Home /
Notice: Undefined offset: 0 in /home/blogwhta/domains/blog.webhoctienganh.com/public_html/wp-content/themes/sahifa/framework/functions/breadcrumbs.php on line 61
Hướng dẫn học tiếng anh lớp 8 – unit 4: Our customs and traditions – HocHay

Hướng dẫn học tiếng anh lớp 8 – unit 4: Our customs and traditions – HocHay

Image result for vietnam customs and traditions

Video Cách đọc Từ vựng tiếng Anh lớp 8 – Unit 4: Our Customs and Traditions – HocHay

Cùng HocHay học tiếng Anh lớp 8 Unit 4 từ vựng các bạn nhé!

Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 4

accept(v): chấp nhận, nhận

break with(v): không theo

cockwise(adv): theo chiều kim đồng hồ

compliment(n): lời khen 

course(n): món ăn 

cutlery(n): bộ đồ ăn

filmstrip(n): đoạn phim 

host(n): chủ nhà

hostess(n): chủ nhà

generation(n): thế hệ

offspring(n): con cái

oblige(v): bắt buộc

palm(n): lòng bàn tay 

pass down(v): truyền cho 

prong(n): đầu dĩa

reflect(v): phản ánh

sharp(adv): chính xác, đúng

sense of belonging(n): cảm giác thân thuộc

social(adj): thuộc về xã hội

spot on(adj, informal): chính xác

spray(v): xịt

spread(v): lan truyền

table manners(n, plural): cách cư xử ở bàn ăn

tip(n, v): tiền boa, boa

unity(n): sự thống nhất, đoàn kết

upwards(adv): hướng lên trên

You’re kidding!(idiom): Bạn nói đùa thế thôi!

Mindmap Unit 4 lớp 8 – Cách học Từ vựng tiếng Anh lớp 8 qua sơ đồ tư duy thông minh

Bảng tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 8 bằng mindmap

10 từ mới tiếng Anh lớp 8 Unit 4 – tải về bộ hình ảnh Từ vựng tiếng Anh làm màn hình khoá – Learn English on Lockscreen

  • 1 – 9

  • 10 – 18

  • 19 – 27

Tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 4 có phiên âm – Vocabulary Unit 4 8th Grade

HocHay tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 4 chương trình mới:

Getting Started

Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 4 lớp 8 phần Getting Started nhé!

 

generation (n) /ˌdʒenəˈreɪʃn/: thế hệ

accept (v) /əkˈsept/: chấp nhận, nhận

spot on (adj, informal) /spɒt ɒn/: chính xác

pass down (v) /pɑːs daʊn/: truyền cho 

sharp (adv) /ʃɑːp/: chính xác, đúng

social (adj) /ˈsəʊʃl/: thuộc về xã hội

table manners (n, plural) /ˈteɪbl ˈmænə (r)/: quy tắc ăn uống trong bàn ăn, phép tắc ăn uống

You’re kidding! (idiom) /jʊə kɪdɪŋ/: Bạn nói đùa thế thôi!

A Closer Look 1

Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 4 lớp 8 phần A Closer Look 1 nhé!

spray (v) /spreɪ/: xịt

spread (v) /spred/: lan truyền

offspring (n) /ˈɒfsprɪŋ/: con cái 

break with (v) /breɪk wɪð/: không theo

filmstrip (n) /ˈfɪlmstrɪp/: đoạn phim 

A Closer Look 2

Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 4 lớp 8 phần A Closer Look 2 nhé!

oblige (v) /əˈblaɪdʒ/: bắt buộc

tip (n, v) /tɪp/: tiền boa, boa 

compliment (n) /ˈkɒmplɪmənt/: lời khen

Communication

Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 4 lớp 8 phần Communication nhé!

palm (n) /pɑːm/: lòng bàn tay 

prong (n) /prɒŋ/: đầu dĩa (phần có răng)

cutlery (n) /ˈkʌtləri/: bộ đồ ăn (gồm thìa, dĩa, dao)

host (n) /həʊst/: chủ nhà (nam)

hostess (n) /ˈhəʊstəs/: chủ nhà (nữ)

course (n) /kɔːs/: món ăn 

Skills 1

Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 4 lớp 8 phần Skills 1 nhé!

sense of belonging (n) /sens əv bɪˈlɒŋɪŋ/: cảm giác thân thuộc

Skills 2

Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 4 lớp 8 phần Looking Back nhé!

unity (n) /ˈjuːnəti/: sự thống nhất, đoàn kết

upwards (adv) /ˈʌpwədz/: hướng lên trên

reflect (v) /rɪˈflekt/: phản ánh

clockwise (adv) / kɒkwaɪz/: theo chiều kim đồng hồ

HOCHAY.COM – nhận thông báo video mới nhất từ Học Từ Vựng HocHay: Từ Vựng Tiếng Anh Dễ Dàng

Subscribe Youtube Channel | Youtube.com/HocHay

Follow Fanpage Facebook | Facebook.com/HocHayco

Tải app HocHay trên App Store

Tải app HocHay trên Google Play

 

#hochay #tuvungtienganh #apphoctienganh #webhoctienganh #vocabulary #unit4lop8 #tienganhlop8unit4 #tuvungtienganhlop8unit4

 

Chia sẻ ngay trên các MXH sau để tạo tín hiệu tốt cho bài viết :)

About Khánh Ly

Check Also

Chào đón khách đến nhà hàng bằng tiếng anh (cho phục vụ lễ tân) – Học Hay

Đặt chỗ nhà hàng bằng tiếng anh – Tiếng anh giao tiếp   We haven’t …

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *