Home /
Notice: Undefined offset: 0 in /home/blogwhta/domains/blog.webhoctienganh.com/public_html/wp-content/themes/sahifa/framework/functions/breadcrumbs.php on line 61
Tổng hợp từ vựng tiếng anh lớp 9 – unit 4: Life in the past – HocHay

Tổng hợp từ vựng tiếng anh lớp 9 – unit 4: Life in the past – HocHay

Related image

Video Cách đọc Từ vựng tiếng Anh lớp 9 – Unit 4: Life in the Past – HocHay

Cùng HocHay học tiếng Anh lớp 9 Unit 4 từ vựng các bạn nhé!

Từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 4

act out(v): đóng vai, diễn

arctic(adj): (thuộc về) Bắc cực

bare-footed(adj): chân đất

behave (oneself)(v): ngoan, biết cư xử

dogsled(n): xe chó kéo

domed(adj): hình vòm

downtown(adv): vào trung tâm thành phố

eat out(v): ăn ngoài

entertain(v): giải trí

event(n): sự kiện

face to face(adv): trực diện, mặt đối mặt

facility(n): phương tiện, thiết bị

igloo(n): lều tuyết

illiterate(adj): thất học

loudspeaker(n): loa

occasion(n): dịp

pass on(ph.v): truyền lại, kể lại

post(v): đăng tải

snack(n): đồ ăn vặt

street vendor(n): người bán hàng rong

strict(adj): nghiêm khắc

treat(v): cư xử

Mindmap Unit 4 lớp 9 – Cách học Từ vựng tiếng Anh lớp 9 qua sơ đồ tư duy thông minh

Bảng tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 9 bằng mindmap

10 từ mới tiếng Anh lớp 9 Unit 4 – tải về bộ hình ảnh Từ vựng tiếng Anh làm màn hình khoá – Learn English on Lockscreen

  • 1 – 10

  • 11 – 20

 

Tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 4 có phiên âm – Vocabulary Unit 4 9th Grade

HocHay tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 4 chương trình mới:

Getting Started

Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 4 lớp 9 phần Getting Started nhé!

occasion (n) /əˈkeɪʒn/: dịp

loudspeaker (n) /ˌlaʊdˈspiːkə(r)/: loa

event (n) /ɪˈvent/: sự kiện

A Closer Look 1

Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 4 lớp 9 phần A Closer Look 1 nhé!

entertain (v) /ˌentəˈteɪn/: giải trí

act out (v) /ækt aʊt/: đóng vai, diễn

barefooted (adj) /beə(r)-fʊtɪd/: chân đất

illiterate (adj) /ɪˈlɪtərət/: thất học

strict (adj) /strɪkt/: nghiêm khắc

face to face (adv) /feɪs tʊ feɪs/: trực diện, mặt đối mặt

street vendor (n) /striːt ˈvendə(r)/: người bán hàng rong

Communication

Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 4 lớp 9 phần Communication nhé!

downtown (adv) /ˌdaʊnˈtaʊn/: vào trung tâm thành phố

pass on (ph.v) /pɑːs ɒn/: truyền lại, kể lại

treat (v) /triːt/: cư xử

igloo (n) /ˈɪɡluː/: lều tuyết

domed (adj) /dəʊmd/: hình vòm

arctic (adj) /ˈɑːktɪk/: (thuộc về) Bắc cực

dog sled (n) /ˈdɒɡsled/: xe chó kéo

behave (v) (+oneself) /bɪˈheɪv/: ngoan, biết cư xử

Skills 1

Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 4 lớp 9 phần Skills 1 nhé!

eat out (v) /iːt aʊt/: ăn ngoài

snack (n) /snæk/: đồ ăn vặt

post (v) /pəʊst/: đăng tải

Skills 2

Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 4 lớp 9 phần Skills 2 nhé!

facility (n) /fəˈsɪləti/: phương tiện, thiết bị

Xem thêm tại: https://hoctuvung.hochay.com/tieng-anh-lop-9-chuong-trinh-moi/video-tu-vung-tieng-anh-lop-9-unit-4-life-in-the-past-hoc-hay-42.html

———————

HOCHAY.COM – nhận thông báo video mới nhất từ Học Từ Vựng HocHay: Từ Vựng Tiếng Anh Dễ Dàng

Subscribe Youtube Channel | Youtube.com/HocHay

Follow Fanpage Facebook | Facebook.com/HocHayco

Tải app HocHay trên App Store

Tải app HocHay trên Google Play

 

#hochay #tuvungtienganh #apphoctienganh #webhoctienganh #vocabulary #unit4lop9 #tienganhlop9unit4 #tuvungtienganhlop9unit4

 

 

 

 

 

Chia sẻ ngay trên các MXH sau để tạo tín hiệu tốt cho bài viết :)

About Khánh Ly

Check Also

Chào đón khách đến nhà hàng bằng tiếng anh (cho phục vụ lễ tân) – Học Hay

Đặt chỗ nhà hàng bằng tiếng anh – Tiếng anh giao tiếp   We haven’t …

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *