1. Cách dùng thì hiện tại hoàn thành:
- Thì hiện tại hoàn thành được dùng để diễn tả một hành động hay sự việc mới xảy ra
Ví dụ:
I have just seen a dog in the park.
(Tôi mới nhìn thấy một con chó trong công viên)
She has finished her homework recently.
(Cô ấy mới làm xong bài tập về nhà)
- Thì hiện tại hoàn thành diễn tả một hành động được lặp đi lặp lại trong quá khứ và có thể được lặp lại ở hiện tại hoặc tương lai.
Ví dụ:
Nam has read that comic book several times.
(Nam đã đọc cuốn truyện tranh đó nhiều lần)
I have seen ‘Spider man’ three times.
(Tôi đã coi bộ phim Người nhện ba lần)
- Thì hiện tại hoàn thành trong tiếng anh diễn tả hành động hoặc sự việc xảy ra trong quá khứ khi người nói không biết rõ hoặc không muốn đề cập đến thời gian chính xác
Ví dụ:
I have gone to Italy.
(Tôi đã đến thăm nước Ý)
He has done his homework.
(Anh ấy đã làm xong bài tập về nhà)
- Thì hiện tại hoàn thành diễn tả một hành động hoặc sự việc xảy ra trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có khả năng tiếp tục ở tương lai
Ví dụ:
Trang has lived in Hanoi for two years.
(Trang đã ở Hà Nội được 2 năm)
We have studied English since 2000.
(Chúng tôi bắt đầu học tiếng Anh từ năm 2000)
- Thì present perfect diễn tả một hành động hoặc sự việc đã xảy ra trong quá khứ nhưng kết quả vẫn còn trong hiện tại
Ví dụ:
Binh has broken his leg so he can’t play football.
(Bình đã bị gãy chân nên anh ấy không thể chơi được bóng đá)
I have broken my bike so I can’t go to work.
(Tôi đã làm hư xe nên tôi không thể đi làm)
Lưu ý: Chúng ta không sử dụng thì hiện tại hoàn thành (htht) với các cụm từ chỉ thời gian mang tính cụ thể như: last year, yesterday, when I was young, in 1995…
2. Công thức thì hiện tại hoàn thành:
a. Thể khẳng định:
S + have/has + V3/-ed + O + …
Chủ ngữ | Cách chia have/has |
I/ you/ they/ we | have |
he/ she/ it | has |
Ví dụ:
- I have finished studying already.
(Tôi đã hoàn thành việc học của mình) - He has been to his office.
(Anh ấy đã đến công ty)
b. Thể phủ định:
S + haven’t/hasn’t + V3/-ed + O + …
Chủ ngữ | Cách chia have/has |
I/ you/ we/ they | haven’t (have not) |
he/ she/ it | hasn’t (has not) |
Ví dụ:
- They haven’t returned my bike yet.
(Họ vẫn chưa trả lại xe cho tôi) - She hasn’t seen the doctor.
(Cô ấy vẫn chưa đi gặp bác sĩ)
c. Thể nghi vấn:
Công thức | Ví dụ | |
Yes/no question – Dạng câu hỏi phủ định yes/no được dùng khi người nói kỳ vọng câu trả lời sẽ là “yes” |
Have/has + S + V3/-ed + O + …? | Have you had lunch yet? (Bạn đã ăn trưa chưa?) |
Haven’t/hasn’t + S + V3/-ed + O + …? | Hasn’t she seen that movie? (Cô ta chưa coi bộ phim đó sao?) |
|
Have/has + S + not + V3/-ed + O + …? | Has she not seen that movie? | |
Wh- question (Các từ để hỏi gồm what, when, where, why, how, which, …) – Dạng câu hỏi phủ định Wh- được dùng để nhấn mạnh hoặc dùng như bình thường |
Từ để hỏi + have/has + S + V3/-ed + O +…? | Where has he been? (Anh ta đã ở đâu thế?) |
Từ để hỏi + haven’t/hasn’t + S + V3/-ed + O +…? | Why haven’t you gone to bed yet? (Tại sao con vẫn chưa đi ngủ hả?) |
|
Từ để hỏi + have/has + S + V3/-ed + not+ O +…? | Why have you not gone to bed yet? |
3. Dấu hiệu thì hiện tại hoàn thành:
Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành: trong câu có các từ như: up to now, up to the present, so far, lately, recently, before, for (đi với quảng thời gian), since (đi với mốc thời gian), yet, ever (never), already, not … yet, this/ that/ it is the first/ second/ third/ … time, it is the only, this/ that/ it is + so sánh nhất.
Ví dụ:
- This is the most beautiful girl I’ve ever met.
(Đây là cô gái xinh đẹp nhất mà tôi từng gặp) - I haven’t seen you for years.
(Tôi đã không gặp em mấy năm nay rồi)
4. Lưu ý:
– Have got và has got có hình thức ở thì htht: have/has + V3/-ed. Mặc dù ở trong hình thức của thì hoàn thành nhưng chúng lại diễn đạt ý nghĩa ở thì hiện tại.
– Cụm từ này được sử dụng để chỉ sự sở hữu, theo cách gần giống như động từ have (nhất là trong bài phát biểu hay bài viết không trang trọng). Chúng nhấn mạnh sự sở hữu trong câu.
Ví dụ: các cặp câu sau đây có nghĩa gần như giống hệt nhau.
- I have got three cats and two dogs.
I have three cats and two dogs. - She has got a lot of friends.
She has a lot of friends
– Tuy nhiên, không bao giờ sử dụng have/has got để thay thế cho have khi have được sử dụng để mô tả một hành động.
Ví dụ:
- I have dinner at 7 p.m.
NOT: I have got dinner at 7 p.m.
– Ta có thể dùng dạng quá khứ hoàn thành khác của get: gotten. Dạng này được dùng để mô tả quy trình, chẳng hạn như sự tiếp nhận (thông tin, phản hồi), sự sát nhập hoặc một số hành động khác.
Ví dụ:
- I have gotten word that your mother is sick.
(Tôi nhận được tin là mẹ của anh bị ốm) - She’s gotten a lot of positive feedback about the show.
(Cô ấy nhận được rất nhiều phản hồi tích cực về buổi biểu diễn)
Tham khảo thêm Thì quá khứ hoàn thành và cách nhận biết
– Have/has gotten không được sử dụng để mô tả quyền sở hữu:
I know that they have gotten lots of money.
→ diễn tả sự nhận được tiền hơn là sự sở hữu hoàn toàn.
– Gotten hầu như chỉ được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ, rất hiếm khi được sử dụng trong tiếng Anh Anh.
Trung tâm tiếng Anh online HocHay: https://local.google.com/place?id=17925709090940119267&use=posts&lpsid=1673419561097235958
#thìhiệntạihoànthành #ngữpháptiếnganh #họchay #bàitậpthìhiệntạihoànthành #cáchsửdụngthìhiệntạihoànthành #presentperfect #côngthứcthìhiệntạihoànthành