1. Cách dùng thì tương lai hoàn thành:
- Thì tương lai hoàn thành (will have V3/-ed) trong tiếng anh được dùng để diễn tả một hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm ở tương lai.
Ví dụ:
I’ll have finished my study by next year.
(Tôi sẽ hoàn thành việc học vào năm sau)
- Thì tương lai hoàn thành được dùng để diễn tả một hành động sẽ hoàn thành trước một hành động khác trong tương lai.
Ví dụ:
When Doraemon comes home, Nobita will have finished studying.
(Khi Doraemon về nhà, Nobita sẽ học bài xong)
2. Cấu trúc thì tương lai hoàn thành:
a. Thể khẳng định:
S + will/shall + have + V3-ed + O + …
Ví dụ:
- Batman will have defeated Superman by the next century.
(Batman sẽ đánh bại Superman vào thế kỷ sau) - You will have perfected your English by the time you come back from the U.S.
(Bạn sẽ thực hành hoàn hảo tiếng Anh của mình khi bạn trở về từ U.S)
b. Thể phủ định:
S + will/shall + not + have + V3/-ed + O + …
Ví dụ:
- By the next November, I won’t have received my promotion.
(Vào tháng 11 năm sau, tôi chắc sẽ không được thăng chức đâu) - By the time she gets home, he won’t have cleaned the entire house.
(Khi cô ấy về nhà, anh ấy sẽ không dọn dẹp xong nguyên cả căn nhà xong)
c. Thể nghi vấn:
Thể nghi vấn | Cấu trúc | Ví dụ |
Yes/no question – Dạng câu hỏi phủ định yes/no được dùng khi người nói kỳ vọng câu trả lời sẽ là “yes” |
Will/Shall + S + have + V3/-ed + O + …? | Will she have learned enough Vietnamese to communicate before she moves to Saigon? (Liệu cô ấy sẽ học đủ tiếng Việt để giao tiếp trước khi cô ấy chuyển đến Sài Gòn?) |
Won’t + S + have + V3/-ed + O + …? | Won’t they have come? | |
Will/Shall + S + not + have + V3/-ed + O + …? | Will they not have come? | |
Wh- question |
Từ để hỏi Wh- + will/shall + S + have + V3/-ed + O + …? | How many countries will you have visited by the time you turn 50? (Bạn sẽ ghé thăm bao nhiêu quốc gia đến lúc bạn 50 tuổi?) |
3. Dấu hiệu nhận biết thì tương lai hoàn thành:
Trong câu thường có các từ như by the time, by + (thời gian trong tương lai), before + (thời gian trong tương lai), by then
Ví dụ:
- I will have studied at Nguyen Du high school for 3 years in 2005.
(Tới năm 2005 thì tôi đã học ở trường Nguyễn Du được 3 năm rồi) - By next July, I will have received my promotion.
(Tháng bảy tới đây, tôi sẽ được thăng chức)
Trung tâm tiếng Anh online Học Hay: https://local.google.com/place?id=17925709090940119267&use=posts&lpsid=4569245542464568240
#thìtươnglaihoànthành #futureperfecttense #ngữpháptiếnganh #hochay #willhavev3