Video Cách đọc Từ vựng tiếng Anh lớp 11 – Unit 4: Caring for Those in Need – HocHay
Cùng HocHay học tiếng Anh lớp 11 Unit 4 từ vựng các bạn nhé!
Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 4
access(v): tiếp cận, sử dụng
accessible(adj): có thể tiếp cận, sử dụng
barrier(n): rào cản, chướng ngại vật
blind(adj): mù, không nhìn thấy được
campaign(n): chiến dịch
care(n, v) (sự) chăm sóc, chăm nom
charity(n): hội từ thiện
cognitive(adj): liên quan đến nhận thức
coordination(n): sự hợp tác
deaf(adj): điếc, không nghe được
disability(n): sự ốm yếu, tàn tật
disable(n,a): không có khả năng sử dụng chân tay, tàn tật
discrimination(n): sự phân biệt đối xử
disrespectful(adj): thiếu tôn trọng
donate(v): quyên góp, tặng
dumb(adj): câm, không nói được
fracture(n) (chỗ) gãy (xương)
healthcare(adj): với mục đích chăm sóc sức khỏe
hearing(n): thính giác, nghe
impaired(adj): bị làm hỏng, bị làm suy yếu
impairment(n): sự suy yếu, hư hại, hư hỏng
independent(adj): độc lập, không phụ thuộc
integrate(v): hòa nhập, hội nhập
involve(v): để tâm trí vào việc gì
mobility(n): tính lưu động, di động
physical(adj): thuộc về cơ thể, thể chất
solution(n): giải pháp, cách giải quyết
suffer(v): trải qua hoặc chịu đựng ( cái gì khó chịu)
support(n, v) (sự) ủng hộ, khuyến khích
talent(n): tài năng, người có tài
treat(v): đối xử, đối đãi, điều trị
unite(v): thống nhất, đoàn kết
visual(adj) (thuộc về) thị giác, có liên quan đến thị giác
volunteer(n): người tình nguyện
wheelchair(n): xe lăn
Mindmap Unit 4 lớp 11 – Cách học Từ vựng tiếng Anh lớp 11 qua sơ đồ tư duy thông minh
Bảng tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 11 bằng mindmap
10 từ mới tiếng Anh lớp 11 Unit 4 – tải về bộ hình ảnh Từ vựng tiếng Anh làm màn hình khoá – Learn English on Lockscreen
- 1 – 10
- 11 – 19
- 20 – 27
- 28 – 35
Tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 4 có phiên âm – Vocabulary Unit 4 11th Grade
HocHay tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 4 chương trình mới:
Getting Started
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 4 lớp 11 phần Getting Started nhé!
cognitive /ˈkɒɡnətɪv/ (a) liên quan đến nhận thức
disability /ˌdɪsəˈbɪləti/ (n) sự ốm yếu, tàn tật
impaired /ɪmˈpeəd/ (a) bị làm hỏng, bị làm suy yếu
impairment /ɪmˈpeəmənt/ (n) sự suy yếu, hư hại, hư hỏng
visual /ˈvɪʒuəl/ (a) (thuộc về) thị giác, có liên quan đến thị giác
hearing /ˈhɪərɪŋ/ (n) thính giác, nghe
physical /ˈfɪzɪkl/ (a) thuộc về cơ thể, thể chất
blind /blaɪnd/ (adj) mù, không nhìn thấy được
deaf /def/ (a) điếc, không nghe được
dumb /dʌm/ (a) câm, không nói được
disrespectful /ˌdɪsrɪˈspektfl/ (a) thiếu tôn trọng
talent /ˈtælənt/ (n) tài năng, người có tài
independent /ˌɪndɪˈpendənt/ (a) độc lập, không phụ thuộc
integrate /ˈɪntɪɡreɪt/ (v) hòa nhập, hội nhập
campaign /kæmˈpeɪn/ (n) chiến dịch
charity /ˈtʃærəti/ (n) hội từ thiện
donate /dəʊˈneɪt/ (v) quyên góp, tặng
disable /dɪsˈeɪbl/ (n,a) không có khả năng sử dụng chân tay, tàn tật
Skills
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 4 lớp 11 phần Skills nhé!
healthcare /ˈhelθ keə(r)/ (a) với mục đích chăm sóc sức khỏe
involve /ɪnˈvɒlv/ (v) để tâm trí vào việc gì
support /səˈpɔːt/ (n, v) (sự) ủng hộ, khuyến khích
mobility /məʊˈbɪləti/ (n) tính lưu động, di động
volunteer/ˌvɒlənˈtɪə(r)/ (n) người tình nguyện
care /keə(r)/ (n, v) (sự) chăm sóc, chăm nom
fracture /ˈfræktʃə(r)/ (n) (chỗ) gãy (xương)
suffer /ˈsʌfə(r)/ (v) trải qua hoặc chịu đựng ( cái gì khó chịu)
wheelchair /ˈwiːltʃeə(r)/ (n) xe lăn
solution /səˈluːʃn/ (n) giải pháp, cách giải quyết
discrimination/dɪˌskrɪmɪˈneɪʃn/ (n) sự phân biệt đối xử
unite/juˈnaɪt/ (v) thống nhất, đoàn kết
Communication and Culture
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 4 lớp 11 phần Communication and Culture nhé!
coordination /kəʊˌɔːdɪˈneɪʃn/ (n) sự hợp tác
barrier /ˈbæriə(r)/ (n) rào cản, chướng ngại vật
access /ˈækses/ (v) tiếp cận, sử dụng
accessible /əkˈsesəbl/ (adj) có thể tiếp cận, sử dụng
treat /triːt/ (v) đối xử, đối đãi, điều trị
————-
HOCHAY.COM – nhận thông báo video mới nhất từ Học Từ Vựng HocHay: Từ Vựng Tiếng Anh Dễ Dàng
Subscribe Youtube Channel | Youtube.com/HocHay
Follow Fanpage Facebook | Facebook.com/HocHayco
#hochay #tuvungtienganh #apphoctienganh #webhoctienganh #vocabulary #unit4lop11 #tienganhlop11unit4 #tuvungtienganhlop11unit4