Video Cách đọc Từ vựng tiếng Anh lớp 11 – Unit 3: Becoming Independent – HocHay
Cùng HocHay học tiếng Anh lớp 11 Unit 3 từ vựng các bạn nhé!
Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 3
confident(adj): tự tin
cope with(v): đương đầu với
decisive(adj): quyết đooán
determined(adj): quyết tâm
housekeeping(n): công việc gia đình, việc nhà
humanitarian(adj): nhân đạo
interpersonal(adj): liên nhân
motivated(adj): có động lực, động cơ, tích cực
prioritise(v): ưu tiên
reliable(adj): có thể tin cậy được
self-discipline(n): tinh thần tự giác
self-esteem(n): tự tôn, tự trọng
self-reliant(n): tự lực
strive(v): cố gắng, nỗ lực
time management(n.p): quản lý thời gian
well-informed(adj): thạo tin, hiểu biết
wisely(adv) (một cách) khôn ngoan
protective(adj): che chở, bảo vệ
Mindmap Unit 3 lớp 11 – Cách học Từ vựng tiếng Anh lớp 11 qua sơ đồ tư duy thông minh
Bảng tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 11 bằng mindmap
10 từ mới tiếng Anh lớp 11 Unit 3 – tải về bộ hình ảnh Từ vựng tiếng Anh làm màn hình khoá – Learn English on Lockscreen
- 1 – 9
- 10 – 18
Tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 3 có phiên âm – Vocabulary Unit 3 11th Grade
HocHay tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 3 chương trình mới:
Getting Started
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 3 lớp 11 phần Getting Started nhé!
reliable /rɪˈlaɪəbl/ (a) có thể tin cậy được
determined /dɪˈtɜːmɪnd/ (a) quyết tâm
self-reliant /ˌself rɪˈlaɪənt/ (n) tự lực
well-informed /ˌwel ɪnˈfɔːmd/ (a) thạo tin, hiểu biết
decisive /dɪˈsaɪsɪv/ (a) quyết đooán
confident /ˈkɒnfɪdənt/ (a) tự tin
Skills
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 3 lớp 11 phần Skills nhé!
humanitarian /hjuːˌmænɪˈteəriən/ (a) nhân đạo
self-discipline /ˌself ˈdɪsəplɪn/ (n) tinh thần tự giác
self-esteem /ˌself ɪˈstiːm/ (n) tự tôn, tự trọng
time management /taɪmˈmænɪdʒmənt/ (n.p) quản lý thời gian
strive /straɪv/ (v) cố gắng, nỗ lực
wisely /ˈwaɪzli/ (adv) (một cách) khôn ngoan
prioritise /praɪˈɒrətaɪz/ (v) ưu tiên
cope with /kəʊp/ (v) đương đầu với
housekeeping /ˈhaʊskiːpɪŋ/ (n) công việc gia đình, việc nhà
interpersonal /ˌɪntəˈpɜːsənl/ (a) liên nhân
protective /prəˈtektɪv/ (adj) che chở, bảo vệ
motivated/ˈməʊtɪveɪtɪd/ (a) có động lực, động cơ, tích cực
——————–
HOCHAY.COM – nhận thông báo video mới nhất từ Học Từ Vựng HocHay: Từ Vựng Tiếng Anh Dễ Dàng
Subscribe Youtube Channel | Youtube.com/HocHay
Follow Fanpage Facebook | Facebook.com/HocHayco
#hochay #tuvungtienganh #apphoctienganh #webhoctienganh #vocabulary #unit3lop11 #tienganhlop11unit3 #tuvungtienganhlop11unit3