Home / Cẩm Nang / Giao tiếp tiếng anh – Gọi món (Khách hàng) – Tiếng anh cho người đi làm – Học Hay

Giao tiếp tiếng anh – Gọi món (Khách hàng) – Tiếng anh cho người đi làm – Học Hay

Giao tiếp tiếng anh – Gọi món (nhân viên phục vụ) – Tiếng anh cho người đi làm

Here’s the menu.

(Thực đơn đây ạ.)

 

Here’s the beverage/drinks list.

(Đây là danh sách đồ uống ạ.)

 

This is the menu of our restaurant, invite you to choose dishes.

(Đây là thực đơn của nhà hàng chúng tôi, mời quý khách chọn món.)

 

Are you ready to order?

(Quý khách đã sẵn sàng gọi món chưa ạ?)

 

Can I take your order, sir/madam?

(Quý khách gọi món chưa ạ?)

 

Do you need a little time to decide?

(Quý khách có cần thêm thời gian để chọn món không ạ?)

 

What would you like to start with?

(Quý khách muốn khai vị bằng món gì ạ?)

 

What would you like to eat?

(Quý khách muốn ăn món gì ạ?)

 

What would you like to drink?

(Quý khách muốn uống gì ạ?)

 

Do you like something to drink?

(Quý khách có muốn uống gì không ạ?)

 

Oh, I’m sorry. We’re all out of the beef.

(Ôi tôi xin lỗi. Chúng tôi hết món thịt bò rồi.)

 

Sorry, the steak are off.

(Xin lỗi quý khách, món bít tết đã hết rồi.)

 

Would you like some seafood?

(Quý khách có thích đồ biển không ạ?)

 

Can I get your anything else?

(Quý khách gọi món khác được không ạ?)

 

You can try spicy chicken. That’s our special dish today.

(Quý khách có thể thử món gà cay. Đó là món đặc biệt của chúng tôi ngày hôm nay.)

 

Would you like anything else?

(Quý khách có gọi gì nữa không ạ?)

 

How would you like your steak?

(Quý khách muốn món bít tết như thế nào ạ?)

 

Do you want a salad with it?

(Quý khách có muốn ăn kèm món sa lát không ạ?)

 

Can I get you something to drink?

(Quý khách có muốn gọi đồ uống gì không ạ?)

 

What would you like to drink?

(Quý khách muốn uống gì ạ?)

 

Still or sparkling?

(Nước không ga hay có ga?)

 

What would you like for dessert?

(Quý khách muốn dùng món tráng miệng gì ạ?)

 

Would you like any coffee or dessert?

(Quý khách có muốn gọi cà phê hay đồ tráng miệng không ạ?)

 

I’ll be right back with your drinks.

(Tôi sẽ mang đồ uống lại ngay.)

 

How about a California chablis?

(California chablis được không ạ?)

 

Would you like some tea or coffee whilst you wait?

(Quý khách có muốn uống trà hoặc cà phê trong lúc chờ không ạ?)

 

Which do you prefer, fastfood or a la carte?

(Quý khách thích thức ăn sẵn hay thức ăn trong thực đơn?)

 

It’ll take about…minutes.

(Khoảng…phút.)

 

Would you like to taste the wine?

(Quý khách có muốn thử rượu không ạ?)

 

May I bring you a salad?

(Tôi mang món sa lát lên cho quý khách nhé?)

 

May I bring you some dessert?

(Tôi mang một vài món tráng miệng lên cho quý khách được không ạ?)

 

Would you like a cup of coffee?

(Quý khách có muốn một tách cà phê không ạ?)

 

It will take about 15 minutes for the dish to be finished, please wait a moment!

(Sẽ mất khoảng 15 phút để món ăn được hoàn thành, quý khách vui lòng đợi một lát ạ.)

 

I’ll take care of everything.

(Tôi sẽ lo liệu ngay.)

 

Enjoy yourself!

