Home /
Notice: Undefined offset: 0 in /home/blogwhta/domains/blog.webhoctienganh.com/public_html/wp-content/themes/sahifa/framework/functions/breadcrumbs.php on line 61
Tổng hợp từ vựng tiếng anh lớp 10 – unit 3: Music – HocHay

Tổng hợp từ vựng tiếng anh lớp 10 – unit 3: Music – HocHay

 

Abstract watercolor background Free Vector

Video Cách đọc Từ vựng tiếng Anh lớp 10 – Unit 3: Music – HocHay

Cùng HocHay học tiếng Anh lớp 10 Unit 3 từ vựng các bạn nhé!

 Từ vựng tiếng Anh lớp 10 Unit 3

air(v): phát thanh/ hình

audience(n): khán/ thính giả

biography(n): tiểu sử

celebrity panel(n.phr): ban giám khảo gồm những người nổi tiếng

clip(n): một đoạn phim/ nhạc

composer(n): nhà soạn nhạc

contest(n): cuộc thi

dangdut(n): một loại nhạc dân gian của In-đô-nê-xi-a

debut album(n.phr): tập nhạc tuyển đầu tay

fan(n): người hâm mộ

global smash hit(n.phr): thành công lớn trên thê giới

idol(n): thần tượng

judge(n): ban giám khảo

phenomenon(n): hiện tượng

platinum(n): danh hiệu thu âm dành cho ca sĩ hoặc nhóm nhạc có tuyển tập nhạc phát hành tối thiểu 1 triệu bản

pop(n): nhạc bình dân, phổ cập

post(v): đưa lên Internet

process(n): quy trình

release(v): công bố

Mindmap Unit 3 lớp 10 – Cách học Từ vựng tiếng Anh lớp 10 qua sơ đồ tư duy thông minh

Bảng tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 10 bằng mindmap

10 từ mới tiếng Anh lớp 10 Unit 3 – tải về bộ hình ảnh Từ vựng tiếng Anh làm màn hình khoá – Learn English on Lockscreen

  • 1 – 10

  • 11 – 28

Tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 10 Unit 3 có phiên âm – Vocabulary Unit 3 10th Grade

HocHay tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 10 Unit 3 chương trình mới:

Getting Started

Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 3 lớp 10 phần Getting Started nhé!

pop /pɒp/ (n) nhạc bình dân, phổ cập

idol /ˈaɪdl/ (n) thần tượng

platinum /ˈplætɪnəm/ (n) danh hiệu thu âm dành cho ca sĩ hoặc nhóm nhạc có tuyển tập nhạc phát hành tối thiểu  triệu bản

biography /baɪˈɒɡrəfi/ (n) tiểu sử

post /pəʊst/ (v) đưa lên Internet

release /rɪˈliːs/ (v) công bố

debut album /ˈdeɪbjuː – ˈælbəm/ (np) tập nhạc tuyển đầu tay

fan /fæn/ (n) người hâm mộ

Language

Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 3 lớp 10 phần Language nhé!

 

clip /klɪp/ (n) một đoạn phim/ nhạc

judge /dʒʌdʒ/ (n) ban giám khảo

contest /ˈkɒntest/ (n) cuộc thi

audience /ˈɔːdiəns/ (n) khán/ thính giả

composer /kəmˈpəʊzə(r)/ (n) nhà soạn nhạc

Skills

Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 3 lớp 10 phần Skills nhé!

global smash hit /ˈɡləʊbl – smæʃ – hɪt/ (np) thành công lớn trên thê giới

phenomenon /fəˈnɒmɪnən/ (n) hiện tượng

air /eə(r)/ (v) phát thanh/ hình

process /ˈprəʊses/ (n) quy trình

celebrity panel /səˈlebrəti – ˈpænl/ (np) ban giám khảo gồm những người nổi tiếng

Communication and Culture

Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 3 lớp 10 phần Communication and Culture nhé!

dangdut (n) một loại nhạc dân gian của In-đô-nê-xi-a

Xem thêm tại: https://hoctuvung.hochay.com/tieng-anh-lop-10-chuong-trinh-moi/video-tu-vung-tieng-anh-lop-10-unit-3-music-hoc-hay-51.html

————-

HOCHAY.COM – nhận thông báo video mới nhất từ Học Từ Vựng HocHay: Từ Vựng Tiếng Anh Dễ Dàng

Subscribe Youtube Channel | Youtube.com/HocHay

Follow Fanpage Facebook | Facebook.com/HocHayco

Tải app HocHay trên App Store

Tải app HocHay trên Google Play

 

#hochay #tuvungtienganh #apphoctienganh #webhoctienganh #vocabulary #unit3lop10 #tienganhlop10unit3 #tuvungtienganhlop10unit3

 

 

 

 

 

 

 

 

Chia sẻ ngay trên các MXH sau để tạo tín hiệu tốt cho bài viết :)

About Khánh Ly

Check Also

Chào đón khách đến nhà hàng bằng tiếng anh (cho phục vụ lễ tân) – Học Hay

Đặt chỗ nhà hàng bằng tiếng anh – Tiếng anh giao tiếp   We haven’t …

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *