Home /
Notice: Undefined offset: 0 in /home/blogwhta/domains/blog.webhoctienganh.com/public_html/wp-content/themes/sahifa/framework/functions/breadcrumbs.php on line 61
Tổng hợp từ vựng tiếng anh lớp 9 – unit 1: Local Enviroment – HocHay

Tổng hợp từ vựng tiếng anh lớp 9 – unit 1: Local Enviroment – HocHay

Related image

Video Cách đọc Từ vựng tiếng Anh lớp 9 – Unit 1: Local Environment – HocHay

Cùng HocHay học tiếng Anh lớp 9 Unit 1 từ vựng các bạn nhé!

Từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 1

artisan(n): thợ làm nghề thủ công

handicraft(n): sản phẩm thủ công

workshop(n): xưởng, công xưởng

attraction(n): điểm hấp dẫn

preserve(v): bảo tồn, gìn giữ

authenticity(n): tính xác thực, chân thật

cast(v): đúc (đồng…)

craft(n): nghề thủ công

craftsman(n): thợ làm đồ thủ công

team-building(n): xây dựng đội ngũ, tinh thần đồng đội

drumhead(n): mặt trống

embroider(v): thêu

frame(n): khung

lacquerware(n): đồ sơn mài

layer(n): lớp (lá…)

mould(v): đổ khuôn, tạo khuôn

sculpture(n): điêu khắc, đồ điêu khắc

surface(n): bề mặt

thread(n): chỉ, sợi

weave(v): đan (rổ, rá…), dệt (vải…)

turn up(phr. v): xuất hiện, đến

set off(phr. v): khởi hành, bắt đầu chuyến đi

close down(phr. v): đóng cửa, ngừng hoạt động

pass down(phr. v): truyền lại (cho thế hệ sau…)

face up to(phr. v): đối mặt, giải quyết

turn down(phr. v): từ chối

set up(phr. v): thành lập, tạo dựng

take over(phr. v): tiếp quản, kế nhiệm, nối nghiệp

live on(phr. v): sống bằng, sống dựa vào

treat(v): xử lí

carve(v): chạm, khắc

stage(n): bước, giai đoạn

artefact(n): đồ tạo tác

loom(n): khung cửi dệt vải

versatile(adj): nhiều tác dụng, đa năng

willow(n): cây liễu

charcoal(n): chì, chì than (để vẽ) 

numerous(adj): nhiều, đông đảo, số lượng lớn

Mindmap Unit 1 lớp 9 – Cách học Từ vựng tiếng Anh lớp 9 qua sơ đồ tư duy thông minh

Bảng tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 9 bằng mindmap

10 từ mới tiếng Anh lớp 9 Unit 1 – tải về bộ hình ảnh Từ vựng tiếng Anh làm màn hình khoá – Learn English on Lockscreen

  • 1 – 10

  • 11 – 20

  • 21 – 29

  • 30 – 38

Tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 1 có phiên âm – Vocabulary Unit 1 9th Grade

HocHay tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 1 chương trình mới:

Getting Started

Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 1 lớp 9 phần Getting Started nhé!

workshop /’wɜ:kʃɒp/ (n) xưởng, công xưởng

artisan /ɑtɪ:’zæn/ (n) thợ làm nghề thủ công

attraction /ə’trækʃn/ (n) điểm hấp dẫn

craft /krɑ:ft/ (n) nghề thủ công

handicraft /’hændikrɑ:ft/ (n) sản phẩm thủ công

take over /teɪk əʊvə/ (phrv) tiếp quản, kế nhiệm, nối nghiệp

sculpture /’skʌlptʃə(r)/ (n) điêu khắc, đồ điêu khắc

lacquerware /’lækəweə(r)/ (n) đồ sơn mài

set up /set ʌp/ (phrv) thành lập, tạo dựng

A Closer Look 1

Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 1 lớp 9 phần A Closer Look 1 nhé!

carve /kɑ:v/ (v) chạm, khắc

embroider /ɪm’brɔɪdə(r)/ (v) thêu

mould /məʊld/ (v) đổ khuôn, tạo khuôn

cast /kɑ:st/ (v) đúc (đồng…)

weave /wi:v/ (v) đan (rổ, rá…), dệt (vải…)

A Closer Look 2

Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 1 lớp 9 phần A Closer Look 2 nhé!

artefact /’ɑ:tɪfækt/ (n) đồ tạo tác

drumhead /drʌmhed/ (n) mặt trống

pass down /pɑ:s daʊn/ (phrv) truyền lại (cho thế hệ sau…)

live on /lɪv ɒn/ (phrv) sống bằng, sống dựa vào

close down /kləʊz daʊn/ (phrv) đóng cửa, ngừng hoạt động

face up to /feɪs ʌp tu/ (phrv) đối mặt, giải quyết

turn down /tɜ:n daʊn / (phrv) từ chối

Communication

Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 1 lớp 9 phần Communication nhé!

set off /set ɒf/ (phrv) khởi hành, bắt đầu chuyến đi

team-building /’ti:m bɪldɪŋ/ (n) xây dựng đội ngũ, tinh thần đồng đội

turn up /tɜ:n ʌp/ (phrv) xuất hiện, đến

Skills 1

Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 1 lớp 9 phần Skills 1 nhé!

stage /steɪdʒ/ (n) bước, giai đoạn

frame /freɪm/ (n) khung

layer /’leɪə(r)/ (n) lớp (lá…)

craftsman /’krɑ:ftsmən/ (n) thợ làm đồ thủ công

authenticity /ɔ:θen’tɪsəti/ (n) tính xác thực, chân thật

treat /tri:t/ (v) xử lí

preserve /prɪ’zɜ:v/ (v) bảo tồn, gìn giữ

Skills 2

Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 1 lớp 9 phần Skills 2 nhé!

willow /’wɪləʊ/ (n) cây liễu

versatile /’vɜ:sətaɪl/ (adj) nhiều tác dụng, đa năng

charcoal /’tʃɑ:kəʊl/ (n) chì, chì than (để vẽ) 

loom /lu:m/ (n) khung cửi dệt vải

numerous /’nju:mərəs/ (adj) nhiều, đông đảo, số lượng lớn

Looking Back

Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 1 lớp 9 phần Looking Back nhé!

thread /θred/ (n) chỉ, sợi

surface /’sɜ:fɪs/ (n) bề mặt

Xem thêm tại: https://hoctuvung.hochay.com/tieng-anh-lop-9-chuong-trinh-moi/video-tu-vung-tieng-anh-lop-9-unit-1-local-environment-hoc-hay-39.html

————————-

HOCHAY.COM – nhận thông báo video mới nhất từ Học Từ Vựng HocHay: Từ Vựng Tiếng Anh Dễ Dàng

Subscribe Youtube Channel | Youtube.com/HocHay

Follow Fanpage Facebook | Facebook.com/HocHayco

Tải app HocHay trên App Store

Tải app HocHay trên Google Play

 

#hochay #tuvungtienganh #apphoctienganh #webhoctienganh #vocabulary #unit1lop9 #tienganhlop9unit1 #tuvungtienganhlop9unit1

 

 

 

 

 

Chia sẻ ngay trên các MXH sau để tạo tín hiệu tốt cho bài viết :)

About Khánh Ly

Check Also

Chào đón khách đến nhà hàng bằng tiếng anh (cho phục vụ lễ tân) – Học Hay

Đặt chỗ nhà hàng bằng tiếng anh – Tiếng anh giao tiếp   We haven’t …

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *