Home /
Notice: Undefined offset: 0 in /home/blogwhta/domains/blog.webhoctienganh.com/public_html/wp-content/themes/sahifa/framework/functions/breadcrumbs.php on line 61
Tổng hợp từ vựng tiếng anh lớp 11 – unit 4: Caring for those in need – HocHay

Tổng hợp từ vựng tiếng anh lớp 11 – unit 4: Caring for those in need – HocHay

Hình ảnh có liên quan

Video Cách đọc Từ vựng tiếng Anh lớp 11 – Unit 4: Caring for Those in Need – HocHay

Cùng HocHay học tiếng Anh lớp 11 Unit 4 từ vựng các bạn nhé!

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 4

access(v): tiếp cận, sử dụng

accessible(adj): có thể tiếp cận, sử dụng

barrier(n): rào cản, chướng ngại vật

blind(adj): mù, không nhìn thấy được

campaign(n): chiến dịch

care(n, v) (sự) chăm sóc, chăm nom

charity(n): hội từ thiện

cognitive(adj): liên quan đến nhận thức

coordination(n): sự hợp tác

deaf(adj): điếc, không nghe được

disability(n): sự ốm yếu, tàn tật

disable(n,a): không có khả năng sử dụng chân tay, tàn tật

discrimination(n): sự phân biệt đối xử

disrespectful(adj): thiếu tôn trọng

donate(v): quyên góp, tặng

dumb(adj): câm, không nói được

fracture(n) (chỗ) gãy (xương)

healthcare(adj): với mục đích chăm sóc sức khỏe

hearing(n): thính giác, nghe

impaired(adj): bị làm hỏng, bị làm suy yếu

impairment(n): sự suy yếu, hư hại, hư hỏng

independent(adj): độc lập, không phụ thuộc

integrate(v): hòa nhập, hội nhập

involve(v): để tâm trí vào việc gì

mobility(n): tính lưu động, di động

physical(adj): thuộc về cơ thể, thể chất

solution(n): giải pháp, cách giải quyết 

suffer(v): trải qua hoặc chịu đựng ( cái gì khó chịu) 

support(n, v) (sự) ủng hộ, khuyến khích 

talent(n): tài năng, người có tài 

treat(v): đối xử, đối đãi, điều trị 

unite(v): thống nhất, đoàn kết 

visual(adj) (thuộc về) thị giác, có liên quan đến thị giác 

volunteer(n): người tình nguyện 

wheelchair(n): xe lăn

Mindmap Unit 4 lớp 11 – Cách học Từ vựng tiếng Anh lớp 11 qua sơ đồ tư duy thông minh

 

Bảng tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 11 bằng mindmap

"

10 từ mới tiếng Anh lớp 11 Unit 4 – tải về bộ hình ảnh Từ vựng tiếng Anh làm màn hình khoá – Learn English on Lockscreen

  • 1 – 10

  • 11 – 19

  • 20 – 27

  • 28 – 35

Tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 4 có phiên âm – Vocabulary Unit 4 11th Grade

HocHay tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 4 chương trình mới:

Getting Started

Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 4 lớp 11 phần Getting Started nhé!

cognitive /ˈkɒɡnətɪv/ (a) liên quan đến nhận thức

disability /ˌdɪsəˈbɪləti/ (n) sự ốm yếu, tàn tật

impaired /ɪmˈpeəd/ (a) bị làm hỏng, bị làm suy yếu

impairment /ɪmˈpeəmənt/ (n) sự suy yếu, hư hại, hư hỏng

visual /ˈvɪʒuəl/ (a) (thuộc về) thị giác, có liên quan đến thị giác

hearing /ˈhɪərɪŋ/ (n) thính giác, nghe

physical /ˈfɪzɪkl/ (a) thuộc về cơ thể, thể chất

blind /blaɪnd/ (adj) mù, không nhìn thấy được

deaf /def/ (a) điếc, không nghe được

dumb /dʌm/ (a) câm, không nói được

disrespectful /ˌdɪsrɪˈspektfl/ (a) thiếu tôn trọng

talent /ˈtælənt/ (n) tài năng, người có tài 

independent /ˌɪndɪˈpendənt/ (a) độc lập, không phụ thuộc

integrate /ˈɪntɪɡreɪt/ (v) hòa nhập, hội nhập

campaign /kæmˈpeɪn/ (n) chiến dịch

charity /ˈtʃærəti/ (n) hội từ thiện

donate /dəʊˈneɪt/ (v) quyên góp, tặng

disable /dɪsˈeɪbl/ (n,a) không có khả năng sử dụng chân tay, tàn tật

Skills

Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 4 lớp 11 phần Skills nhé!

healthcare /ˈhelθ keə(r)/ (a) với mục đích chăm sóc sức khỏe

involve /ɪnˈvɒlv/ (v) để tâm trí vào việc gì

support /səˈpɔːt/ (n, v) (sự) ủng hộ, khuyến khích 

mobility /məʊˈbɪləti/ (n) tính lưu động, di động

volunteer/ˌvɒlənˈtɪə(r)/ (n) người tình nguyện

care /keə(r)/ (n, v) (sự) chăm sóc, chăm nom

fracture /ˈfræktʃə(r)/ (n) (chỗ) gãy (xương)

suffer /ˈsʌfə(r)/ (v) trải qua hoặc chịu đựng ( cái gì khó chịu)

wheelchair /ˈwiːltʃeə(r)/ (n) xe lăn

solution /səˈluːʃn/ (n) giải pháp, cách giải quyết 

discrimination/dɪˌskrɪmɪˈneɪʃn/ (n) sự phân biệt đối xử

unite/juˈnaɪt/ (v) thống nhất, đoàn kết

Communication and Culture

Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 4 lớp 11 phần Communication and Culture nhé!

coordination /kəʊˌɔːdɪˈneɪʃn/ (n) sự hợp tác

barrier /ˈbæriə(r)/ (n) rào cản, chướng ngại vật

access /ˈækses/ (v) tiếp cận, sử dụng

accessible /əkˈsesəbl/ (adj) có thể tiếp cận, sử dụng

treat /triːt/ (v) đối xử, đối đãi, điều trị

Xem thêm tại: https://hoctuvung.hochay.com/tieng-anh-lop-11-chuong-trinh-moi/video-tu-vung-tieng-anh-lop-11-unit-4-caring-for-those-in-need-hoc-hay-62.html

————-

HOCHAY.COM – nhận thông báo video mới nhất từ Học Từ Vựng HocHay: Từ Vựng Tiếng Anh Dễ Dàng

Subscribe Youtube Channel | Youtube.com/HocHay

Follow Fanpage Facebook | Facebook.com/HocHayco

Tải app HocHay trên App Store

Tải app HocHay trên Google Play

 

#hochay #tuvungtienganh #apphoctienganh #webhoctienganh #vocabulary #unit4lop11 #tienganhlop11unit4 #tuvungtienganhlop11unit4

 

 

 

 

 

Chia sẻ ngay trên các MXH sau để tạo tín hiệu tốt cho bài viết :)

About Khánh Ly

Check Also

Chào đón khách đến nhà hàng bằng tiếng anh (cho phục vụ lễ tân) – Học Hay

Đặt chỗ nhà hàng bằng tiếng anh – Tiếng anh giao tiếp   We haven’t …

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *