gái sưu tầm rất nhiều thứ. Điều đó thật dễ dàng.
Mi: Bạn có sở thích nào khó không Nick?
Nick: Có, mình thích leo núi.
Mi: Nhưng Nick à, không có ngọn núi nào quanh đây cả.
Nick: Mình biết. Mình ở trong câu lạc bộ leo núi. Chúng mình đi du lịch đến khắp mọi nơi ở Việt Nam. Trong tương lai, mình sẽ leo núi ở những quốc gia khác nữa.
Ứng dụng học tiếng Anh lớp 7 Unit 1 – App HocHay cho Android & iOS
Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 – Unit 1: My Hobbies – HocHay
Thì hiện tại đơn trong tiếng Anh
3.1.1. Cách dùng thì hiện tại đơn:
Thì hiện tại đơn (present simple tense hay còn gọi là simple present tense) là một trong những loại thời được dùng phổ biến nhất trong các thì trong tiếng anh.
Cách sử dụng thì hiện tại đơn (the present simple tense) |
Ví dụ |
Thì hiện tại đơn trong tiếng anh được dùng để diễn tả một chân lý, một sự thật hiển nhiên. |
The sun rises in the East. Ten times ten makes one hundred. (10 x 10 = 100) |
Thì hiện tại đơn được dùng để diễn tả một thói quen, một hành động xảy ra thường xuyên ở hiện tại. Người ta thường dùng cùng một số trạng từ tần suất: always, usually, often, sometimes, never. |
I get up early every morning. We usually fly to Hanoi to visit my grandparents every our summer vacation. |
Thì hiện tại đơn được dùng để diễn tả hành động, sự việc tương lai sẽ xảy ra theo thời gian biểu hoặc chương trình, kế hoạch đã được định trước theo thời gian biểu |
The train leaves at seven tomorrow morning. Lunch is at 12.30. Don’t be late. |
Chúng ta có thể dùng hiện tại đơn để đưa ra lời chỉ dẫn và hướng dẫn (đường đi, cách sử dụng, cách làm bài, v.v) |
You take the train into the city centre and then you take a number five bus. So what you do is … you read the questions first and then you write down your answers in the box. |
Thì tiếng anh hiện tại đơn dùng trong các mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian với ý nghĩa tương lai |
I will go to bed after I finish my homework. I’ll call you when I get there. |
3.1.2. Cấu trúc thì hiện tại đơn:
a. Thể khẳng định:
S + V + O +…
Cách chia động từ ở thì hiện tại đơn:
– Với động từ to be:
Chủ ngữ | Động từ to be |
I | am |
he/ she/ it | is |
you/ we/ they | are |
Ví dụ:
- I am a student. (Tôi là một học sinh)
- He is a doctor. (Anh ấy là một bác sĩ)
- We are teachers. (Chúng tôi là giáo viên)
– Với động từ thường:
Chủ ngữ | Động từ thường |
I/ we/ you/ they | động từ nguyên mẫu |
he/ she/ it | động từ thêm ‘-s’ hoặc ‘-es’ |
Ví dụ:
- We have bread for breakfast every morning.
(Chúng tôi ăn bánh mì mỗi buổi sáng) - She often goes to the park with her friends.
(Cô ấy thường đi ra công viên với bạn)
b. Thể phủ định:
– Với động từ to be:
S + is/am/are + not + O + ….
- Ví dụ: He is not (isn’t) a good student.
(Anh ấy không phải là một học sinh giỏi)
– Với động từ khiếm khuyết:
S + modal verb + not + bare- + O + ….
- Ví dụ: I cannot (can’t) swim.
(Tôi không thể bơi)
– Với động từ thường:
S + don’t/doesn’t + bare Infinitive + O + …
Chủ ngữ | Trợ động từ |
I/ we/ you/ they | don’t |
he/ she/ it | doesn’t |
Xem thêm Động từ khiếm khuyết thường gặp
Động từ thường trong tiếng anh
Ví dụ:
- She does not (doesn’t) like coffee.
(Cô ấy không thích cà phê) - They don’t want new shirts.
(Họ không muốn áo mới)
c. Thể nghi vấn:
Công thức | Động từ to be | Động từ thường và động từ khiếm khuyết |
Yes/no question – Dạng câu hỏi phủ định yes/no được dùng khi người nói kỳ vọng câu trả lời sẽ là “yes” |
Is/am/are + S + O + …? | Do/does/modal verb + S + bare infinitive + O + …? |
Isn’t/aren’t + S + O + …? | Don’t/doesn’t/Can’t/Won’t… + S + bare infinitive + O + …?? | |
Is/am/are + S + not + O + …? | Do/does/modal verb + S + not + bare infinitive + O + …? | |
Wh- question – Dạng câu hỏi phủ định Wh- được dùng để nhấn mạnh hoặc dùng như bình thường |
Từ để hỏi + Is/am/are + S + O +…? | Từ để hỏi + Do/does/modal verb + S + bare infinitive + O + …? |
Từ để hỏi + Isn’t/aren’t + S + O +…? | Từ để hỏi + don’t/doesn’t/can’t/won’t.. + S + bare infinitive + O + …? | |
Từ để hỏi + Is/am/are + S + not+ O +…? | Từ để hỏi + Do/does/modal verb + S + not + bare infinitive + O + …? |
Ví dụ:
- Am I bad at cooking?
(Tôi nấu ăn dở lắm sao?) - Couldn’t you come earlier?
(Anh không thể đến sớm hơn được sao?) - How is your mother?
(Mẹ bạn thế nào rồi? - Don’t you go, baby.
(Đừng đi, bé cưng à) - Why don’t you show up?
(Tại sao em lại không xuất hiện?) - What can Mr. Smith not do?
(Có gì mà ông Smith không làm được không vậy?)
