Video Cách đọc Từ vựng tiếng Anh lớp 8 – Unit 4: Our Customs and Traditions – HocHay
Cùng HocHay học tiếng Anh lớp 8 Unit 4 từ vựng các bạn nhé!
Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 4
accept(v): chấp nhận, nhận
break with(v): không theo
cockwise(adv): theo chiều kim đồng hồ
compliment(n): lời khen
course(n): món ăn
cutlery(n): bộ đồ ăn
filmstrip(n): đoạn phim
host(n): chủ nhà
hostess(n): chủ nhà
generation(n): thế hệ
offspring(n): con cái
oblige(v): bắt buộc
palm(n): lòng bàn tay
pass down(v): truyền cho
prong(n): đầu dĩa
reflect(v): phản ánh
sharp(adv): chính xác, đúng
sense of belonging(n): cảm giác thân thuộc
social(adj): thuộc về xã hội
spot on(adj, informal): chính xác
spray(v): xịt
spread(v): lan truyền
table manners(n, plural): cách cư xử ở bàn ăn
tip(n, v): tiền boa, boa
unity(n): sự thống nhất, đoàn kết
upwards(adv): hướng lên trên
You’re kidding!(idiom): Bạn nói đùa thế thôi!
Mindmap Unit 4 lớp 8 – Cách học Từ vựng tiếng Anh lớp 8 qua sơ đồ tư duy thông minh
Bảng tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 8 bằng mindmap
10 từ mới tiếng Anh lớp 8 Unit 4 – tải về bộ hình ảnh Từ vựng tiếng Anh làm màn hình khoá – Learn English on Lockscreen
- 1 – 9
- 10 – 18
- 19 – 27
Tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 4 có phiên âm – Vocabulary Unit 4 8th Grade
HocHay tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 4 chương trình mới:
Getting Started
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 4 lớp 8 phần Getting Started nhé!
generation (n) /ˌdʒenəˈreɪʃn/: thế hệ
accept (v) /əkˈsept/: chấp nhận, nhận
spot on (adj, informal) /spɒt ɒn/: chính xác
pass down (v) /pɑːs daʊn/: truyền cho
sharp (adv) /ʃɑːp/: chính xác, đúng
social (adj) /ˈsəʊʃl/: thuộc về xã hội
table manners (n, plural) /ˈteɪbl ˈmænə (r)/: quy tắc ăn uống trong bàn ăn, phép tắc ăn uống
You’re kidding! (idiom) /jʊə kɪdɪŋ/: Bạn nói đùa thế thôi!
A Closer Look 1
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 4 lớp 8 phần A Closer Look 1 nhé!
spray (v) /spreɪ/: xịt
spread (v) /spred/: lan truyền
offspring (n) /ˈɒfsprɪŋ/: con cái
break with (v) /breɪk wɪð/: không theo
filmstrip (n) /ˈfɪlmstrɪp/: đoạn phim
A Closer Look 2
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 4 lớp 8 phần A Closer Look 2 nhé!
oblige (v) /əˈblaɪdʒ/: bắt buộc
tip (n, v) /tɪp/: tiền boa, boa
compliment (n) /ˈkɒmplɪmənt/: lời khen
Communication
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 4 lớp 8 phần Communication nhé!
palm (n) /pɑːm/: lòng bàn tay
prong (n) /prɒŋ/: đầu dĩa (phần có răng)
cutlery (n) /ˈkʌtləri/: bộ đồ ăn (gồm thìa, dĩa, dao)
host (n) /həʊst/: chủ nhà (nam)
hostess (n) /ˈhəʊstəs/: chủ nhà (nữ)
course (n) /kɔːs/: món ăn
Skills 1
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 4 lớp 8 phần Skills 1 nhé!
sense of belonging (n) /sens əv bɪˈlɒŋɪŋ/: cảm giác thân thuộc
Skills 2
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 4 lớp 8 phần Looking Back nhé!
unity (n) /ˈjuːnəti/: sự thống nhất, đoàn kết
upwards (adv) /ˈʌpwədz/: hướng lên trên
reflect (v) /rɪˈflekt/: phản ánh
clockwise (adv) / kɒkwaɪz/: theo chiều kim đồng hồ
HOCHAY.COM – nhận thông báo video mới nhất từ Học Từ Vựng HocHay: Từ Vựng Tiếng Anh Dễ Dàng
Subscribe Youtube Channel | Youtube.com/HocHay
Follow Fanpage Facebook | Facebook.com/HocHayco
#hochay #tuvungtienganh #apphoctienganh #webhoctienganh #vocabulary #unit4lop8 #tienganhlop8unit4 #tuvungtienganhlop8unit4