1. Cách dùng thì tương lai tiếp diễn:
- Thì tương lai tiếp diễn trong tiếng anh (will be ving) diễn tả một hành động hay sự việc đang diễn ra tại một thời điểm trong tương lai
Ví dụ:
Doraemon can’t go to Nobita’s party because he’ll be going out with Doraemi tomorrow
(Doraemon không thể đến dự bữa tiệc của Nobita vì cậu ấy sẽ đi ra ngoài với Doraemi vào ngày mai)
- Diễn tả một hành động sẽ xảy ra và tiếp tục diễn tại một thời điểm trong tương lai
Ví dụ:
I’ll be living abroad at this time next year.
(Tôi sẽ sống ở nước ngoài vào khoảng thời gian này năm sau)
- Hành động sẽ xảy ta như một phần trong kế hoạch hoặc một phần trong thời gian biểu.
Ví dụ:
I will be arriving in Tokyo tomorrow and after that we’ll continue our plan.
(Tôi sẽ đến Tokyo ngày mai và sau đó chúng ta sẽ bắt đầu kế hoạch của mình)
2. Cấu trúc thì tương lai tiếp diễn:
Với các thì tương lai trong tiếng anh, will được sử dụng phổ biến hơn shall.
a. Thể khẳng định:
S + shall/will be + V-ing + O + …
Ví dụ:
- He will be leaving his country next month.
(Anh ấy sẽ rời đất nước của mình tháng sau) - I will be waiting for her when her plane arrives tonight.
(Tôi sẽ đợi cô ấy khi chuyến bay của cô ấy hạ cánh vào tối nay)
b. Thể phủ định:
S + shall/will + not + be + V-ing + O + …
Ví dụ:
- I won’t be watching TV when she arrives.
(Tôi sẽ không xem TV khi cô ấy đến) - He won’t be studying at the library tonight.
(Anh ấy sẽ không học ở thư viện tối nay)
c. Thể nghi vấn:
Thể nghi vấn | Cấu trúc | Ví dụ |
Yes/no question – Dạng câu hỏi phủ định yes/no được dùng khi người nói kỳ vọng câu trả lời sẽ là “yes” |
Will/shall + S + be + V-ing + O + …? | Will we still be driving to the concert? (Chúng ta vẫn sẽ lái xe đến buổi hòa nhạc chứ?) |
Won’t + S + be + V-ing + O + …? | Won’t you be eating dinner with us tomorrow? (Bạn sẽ không ăn tối với tụi này ngày mai ư?) |
|
Will/shall + S + not + be + V-ing + O + …? | Will you not be eating dinner with us tomorrow? | |
Wh- question |
Từ để hỏi + will/shall + S + be + V-ing + O + …? | What will you be doing in New York? (Cậu sẽ làm gì ở New York?) |
Xem thêm Tương lai đơn và tương lai tiếp diễn
3. Dấu hiệu nhận biết thì tương lai tiếp diễn:
Dấu hiệu nhận biết thì tương lai tiếp diễn: trong câu sẽ có các từ như: in the future, next year, next week, next time, and soon…
Ví dụ:
- I will be working when my mother comes here tomorrow.
(Ngày mai lúc mẹ tôi đến thì tôi đang làm việc) - Anna will be studying in Peth this June.
(Anna sẽ học ở Peth vào tháng 6 này)
Trung tâm tiếng Anh online HocHay: https://local.google.com/place?id=17925709090940119267&use=posts&lpsid=6725104615747160428
#thìtươnglaitiếpdiễn #futurecontinuous #ngữpháptiếnganh #họchay