Câu mệnh lệnh tiếng anh là câu được dùng để ra lệnh cho người khác phải làm hoặc không làm gì đó. Câu mệnh lệnh thường sẽ không có chủ từ, vì chúng được dùng để nhấn mạnh vào người nghe (chủ từ được ngầm hiểu).
Ví dụ:
- Sit down. (Ngồi xuống)
- Stop smoking. (Ngừng ngay việc hút thuốc lại)
- Don’t be late. (Đừng về trễ nha)
2. Cấu trúc câu mệnh lệnh
a. Với Infinitive
Câu khẳng định: V(bare) + O + …
Câu phủ định: Do + NOT + V(bare) + O + …
Ví dụ:
- Shut up. (Im lặng đi)
- Eat your dinner. (Ăn cơm đi)
- Do not tell anyone the story.
(Đừng kể câu chuyện này cho ai)
– Người ta dùng với đại từ nhân xưng you trong câu mệnh lệnh để nhấn mạnh
Câu khẳng định: You + V(bare) + O + …
Câu phủ định: Do + NOT + you + V(bare) + O + …
Ví dụ:
- A: Can I leave now? (Tôi có thể đi được chưa?)
B: No. You stay here. (Không, anh ở lại đấy cho tui) - You open the window!
(Cậu mới là người phải mở cửa sổ đó) - Don’t you ignore me!
(Anh đừng có mà làm lơ em)
– Đôi khi đại từ you có thể được thay thế bằng các đại từ bất định khác (someone, somebody, no one, nobody, everyone, everybody) để câu nhẹ nhàng hơn, nhất là trong văn nói. Động từ vẫn giữ nguyên V-bare.
Ví dụ:
- Somebody call 911. (Ai đó gọi 911 đi)
- Everybody sit down, please.
(Mọi người ngồi xuống đi) - Don’t anyone mention about that again.
(Không ai đề cập tới chuyện này lần nữa)
b. Với trợ động từ DO: để làm câu lịch sự và trang trọng hơn
Câu khẳng định: Do + V(bare) + O + …
Câu phủ định: Do + NOT + V(bare) + O + …
Ví dụ:
- Do stand up. (Hãy đứng lên)
- Do enjoy the meal. (Ngon miệng nhé)
- Don’t you go! (Anh đừng đi)
c. Với Let và Let’s
Cấu trúc này được dùng trong câu mệnh lệnh cho ngôi thứ 1 và thứ 3
– Thể khẳng định:
Let + Đại từ nhân xưng tân ngữ + V(bare) + O + …
Let’s (Let us) + V(bare) + O + …
Ví dụ:
- Let them go! (Để họ đi đi)
- Let’s begin at 10. (Hãy bắt đầu lúc 10h đi)
– Thể phủ định:
Let + him/her/them + not + V(bare) + O + …
(cách này ít được sử dụng)Let’s not + V(bare) + O + …
Don’t let’s V(bare) + O + …
(trang trọng hơn)
Ví dụ:
- Let’s not forget to turn the light off.
(Đừng quên tắt điện) - Don’t let’s say a word about this.
(Đừng nói bất cứ điều gì về chuyện này) - Let him not eat . (Cứ để anh ta chết đói đi)
3. Cách dùng câu mệnh lệnh
a. Ra lệnh, yêu cầu ai làm gì đó
Ví dụ:
- Close the door. (Đóng cửa lại)
- Stop! (Dừng lại)
Các dạng câu đề nghị và yêu cầu
b. Đưa ra sự hướng dẫn, thông báo, nhắc nhở hoặc sự cấm đoán
Đối với dạng này, người ta thường thêm các từ please, just hoặc if you don’t mind để làm nhẹ câu từ đi.
Ví dụ:
- Wash in cold water. (Giặt trong nước lạnh)
- Please keep quite!
(Làm ơn giữ im lặng) - Just go straight ahead and turn left.
(Chỉ cần đi thẳng và rẽ trái)
c. Lời đề nghị hoặc lời mời
Ví dụ:
- Please stay! You won’t be disappointed.
(Ở lại đi. Cậu sẽ không thất vọng đâu) - Don’t be afraid to ask anything.
(Đừng ngại hỏi bất cứ điều gì) - Have another cake.
(Ăn 1 cái bánh nữa nhé)
https://local.google.com/place?id=17925709090940119267&use=posts&lpsid=CIHM0ogKEICAgIDGsJqSyAE
#caumenhlenh #ImperativeSentence #HocHay #caumenhlenhyeucau #congthuccaumenhlenh #cautruccaumenhlenh #baitapvecaumenhlenh #viduvecaumenhlenhtrongtienganh #chuyencaumenhlenhsanggiantiep #nguphaptienganh