Video Cách đọc Từ vựng tiếng Anh lớp 9 – Unit 1: Local Environment – HocHay
Cùng HocHay học tiếng Anh lớp 9 Unit 1 từ vựng các bạn nhé!
Từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 1
artisan(n): thợ làm nghề thủ công
handicraft(n): sản phẩm thủ công
workshop(n): xưởng, công xưởng
attraction(n): điểm hấp dẫn
preserve(v): bảo tồn, gìn giữ
authenticity(n): tính xác thực, chân thật
cast(v): đúc (đồng…)
craft(n): nghề thủ công
craftsman(n): thợ làm đồ thủ công
team-building(n): xây dựng đội ngũ, tinh thần đồng đội
drumhead(n): mặt trống
embroider(v): thêu
frame(n): khung
lacquerware(n): đồ sơn mài
layer(n): lớp (lá…)
mould(v): đổ khuôn, tạo khuôn
sculpture(n): điêu khắc, đồ điêu khắc
surface(n): bề mặt
thread(n): chỉ, sợi
weave(v): đan (rổ, rá…), dệt (vải…)
turn up(phr. v): xuất hiện, đến
set off(phr. v): khởi hành, bắt đầu chuyến đi
close down(phr. v): đóng cửa, ngừng hoạt động
pass down(phr. v): truyền lại (cho thế hệ sau…)
face up to(phr. v): đối mặt, giải quyết
turn down(phr. v): từ chối
set up(phr. v): thành lập, tạo dựng
take over(phr. v): tiếp quản, kế nhiệm, nối nghiệp
live on(phr. v): sống bằng, sống dựa vào
treat(v): xử lí
carve(v): chạm, khắc
stage(n): bước, giai đoạn
artefact(n): đồ tạo tác
loom(n): khung cửi dệt vải
versatile(adj): nhiều tác dụng, đa năng
willow(n): cây liễu
charcoal(n): chì, chì than (để vẽ)
numerous(adj): nhiều, đông đảo, số lượng lớn
Mindmap Unit 1 lớp 9 – Cách học Từ vựng tiếng Anh lớp 9 qua sơ đồ tư duy thông minh
Bảng tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 9 bằng mindmap
10 từ mới tiếng Anh lớp 9 Unit 1 – tải về bộ hình ảnh Từ vựng tiếng Anh làm màn hình khoá – Learn English on Lockscreen
- 1 – 10
- 11 – 20
- 21 – 29
- 30 – 38
Tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 1 có phiên âm – Vocabulary Unit 1 9th Grade
HocHay tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 1 chương trình mới:
Getting Started
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 1 lớp 9 phần Getting Started nhé!
workshop /’wɜ:kʃɒp/ (n) xưởng, công xưởng
artisan /ɑtɪ:’zæn/ (n) thợ làm nghề thủ công
attraction /ə’trækʃn/ (n) điểm hấp dẫn
craft /krɑ:ft/ (n) nghề thủ công
handicraft /’hændikrɑ:ft/ (n) sản phẩm thủ công
take over /teɪk əʊvə/ (phrv) tiếp quản, kế nhiệm, nối nghiệp
sculpture /’skʌlptʃə(r)/ (n) điêu khắc, đồ điêu khắc
lacquerware /’lækəweə(r)/ (n) đồ sơn mài
set up /set ʌp/ (phrv) thành lập, tạo dựng
A Closer Look 1
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 1 lớp 9 phần A Closer Look 1 nhé!
carve /kɑ:v/ (v) chạm, khắc
embroider /ɪm’brɔɪdə(r)/ (v) thêu
mould /məʊld/ (v) đổ khuôn, tạo khuôn
cast /kɑ:st/ (v) đúc (đồng…)
weave /wi:v/ (v) đan (rổ, rá…), dệt (vải…)
A Closer Look 2
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 1 lớp 9 phần A Closer Look 2 nhé!
artefact /’ɑ:tɪfækt/ (n) đồ tạo tác
drumhead /drʌmhed/ (n) mặt trống
pass down /pɑ:s daʊn/ (phrv) truyền lại (cho thế hệ sau…)
live on /lɪv ɒn/ (phrv) sống bằng, sống dựa vào
close down /kləʊz daʊn/ (phrv) đóng cửa, ngừng hoạt động
face up to /feɪs ʌp tu/ (phrv) đối mặt, giải quyết
turn down /tɜ:n daʊn / (phrv) từ chối
Communication
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 1 lớp 9 phần Communication nhé!
set off /set ɒf/ (phrv) khởi hành, bắt đầu chuyến đi
team-building /’ti:m bɪldɪŋ/ (n) xây dựng đội ngũ, tinh thần đồng đội
turn up /tɜ:n ʌp/ (phrv) xuất hiện, đến
Skills 1
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 1 lớp 9 phần Skills 1 nhé!
stage /steɪdʒ/ (n) bước, giai đoạn
frame /freɪm/ (n) khung
layer /’leɪə(r)/ (n) lớp (lá…)
craftsman /’krɑ:ftsmən/ (n) thợ làm đồ thủ công
authenticity /ɔ:θen’tɪsəti/ (n) tính xác thực, chân thật
treat /tri:t/ (v) xử lí
preserve /prɪ’zɜ:v/ (v) bảo tồn, gìn giữ
Skills 2
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 1 lớp 9 phần Skills 2 nhé!
willow /’wɪləʊ/ (n) cây liễu
versatile /’vɜ:sətaɪl/ (adj) nhiều tác dụng, đa năng
charcoal /’tʃɑ:kəʊl/ (n) chì, chì than (để vẽ)
loom /lu:m/ (n) khung cửi dệt vải
numerous /’nju:mərəs/ (adj) nhiều, đông đảo, số lượng lớn
Looking Back
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 1 lớp 9 phần Looking Back nhé!
thread /θred/ (n) chỉ, sợi
surface /’sɜ:fɪs/ (n) bề mặt
————————-
HOCHAY.COM – nhận thông báo video mới nhất từ Học Từ Vựng HocHay: Từ Vựng Tiếng Anh Dễ Dàng
Subscribe Youtube Channel | Youtube.com/HocHay
Follow Fanpage Facebook | Facebook.com/HocHayco
#hochay #tuvungtienganh #apphoctienganh #webhoctienganh #vocabulary #unit1lop9 #tienganhlop9unit1 #tuvungtienganhlop9unit1