từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 1
art (n) : nghệ thuật
boarding school (n) : trường nội trú
classmate (n) : bạn học
equipment (n) : thiết bị
greenhouse (n) : nhà kính
judo (n) : môn võ judo
swimming pool (n) : hồ bơi
pencil sharpener (n) : đồ chuốt bút chì
compass (n) : com-pa
school bag (n) : cặp đi học
rubber (n) : cục tẩy
calculator (n) : máy tính
pencil case (n) : hộp bút
notebook (n) : vở (tập)
bicycle (n) : xe đạp
ruler (n) : thước
textbook (n) : sách giáo khoa
activity (n) : hoạt động
creative (adj) : sáng tạo
excited (adj) : phấn chấn, phấn khích
help (n, v) : giúp đỡ, trợ giúp
international (adj) : quốc tế
interview (n, v) : phỏng vấn
knock (v) : gõ cửa
overseas (n, adj) : ở nước ngoài
pocket money (n) : túi tiền, tiền riêng
poem (n) : bài thơ
remember (v) : nhớ, ghi nhớ
share (n, v) : chia sẻ
smart (adj) : thông minh
surround (v) : bao quanh
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 1 có phiên âm – Vocabulary Unit 1 6th Grade
HocHay tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 1 chương trình mới:
Getting Started
Cùng Học Hay soạn từ vựng unit 1 lớp 6 phần Getting Started nhé!
knock /nɑːk/ (v) gõ (cửa)
excited /ɪkˈsaɪ.t̬ɪd/ (adj) phấn chấn, phấn khích
smart /smɑːrt/ (adj) bảnh bao, sáng sủa, thông minh
poem /ˈpoʊ.əm/ (n) bài thơ
pencil sharpener /ˈpen·səl ˌʃɑr·pə·nər/ (n) đồ chuốt bút chì
compass /ˈkʌm·pəs/ (n) com-pa
school bag /ˈskuːl.bæɡ/ (n) cặp đi học
rubber /ˈrʌb·ər/ (n) cục tẩy
calculator /ˈkæl·kjəˌleɪ·t̬ər/ (n) máy tính
pencil case /ˈpen.səl ˌkeɪs/ (n) hộp bút
notebook /ˈnoʊtˌbʊk/ (n) vở
bicycle /ˈbɑɪ·sɪ·kəl/ (n) xe đạp
ruler /ˈru·lər/ (n) thước
textbook /ˈtekstˌbʊk/ (n) sách giáo khoa
A Closer Look 1
Cùng Học Hay soạn từ vựng unit 1 lớp 6 phần A Closer Look 1 nhé!
judo /ˈdʒuː.doʊ/ (n) môn võ judo
A Closer Look 2
Cùng Học Hay soạn từ vựng unit 1 lớp 6 phần A Closer Look 2 nhé!
interview /ˈɪn·tərˌvju/ (n, v) phỏng vấn
Communication
Cùng Học Hay soạn từ vựng unit 1 lớp 6 phần Communication nhé!
remember /rɪˈmem·bər/ (v) nhớ, ghi nhớ
classmate /ˈklæs.meɪt/ (n) bạn học
pocket money /ˈpɑː.kɪt ˌmʌn.i/ (n) tiền túi, tiền riêng
help /hɛlp/ (n, v) giúp đỡ, trợ giúp
share /ʃer/ (n, v) chia sẻ
Skills 1
Cùng Học Hay soạn từ vựng unit 1 lớp 6 phần Skills 1 nhé!
boarding school /ˈbɔːr.dɪŋ ˌskuːl/ (n) trường nội trú
overseas /ˈoʊ·vərˈsiz/ (n, adj) (ở) nước ngoài
surround /səˈrɑʊnd/ (v) bao quanh
international /ˌɪn·tərˈnæʃ·ə·nəl/ (adj) quốc tế
equipment /ɪˈkwɪp mənt/ (n) thiết bị
creative /kriˈeɪ·t̬ɪv/ (adj) sáng tạo
art /aːt/ (n) nghệ thuật
Skills 2
Cùng Học Hay soạn từ vựng unit 1 lớp 6 phần Skills 2 nhé!
activity /ækˈtɪv·ɪ·t̬i/ (n) hoạt động
Project
Cùng Học Hay soạn từ vựng unit 1 lớp 6 phần Project nhé!
greenhouse /ˈɡriːn.haʊs/ (n) nhà kính
swimming pool /ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/ (n) hồ bơi
#hochay #tuvungtienganh #apphoctienganh #webhoctienganh #vocabulary #unit1lop6 #tienganhlop6unit1 #tuvungtienganhlop6unit1