Home /
Notice: Undefined offset: 0 in /home/blogwhta/domains/blog.webhoctienganh.com/public_html/wp-content/themes/sahifa/framework/functions/breadcrumbs.php on line 61
Tổng hợp từ vựng tiếng anh lớp 8 – unit 6: Folk Tales – HocHay

Tổng hợp từ vựng tiếng anh lớp 8 – unit 6: Folk Tales – HocHay

Hình ảnh có liên quan

Video Cách đọc Từ vựng tiếng Anh lớp 8 – Unit 6: Folk Tales – HocHay

Cùng HocHay học tiếng Anh lớp 8 Unit 6 từ vựng các bạn nhé!

Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 6

brave(adj): dũng cảm, gan dạ

Buddha(n): Bụt, Đức phật

cruel(adj): độc ác

cunning(adj): xảo quyệt, gian xảo

dragon(n): con rồng

emperor(n): hoàng đế

evil(adj): xấu xa về mặt đạo đức

fable(n): truyện ngụ ngôn

fairy(n): tiên, nàng tiên

fairy tale(n): truyện thần tiên, truyện cổ tích

folk tale(n): truyện dân gian

fox(n): con cáo

generous(adj): hào phóng, rộng rãi

giant(n): người khổng lồ

glitch(n): mụ phù thủy

hare(n): con thỏ

knight(n): hiệp sĩ

legend(n): truyền thuyết

lion(n): con sư tử

mean(adj): keo kiệt, bủn xỉn

ogre(n): quỷ ăn thịt người, yêu tinh

princess(n): công chúa

tortoise(n): con rùa

wicked(adj): xấu xa, độc ác

wolf(n): con chó sói

woodcutter(n): tiều phu, người đốn củi

Mindmap Unit 6 lớp 8 – Cách học Từ vựng tiếng Anh lớp 8 qua sơ đồ tư duy thông minh

Bảng tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 8 bằng mindmap

10 từ mới tiếng Anh lớp 8 Unit 6 – tải về bộ hình ảnh Từ vựng tiếng Anh làm màn hình khoá – Learn English on Lockscreen

  • 1 – 9

  • 10 – 16

  • 17 – 24

Tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 6 có phiên âm – Vocabulary Unit 6 8th Grade

HocHay tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 6 chương trình mới:

Getting Started

Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 6 lớp 8 phần Getting Started nhé!

legend (n)/ ˈledʒənd/: truyền thuyết

folk tale (n) /fəʊk teɪl/: truyện dân gian

fable (n) /ˈfeɪbl/: truyện ngụ ngôn

fairy (n) /ˈfeəri/: tiên, nàng tiên

dragon (n) /ˈdræɡən/: con rồng

fairy tale (n) /ˈfeəri teɪl/: truyện thần tiên, truyện cổ tích

brave (adj) /breɪv/: dũng cảm, gan dạ

A Closer Look 1

Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 6 lớp 8 phần A Closer Look 1 nhé!

emperor (n) /ˈempərə(r)/: hoàng đế

princess (n) /ˌprɪnˈses/: công chúa

Buddha (n) /ˈbʊdə/: Bụt, Đức phật

giant (n) /ˈdʒaɪənt/: người khổng lồ

knight (n) /naɪt/: hiệp sĩ

woodcutter (n) /ˈwʊdkʌtə(r)/: tiều phu, người đốn củi

tortoise (n) /ˈtɔːtəs/: con rùa

wolf (n) /wʊlf/: con chó sói

lion (n) /ˈlaɪən/: con sư tử

hare (n) /heə(r)/: con thỏ

ogre (n) /ˈəʊɡə(r)/: quỷ ăn thịt người, yêu tinh

fox (n) /fɒks/: con cáo

evil (adj) /ˈiːvl/: xấu xa về mặt đạo đức

generous (adj) /ˈdʒenərəs/: hào phóng, rộng rãi

cruel (adj) /ˈkruːəl/:độc ác

cunning (adj) /ˈkʌnɪŋ/: xảo quyệt, gian xảo

mean (adj) /miːn/: keo kiệt, bủn xỉn

wicked (adj) /ˈwɪkɪd/: xấu xa, độc ác

glitch (n) /ɡlɪtʃ/: mụ phù thủy

HOCHAY.COM – nhận thông báo video mới nhất từ Học Từ Vựng HocHay: Từ Vựng Tiếng Anh Dễ Dàng

Subscribe Youtube Channel | Youtube.com/HocHay

Follow Fanpage Facebook | Facebook.com/HocHayco

Tải app HocHay trên App Store

Tải app HocHay trên Google Play

 

#hochay #tuvungtienganh #apphoctienganh #webhoctienganh #vocabulary #unit6lop8 #tienganhlop8unit6 #tuvungtienganhlop8unit6

 

 

 

Chia sẻ ngay trên các MXH sau để tạo tín hiệu tốt cho bài viết :)

About Khánh Ly

Check Also

Chào đón khách đến nhà hàng bằng tiếng anh (cho phục vụ lễ tân) – Học Hay

Đặt chỗ nhà hàng bằng tiếng anh – Tiếng anh giao tiếp   We haven’t …

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *