1. Cách dùng thì quá khứ hoàn thành:
– Thì quá khứ hoàn thành được dùng để diễn tả một hành động xảy ra trước một thời điểm xác định trong quá khứ hoặc xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ.
Ví dụ:
Carol had left before Prof. Lestly came back.
(Carol đã rời đi trước khi Giáo sư Lestly trở về)
– Hành động xảy ra trước chia ở thì quá khứ hoàn thành còn hành động xảy ra sau chia ở thì quá khứ đơn, trong câu có các từ nối như by (có nghĩa như before), before, after, when, till, until, as soon as, no sooner…than
Ví dụ:
My grandmother had lived in Hanoi before 1954.
(Bà tôi từ sống ở Hà Nội trước năm 1954)
– Thì quá khứ hoàn thành được dùng trong mệnh đề If loại 3 (trái với quá khứ).
Ví dụ:
I would have helped to paint the house if you had asked me. (You didn’t ask me)
(Nếu bạn ngỏ lời với tôi thì tôi đã giúp bạn sơn nhà rồi)
=> Thực tế, bạn đã không nhờ giúp đỡ
– Thì quá khứ hoàn thành được dùng trong câu tường thuật trong trường hợp từ tường thuật (từ có gạch dưới) được chia ở thì quá khứ.
Ví dụ:
The policeman said Mr. Hammond had driven through a red light.
(Cảnh sát nói rằng ông Hammond đã vượt đèn đỏ khi lái xe)
2. Công thức thì quá khứ hoàn thành:
a. Thể khẳng định:
S + had + V3/-ed + O + …
Ví dụ:
- By the time I left that school, I had taught there for ten years.
(Lúc tôi rời trường, tôi đã giảng dạy ở đó được 10 năm) - It had stopped raining so they didn’t bother to going out for dinner.
(Trời đã ngừng mưa nên họ đã không ngại ra ngoài để ăn tối)
Lưu ý: had + V3/-ed được viết tắt thành ‘d + V3/-ed (had done → ‘d done)
b. Thể phủ định:
S + hadn’t + V3/-ed + O + …
Ví dụ:
- I knew we hadn’t seen each other before.
(Tôi đã biết là chúng ta chưa từng gặp nhau) - They hadn’t finished eating when I got there.
(Họ vẫn chưa ăn xong khi tôi đến đó)
c. Thể nghi vấn:
Công thức | Ví dụ | |
Yes/no question – Dạng câu hỏi phủ định yes/no được dùng khi người nói kỳ vọng câu trả lời sẽ là “yes” |
– Had + S + V3/-ed + O + …? | Had she been there yet? (Cô ấy đã tới đó chưa vậy?) |
– Hadn’t + S + V3/-ed + O + …? | Hadn’t you studied anything for the test? (Bạn không học gì cho bài kiểm tra hả?) |
|
– Had + S + not + V3/-ed + O + …? | – Had they not study English before? (Trước đó họ không học tiếng anh à?) |
|
Wh- question (Các từ để hỏi gồm what, when, where, why, how, which, …)
– Dạng câu hỏi phủ định Wh- được dùng để nhấn mạnh hoặc dùng như bình thường |
– Từ để hỏi + had + S + V3/-ed + O +…? | Where had you been before you moved away? (Em đã ở đâu trước khi tôi rời đi) |
– Từ để hỏi + hadn’t + S + V3/-ed + O +…? | Why hadn’t he agreed with the deal? (Tại sao anh ta không đồng ý với giao kèo đó đi?) |
|
– Từ để hỏi + had + S + V3/-ed + not + O +…? | What had you not known? (Còn gì mà con không biết nữa không?) |
3. Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ hoàn thành:
Thì quá khứ hoàn thành (qkht) thường được sử dụng trong câu có những từ/ cấu trúc sau: before…, by the time, by; No sooner … than; Hardly/ Scarely … when; It was not until … that; Not until … that (mãi cho tới khi … mới); By the time (tới lúc mà … thì)
Ví dụ:
- Before Nancy left the office, she had finished all the document for her supervisor.
(Trước khi Nancy rời khỏi văn phòng, cô đã hoàn thành xong tài liệu mà sếp cô cần)
→ sau before dùng thì quá khứ đơn
https://local.google.com/place?id=17925709090940119267&use=posts&lpsid=6601615860226779770
#thìquákhứhoànthành #pastperfect #ngữpháptiếnganh #hochay #thìquákhứđơnvàquákhứhoànthành #cáchdùngquákhứhoànthành