Video Cách đọc Từ vựng tiếng Anh lớp 9 – Unit 3: Teen Stress and Pressure – HocHay
Cùng HocHay học tiếng Anh lớp 9 Unit 3 từ vựng các bạn nhé!
Từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 3
adolescence(n): giai đoạn vị thành niên
adulthood(n): giai đoạn trưởng thành
calm(adj): bình tĩnh
cognitive skill: kĩ năng tư duy
concentrate(v): tập trung
confident(adj): tự tin
delighted(adj): vui sương
depressed(adj): tuyệt vọng
embarrassed(adj): xấu hổ
emergency(n): tình huống khẩn cấp
frustrated(adj): bực bội (vì không giải quyết được việc gì)
helpline(n): đường dây nóng trợ giup
house-keeping skill: kĩ năng làm việc nhà
independence(n): sự độc lập, tự lập
informed decision(n): quyết định có cân nhắc
left out(adj): cảm thấy bị bỏ rơi, bị cô lập
life skill: kĩ năng sống
relaxed(adj): thoải mái, thư giãn
resolve conflict(v): giải quyết xung đột
risk taking(n): liều lĩnh
self-aware(adj): tự nhận thức, ngộ ra
self-disciplined(adj): tự rèn luyện
stressed(adj): căng thẳng, mệt mỏi
tense(adj): căng thẳng
worried(adj): lo lắng
Mindmap Unit 3 lớp 9 – Cách học Từ vựng tiếng Anh lớp 9 qua sơ đồ tư duy thông minh
Bảng tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 9 bằng mindmap
10 từ mới tiếng Anh lớp 9 Unit 3 – tải về bộ hình ảnh Từ vựng tiếng Anh làm màn hình khoá – Learn English on Lockscreen
- 1 – 9
- 10 – 17
- 18 – 24
Tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 3 có phiên âm – Vocabulary Unit 3 9th Grade
HocHay tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 3 chương trình mới:
Getting Started
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 3 lớp 9 phần Getting Started nhé!
stressed (adj) /strest/: căng thẳng, mệt mỏi
tense (adj) /tens/: căng thẳng
relaxed (adj) /rɪˈlækst/: thoải mái, thư giãn
left out (adj) /left aʊt/: cảm thấy bị bỏ rơi, bị cô lập
depressed (adj) /dɪˈprest/: tuyệt vọng
confident (adj) /ˈkɒnfɪdənt/: tự tin
frustrated (adj) /frʌˈstreɪtɪd/: bực bội (vì không giải quyết được việc gì)
calm (adj) /kɑːm/: bình tĩnh
delighted (adj) /dɪˈlaɪtɪd/: vui sướng
worried (adj) /ˈwɜːrid/: lo lắng
A Closer Look 1
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 3 lớp 9 phần A Closer Look 1 nhé!
independence (n) /ˌɪndɪˈpendəns/: sự độc lập, tự lập
embarrassed (adj) /ɪmˈbærəst/: xấu hổ
informed decision (n) /ɪnˈfɔːmd dɪˈsɪʒn/: quyết định có cân nhắc
self-aware (adj) /self-əˈweə(r)/: tự nhận thức, ngộ ra
adolescence (n) /ˌædəˈlesns/: giai đoạn vị thành niên
adulthood (n) /ˈædʌlthʊd/: giai đoạn trưởng thành
Communication
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 3 lớp 9 phần Communication nhé!
life skill /laɪf skɪl/: kĩ năng sống
cognitive skill /ˈkɒɡnətɪv skɪl/: kĩ năng tư duy
house-keeping skill /haʊs-ˈkiːpɪŋ skɪl/: kĩ năng làm việc nhà
resolve conflict (v) /rɪˈzɒlv ˈkɒnflɪkt/: giải quyết xung đột
concentrate (v) /kɒnsntreɪt/: tập trung
risk taking (n) /rɪsk teɪkɪŋ/: liều lĩnh
self-disciplined (adj) /self-ˈdɪsəplɪnd/: tự rèn luyện
Skills 1
Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 3 lớp 9 phần Skills 1 nhé!
emergency (n) /iˈmɜːdʒənsi/: tình huống khẩn cấp
helpline (n) /ˈhelplaɪn/: đường dây nóng trợ giúp
Xem thêm tại: https://hoctuvung.hochay.com/tieng-anh-lop-9-chuong-trinh-moi/video-tu-vung-tieng-anh-lop-9-unit-3-teen-stress-and-pressure-hoc-hay-41.html
——————–
HOCHAY.COM – nhận thông báo video mới nhất từ Học Từ Vựng HocHay: Từ Vựng Tiếng Anh Dễ Dàng
Subscribe Youtube Channel | Youtube.com/HocHay
Follow Fanpage Facebook | Facebook.com/HocHayco
#hochay #tuvungtienganh #apphoctienganh #webhoctienganh #vocabulary #unit3lop9 #tienganhlop9unit3 #tuvungtienganhlop9unit3