3.1.3. Quy tắc thêm -s/-es:
a. Cách thêm s/es:
Với thì hiện tại đơn, động từ thường khi chia với ngôi thứ 3 sẽ phải thêm hậu tố “-s/-es“:
– Thêm -es vào các động từ có tận cùng là -ch, -sh, -x, -s, -z, -o: watches; misses; washes; fixes…
– Đối với các động từ có tận cùng là phụ âm + -y, đổi -y thành -ies: studies, flies, tries, cries…
– Thêm -s vào đằng sau các động từ còn lại và các từ có tận cùng là nguyên âm + -y: plays, works, talks, stays…
– Một số động từ bất quy tắc: goes. does, has.
b. Cách phát âm -s/-es:
Chú ý các phát âm phụ âm cuối này phải dựa vào phiên âm quốc tế chứ không dựa vào cách viết.
– Đọc là /s/: Khi từ có tận cùng là các phụ âm /f/, /t/, /k/, /p/
– Đọc là /iz/: Khi từ có tận cùng là các âm /s/, /z/, /∫/, /t∫/, /ʒ/, /dʒ/ (thường có tận cùng là các chữ cái che, x, z, sh, ch, s, ghe)
– Đọc là /z/: Khi từ có tận cùng là nguyên âm và các phụ âm còn lại
3.1.4. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn:
– Các từ nhận biết thì hiện tại đơn thường là: các từ chỉ mức độ (always, often, usually, sometimes, never), all the time, now and then, once in a while, every day/week/month/year, on [ngày], …
– Dấu hiệu thì hiện tại đơn cũng bắt đầu với mệnh đề chỉ thời gian (tương lai): when, while, as soon as, until, before…
Ví dụ:
- He goes to school everyday.
(Cậu bé đi học mỗi ngày) - We will wait until the rain stops.
(Chúng tôi sẽ đợi cho tới khi cơn mưa ngừng)
Thì tương lai đơn trong tiếng Anh
3.2.1. Cách dùng thì tương lai đơn:
Cách dùng |
Ví dụ |
Thì tương lai đơn được dùng để diễn tả một hành động sẽ xảy ra ở tương lai. |
He will come back next year. |
Thì tương lai đơn được dùng để diễn đạt một lời hứa hay một quyết định tức thì |
I’ll see you later. |
Để diễn tả quyết định lúc nói: dùng will |
This dress is beautiful! I will buy it. |
Lời mời hay yêu cầu ai làm gì với will you …? |
Will you come to have dinner with me? |
Diễn tả một dự định với will |
I’m saving money now. I’ll buy a house. |
Lời đề nghị ai cùng làm với shall we… ? |
Shall we walk home? |
Lời đề nghị giúp ai với shall I… ? |
Shall I give you a hand? |
Shall đi với ngôi thứ hai và thứ ba để diễn tả lời hứa hẹn |
Don’t worry! Louis shall bring you the money soon. |
Xem thêm Cách dùng will trong câu
3.2.2. Cấu trúc thì tương lai đơn:
a. Thể khẳng định:
S + will/shall + bare infinitive + O + …
Ví dụ:
- I will need your help next week.
(Tôi sẽ cần sự trợ giúp của bạn vào tuần sau) - He will fly to London tomorrow.
(Anh ấy sẽ bay đến London ngày mai)
b. Thể phủ định:
S + won’t/shan’t + bare infinitive
Ví dụ:
- I won’t drink anymore coffee.
(Tôi sẽ không uống cà phê nữa) - He won’t be the president of the United States of America.
(Ông ta sẽ không trở thành tổng thống của nước Mỹ đâu)
c. Thể nghi vấn:
Công thức | Ví dụ | |
Yes/no question – Dạng câu hỏi phủ định yes/no được dùng khi người nói kỳ vọng câu trả lời sẽ là “yes” |
Will/shall + S + bare infinitive + O + …? | Will you help me later? (Bạn sẽ giúp tôi chút nữa chứ?) |
Won’t/shan’t + S + bare infinitive + O + …? | Won’t you go to school? (Con không đi tới trường sao?) |
|
Will/shall + S + not + bare infinitive + O + …? | Will you not go to school? |
|
Wh- question
– Dạng câu hỏi phủ định Wh- được dùng để nhấn mạnh hoặc dùng như bình thường |
Từ để hỏi + will/shall + S + bare infinitive + O + …? | What will you do tomorrow? (Em sẽ làm gì vào ngày mai?) |
Từ để hỏi + won’t/shan’t + S + bare infinitive + O + …? | Why won’t you let her go? (Tại sao cậu không để cô ấy đi đi?) |
|
Từ để hỏi + will/shall + S + not + bare infinitive + O + …? | Why will you not let her go? |
3.2.3. Dấu hiệu nhận biết:
Dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn: trong câu có các từ như tomorrow, next week/ month/ year, in the future, soon…
Ví dụ:
- She will be here in a few minute.
(Cô ấy sẽ tới đây trong vài phút nữa) - I will help you to do your homework soon.
(Mẹ sẽ giúp con làm bài tập)
HOCHAY.COM – nhận thông báo video mới nhất từ Học Hay: Học Tiếng Anh Dễ Dàng
Subscribe Youtube Channel | Youtube.com/HocHay
Follow Fanpage Facebook | Facebook.com/HocHayco
#hochay #hoctienganh #hocanhvanonline #luyenthitienganh #hocgioitienganh #apphoctienganh #webhoctienganh #detienganhonline #nguphaptienganh #unit1lop7 #tienganhlop7unit1
Xem link chi tiết tại: https://hochay.com/tieng-anh-lop-7-chuong-trinh-moi/tieng-anh-lop-7-unit-1-my-hobbies-hoc-hay-13.html
Tiếp theo: