Home /
Notice: Undefined offset: 0 in /home/blogwhta/domains/blog.webhoctienganh.com/public_html/wp-content/themes/sahifa/framework/functions/breadcrumbs.php on line 61
Tổng hợp từ vựng tiếng anh lớp 7 – unit 5: Vietnam Food and Drink – HocHay

Tổng hợp từ vựng tiếng anh lớp 7 – unit 5: Vietnam Food and Drink – HocHay

Kết quả hình ảnh cho vietnam food and drink

Video Cách đọc Từ vựng tiếng Anh lớp 7 – Unit 5: Vietnam Food and Drink – HocHay

Cùng HocHay học tiếng Anh lớp 7 Unit 5 từ vựng các bạn nhé!

Từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 5

beat(v): khuấy trộn, đánh trộn

beef(n): thịt bò

bitter(adj): đắng

broth(n): nước xuýt

delicious(adj): ngon, thơm ngon

eel(n): con lươn

flour(n): bột

fold(n): gấp, gập

fragrant(adj): thơm, thơm phức

green tea(n): chè xanh

ham(n): giăm bông

noodles(n): mì, mì sợi

omelette(n): trứng tráng

pancake(n): bánh kếp

pepper(n): hạt tiêu

pork(n): thịt lợn

pour(v): rót, đổ

recipe(n): công thức làm món ăn

salt(n): muối

salty(adj): mặn, có nhiều muối

sandwich(n): bánh xăng-đúych

sauce(n): nước xốt

sausage(n): xúc xích

serve(v): gắp ra để ăn

shrimp(n): con tôm

slice(n): miếng mỏng, lát mỏng

soup(n): súp, canh, cháo

sour(adj): chua

spicy(adj): cay, nồng

spring rolls(n): nem rán

sweet(adj): ngọt

sweet soup(n): chè

tasty(adj): đầy hương vị, ngon

tofu(n): đậu phụ

tuna(n): cá ngừ

turmeric(n): củ nghệ

warm(v): hâm nóng

Ứng dụng học tiếng Anh lớp 7 Unit 5 – App HocHay cho Android & iOS

Tải app HocHay trên App Store

Tải app HocHay trên Google Play

Mindmap Unit 5 lớp 7 – Cách học Từ vựng tiếng Anh lớp 7 qua sơ đồ tư duy thông minh

 

Bảng tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 7 bằng mindmap

10 từ mới tiếng Anh lớp 7 Unit 5 – tải về bộ hình ảnh Từ vựng tiếng Anh làm màn hình khoá – Learn English on Lockscreen

  • 1 – 10

  • 11 – 19

  • 20 – 28

  • 29 – 37

Tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 5 có phiên âm – Vocabulary Unit 5 7th Grade

HocHay tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 5 chương trình mới:

Getting Started

Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 5 lớp 7 phần Getting Started nhé!

tofu / ‘təʊfu / (n) đậu phụ

noodles / ‘nudlz / (n) mì, mì sợi

warm / wɔːm / (v) hâm nóng

green tea / ,ɡrin ‘ti / (n) chè xanh

turmeric / ‘tɜːmərɪk / (n) củ nghệ

beef / bif / (n) thịt bò

soup / sup / (n) súp, canh, cháo

shrimp / ʃrɪmp / (n) con tôm

omelette / ‘ɒmlət, ‘ɒmlɪt / (n) trứng tráng

sweet soup / swit sup / (n) chè

eel / il / (n) con lươn

bitter / ‘bɪtə / (adj) đắng

delicious / dɪˈlɪʃəs / (adj) ngon, thơm ngon

tasty / ‘teɪsti / (adj) đầy hương vị, ngon

sweet / swit / (adj) ngọt

salty / ‘sɔːlti / (adj) mặn, có nhiều muối

spicy / ‘spaɪsi / (adj) cay, nồng

fragrant / ‘freɪɡrənt / (adj) thơm, thơm phức

sour / saʊər / (adj) chua

A Closer Look 1

Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 5 lớp 7 phần A Closer Look 1 nhé!

pour / pɔː / (v) rót, đổ

fold / fəʊld / (n) gấp, gập

beat / bit / (v) khuấy trộn, đánh trộn

serve / sɜːv / múc/ xới/ (v) gắp ra để ăn

salt / ‘sɔːlt / (n) muối

pepper / ‘pepər / (n) hạt tiêu

flour / flaʊə / (n) bột

pancake / ‘pænkeɪk / (n) bánh kếp

spring rolls / sprɪŋ rəʊlz / (n) nem rán

pork / pɔːk / (n) thịt lợn

sandwich / ‘sænwɪdʒ / (n) bánh xăng-đúych

sauce / sɔːs / (n) nước xốt

Communication

Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 5 lớp 7 phần Communication nhé!

slice / slaɪs / (n) miếng mỏng, lát mỏng

sausage / ‘sɒsɪdʒ / (n) xúc xích

tuna / ‘tjunə / (n) cá ngừ

Skills 1

Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 5 lớp 7 phần Skills 1 nhé!

broth / brɒθ / (n) nước xuýt

recipe / ‘resɪpi / (n) công thức làm món ăn

#hochay #tuvungtienganh #apphoctienganh #webhoctienganh #vocabulary #unit5lop7 #tienganhlop7unit5 #tuvungtienganhlop7unit5

 

 

Chia sẻ ngay trên các MXH sau để tạo tín hiệu tốt cho bài viết :)

About Khánh Ly

Check Also

Chào đón khách đến nhà hàng bằng tiếng anh (cho phục vụ lễ tân) – Học Hay

Đặt chỗ nhà hàng bằng tiếng anh – Tiếng anh giao tiếp   We haven’t …

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *