Video Cách đọc Từ vựng tiếng Anh lớp 11 – Unit 5: Being a Part of ASEAN – HocHay
Cùng HocHay học tiếng Anh lớp 11 Unit 5 từ vựng các bạn nhé!
Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 5
assistance(n): sự giúp đỡ
association(n): hội, hiệp hội
behaviour(n): tư cách đạo đức, hành vi, cách cư xử
bend(v): uốn cong
benefit(n): lợi ích
bloc(n): khối
brochure(n): sách mỏng ( thông tin/ quảng cáo về cái gì)
charm(n): sự quyến rũ
charter(n): hiến chương
constitution(n): hiến pháp
delicate(adj): mềm mại, thanh nhã
digest(v): tiêu hóa
economy(n): nền kinh tế
economic(adj): thuộc về kinh tế
elongated(adj): thon dài
external(adj): ở ngoài, bên ngoài
govern(v): cai trị, nắm quyền
graceful(adj): duyên dáng
identity(n): bản sắc
in accordance with: phù hợp với
infectious(adj): lây nhiễm
inner(adj): bên trong
interference(n): sự can thiệp
legal(adj) (thuộc) pháp lý, hợp pháp
maintain(v): duy trì
motto(n): phương châm, khẩu hiệu
official(adj): chính thức
outer(adj): bên ngoài
progress(n): sự tiến bộ
rank(n): thứ hạn
stability(n): sự ổn định
theory(n): học thuyết, lý thuyết
vision(n): tầm nhìn
project(n): đề án, dự án, kế hoạch
quiz(v): kiểm tra, đố
Mindmap Unit 5 lớp 11 – Cách học Từ vựng tiếng Anh lớp 11 qua sơ đồ tư duy thông minh
Bảng tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 11 bằng mindmap
10 từ mới tiếng Anh lớp 11 Unit 5 – tải về bộ hình ảnh Từ vựng tiếng Anh làm màn hình khoá – Learn English on Lockscreen
- 1 – 9
- 10 – 17
- 18 – 26
- 27 – 35
Tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 5 có phiên âm – Vocabulary Unit 5 11th Grade
HocHay tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 5 chương trình mới:
Getting Started
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 5 lớp 11 phần Getting Started nhé!
bloc /blɒk/ (n) khối
association /əˌsəʊʃiˈeɪʃn/ (n) hội, hiệp hội
economy /ɪˈkɒnəmi/ (n) nền kinh tế
maintain /meɪnˈteɪn/ (v) duy trì
stability /stəˈbɪləti/ (n) sự ổn định
external /ɪkˈstɜːnl/ (a) ở ngoài, bên ngoài
interference /ˌɪntəˈfɪərəns/ (n) sự can thiệp
quiz /kwɪz/ (v) kiểm tra, đố
charter /ˈtʃɑːtə(r)/ (n) hiến chương
Language
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 5 lớp 11 phần Language nhé!
constitution/ˌkɒnstɪˈtjuːʃn/ (n) hiếp pháp
govern/ˈɡʌvn/ (v) cai trị, nắm quyền
economic /ˌiːkəˈnɒmɪk/ (a) thuộc về kinh tế
theory /ˈθɪəri/ (n) học thuyết, lý thuyết
brochure /ˈbrəʊʃə(r)/ (n) sách mỏng ( thông tin/ quảng cáo về cái gì)
Skills
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 5 lớp 11 phần Skills nhé!
motto /ˈmɒtəʊ/ (n) phương châm, khẩu hiệu
rank /ræŋk/ (n) thứ hạn
progress/ˈprəʊɡres/ (n) sự tiến bộ
vision /ˈvɪʒn/ (n) tầm nhìn
identity /aɪˈdentəti/ (n) bản sắc
in accordance with/əˈkɔːdns/: phù hợp với
legal /ˈliːɡl/ (a) (thuộc) pháp lý, hợp pháp
elongated /ˈiːlɒŋɡeɪtɪd/ (a) thon dài
charm /tʃɑːm/ (n) sự quyến rũ
Communication and Culture
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 5 lớp 11 phần Communication and Culture nhé!
bend /bend/ (v) uốn cong
graceful /ˈɡreɪsfl/ (a) duyên dáng
delicate /ˈdelɪkət/ (a) mềm mại, thanh nhã
outer /ˈaʊtə(r)/ (a) bên ngoài
digest /daɪˈdʒest/ (v) tiêu hóa
inner /ˈɪnə(r)/ (a) bên trong
Looking Back
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 5 lớp 11 phần Looking Back nhé!
assistance /əˈsɪstəns/ (n) sự giúp đỡ
official /əˈfɪʃl/ (a) chính thức
infectious/ɪnˈfekʃəs/ (a) lây nhiễm
project /ˈprɒdʒekt/ (n) đề án, dự án, kế hoạch
behaviour /bɪˈheɪvjə(r)/ (n) tư cách đạo đức, hành vi, cách cư xử
benefit /ˈbenɪfɪt/ (n) lợi ích
HOCHAY.COM – nhận thông báo video mới nhất từ Học Từ Vựng HocHay: Từ Vựng Tiếng Anh Dễ Dàng
Subscribe Youtube Channel | Youtube.com/HocHay
Follow Fanpage Facebook | Facebook.com/HocHayco
#hochay #tuvungtienganh #apphoctienganh #webhoctienganh #vocabulary #unit5lop11 #tienganhlop11unit5 #tuvungtienganhlop11unit5