(Xin mời thưởng thức món ăn!)

 

Dishes are ready, enjoy your meal!

(Món ăn đã sẵn sàng, chúc quý khách ăn ngon miệng!)

 

If you have more request, you can call me at any time.

(Nếu quý khách muốn yêu cầu thêm, quý khách có thể gọi tôi bất cứ lúc nào.)

 

Giao tiếp tiếng anh – Gọi món (Khách hàng) – Tiếng anh cho người đi làm

Can we have a look at the menu, please?

(Cho chúng tôi xem thực đơn được không?)

 

What’s on the menu today?

(Thực đơn hôm nay có gì?)

 

What’s special for today?

(Món đặc biệt của hôm nay là gì?)

 

What’s the soup of the day?

(Món súp của hôm nay là súp gì?)

 

What’s this dish?

(Món này là món gì?)

 

What’s this dish like? (*)

(Món này như thế nào? (yêu cầu mô tả))

 

We’re not ready to order yet.

(Chúng tôi vẫn chưa sẵn sàng gọi món.)

 

What can you recommend?

(Anh/ chị có gợi ý gì không?)

 

Could I see the menu, please?

(Cho tôi xem thực đơn được không?)

 

I’d prefer red wine.

(Tôi lấy rượu đỏ.)

 

I’d like a glass of ginger ale with ice.

(Tôi muốn một cốc nước ngọt có ga hương gừng với đá.)

 

The beef steak for me, please.

(Lấy cho tôi món bít tết.)

 

A salad, please.

(Cho tôi một phần sa lát.)

 

Please bring us another soda.

(Cho chúng tôi thêm một lon nước ngọt nữa.)

 

I’ll have the same.

(Tôi lấy phần ăn giống vậy./ Cho tôi phần giống vậy.)

 

Could I have French Fries instead of salad?

(Tôi có thể lấy khoai tây chiên thay cho sa lát được không?)

 

That’s all, thank you.

(Vậy thôi, cảm ơn.)

 

I’m on a diet.

(Tôi đang ăn kiêng.)

 

I’m allergic to…

(Tôi bị dị ứng với…)

 

I’m severely allergic to…

(Tôi bị dị ứng nặng với…)

 

I’m a vegetarian.

(Tôi ăn chay.)

 

I’ll have the…

(Tôi chọn món…)

 

I don’t eat…

(Tôi không ăn…)

 

For my starter I’ll have the soup, and for my main course the steak.

(Súp cho món khai vị, và bít tết cho món chính.)

 

How long will it take?

(Sẽ mất bao lâu nhỉ?)

 

I’ll take this.

(Tôi muốn món này.)

 

I’d like wine. What kinds are there?

(Tôi thích rượu vang. Có những loại nào vậy?)

 

That sounds nice. We’ll take that and steak, too.

(Nghe được đấy. Chúng tôi sẽ gọi món đó và cả món bít tết nữa.)

 

Do you have a dry white wine?

(Bạn có rượu vang trắng không ngọt không?)

https://local.google.com/place?id=17925709090940119267&use=posts&lpsid=CIHM0ogKEICAgIDmh5-mzgE

https://hochay.com/tong-hop-tieng-anh-giao-tiep-tieng-anh-cho-nguoi-di-lam-so-cap-hoc-hay-609.html
#HocHay #Tienganhgiaotiep #tienganhdilam #tienganhtheochude #tienganhvanphong #tienganh #tienganhgiaotiepthongdung #tienganhgiaotiepchonguoimoibatdau

Chia sẻ ngay trên các MXH sau để tạo tín hiệu tốt cho bài viết :)

About Trúc Vy Hochay

Check Also

Giao tiếp khi check-out khách sạn (khách hàng) – Tiếng anh cho người đi làm – Tiếng anh giao tiếp – Học Hay

Giao tiếp khi check-out khách sạn (lễ tân) – Tiếng anh cho người đi làm …

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *