Home /
Notice: Undefined offset: 0 in /home/blogwhta/domains/blog.webhoctienganh.com/public_html/wp-content/themes/sahifa/framework/functions/breadcrumbs.php on line 61
Tổng hợp từ vựng tiếng anh lớp 9 – unit 3: Teen Stress and Pressure – HocHay

Tổng hợp từ vựng tiếng anh lớp 9 – unit 3: Teen Stress and Pressure – HocHay

Image result for Teen Stress and Pressure

Video Cách đọc Từ vựng tiếng Anh lớp 9 – Unit 3: Teen Stress and Pressure – HocHay

Cùng HocHay học tiếng Anh lớp 9 Unit 3 từ vựng các bạn nhé!

Từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 3

adolescence(n): giai đoạn vị thành niên

adulthood(n): giai đoạn trưởng thành

calm(adj): bình tĩnh

cognitive skill: kĩ năng tư duy

concentrate(v): tập trung

confident(adj): tự tin

delighted(adj): vui sương

depressed(adj): tuyệt vọng

embarrassed(adj): xấu hổ

emergency(n): tình huống khẩn cấp

frustrated(adj): bực bội (vì không giải quyết được việc gì)

helpline(n): đường dây nóng trợ giup

house-keeping skill: kĩ năng làm việc nhà

independence(n): sự độc lập, tự lập

informed decision(n): quyết định có cân nhắc

left out(adj): cảm thấy bị bỏ rơi, bị cô lập

life skill: kĩ năng sống

relaxed(adj): thoải mái, thư giãn

resolve conflict(v): giải quyết xung đột

risk taking(n): liều lĩnh

self-aware(adj): tự nhận thức, ngộ ra

self-disciplined(adj): tự rèn luyện

stressed(adj): căng thẳng, mệt mỏi

tense(adj): căng thẳng

worried(adj): lo lắng

Mindmap Unit 3 lớp 9 – Cách học Từ vựng tiếng Anh lớp 9 qua sơ đồ tư duy thông minh

Bảng tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 9 bằng mindmap

10 từ mới tiếng Anh lớp 9 Unit 3 – tải về bộ hình ảnh Từ vựng tiếng Anh làm màn hình khoá – Learn English on Lockscreen

  • 1 – 9

  • 10 – 17

  • 18 – 24

Tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 3 có phiên âm – Vocabulary Unit 3 9th Grade

HocHay tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 3 chương trình mới:

Getting Started

Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 3 lớp 9 phần Getting Started nhé!

stressed (adj) /strest/: căng thẳng, mệt mỏi

tense (adj) /tens/: căng thẳng

relaxed (adj) /rɪˈlækst/: thoải mái, thư giãn

left out (adj) /left aʊt/: cảm thấy bị bỏ rơi, bị cô lập

depressed (adj) /dɪˈprest/: tuyệt vọng

confident (adj) /ˈkɒnfɪdənt/: tự tin

frustrated (adj) /frʌˈstreɪtɪd/: bực bội (vì không giải quyết được việc gì)

calm (adj) /kɑːm/: bình tĩnh

delighted (adj) /dɪˈlaɪtɪd/: vui sướng

worried (adj) /ˈwɜːrid/: lo lắng

A Closer Look 1

Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 3 lớp 9 phần A Closer Look 1 nhé!

independence (n) /ˌɪndɪˈpendəns/: sự độc lập, tự lập

embarrassed (adj) /ɪmˈbærəst/: xấu hổ

informed decision (n) /ɪnˈfɔːmd dɪˈsɪʒn/: quyết định có cân nhắc

self-aware (adj) /self-əˈweə(r)/: tự nhận thức, ngộ ra

adolescence (n) /ˌædəˈlesns/: giai đoạn vị thành niên

adulthood (n) /ˈædʌlthʊd/: giai đoạn trưởng thành

Communication

Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 3 lớp 9 phần Communication nhé!

life skill /laɪf skɪl/: kĩ năng sống

cognitive skill /ˈkɒɡnətɪv skɪl/: kĩ năng tư duy

house-keeping skill /haʊs-ˈkiːpɪŋ skɪl/: kĩ năng làm việc nhà

resolve conflict (v) /rɪˈzɒlv ˈkɒnflɪkt/: giải quyết xung đột

concentrate (v) /kɒnsntreɪt/: tập trung

risk taking (n) /rɪsk teɪkɪŋ/: liều lĩnh

self-disciplined (adj) /self-ˈdɪsəplɪnd/: tự rèn luyện

Skills 1

Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 3 lớp 9 phần Skills 1 nhé!

emergency (n) /iˈmɜːdʒənsi/: tình huống khẩn cấp

helpline (n) /ˈhelplaɪn/: đường dây nóng trợ giúp

Xem thêm tại: https://hoctuvung.hochay.com/tieng-anh-lop-9-chuong-trinh-moi/video-tu-vung-tieng-anh-lop-9-unit-3-teen-stress-and-pressure-hoc-hay-41.html

——————–

HOCHAY.COM – nhận thông báo video mới nhất từ Học Từ Vựng HocHay: Từ Vựng Tiếng Anh Dễ Dàng

Subscribe Youtube Channel | Youtube.com/HocHay

Follow Fanpage Facebook | Facebook.com/HocHayco

Tải app HocHay trên App Store

Tải app HocHay trên Google Play

 

#hochay #tuvungtienganh #apphoctienganh #webhoctienganh #vocabulary #unit3lop9 #tienganhlop9unit3 #tuvungtienganhlop9unit3

 

 

 

 

Chia sẻ ngay trên các MXH sau để tạo tín hiệu tốt cho bài viết :)

About Khánh Ly

Check Also

Chào đón khách đến nhà hàng bằng tiếng anh (cho phục vụ lễ tân) – Học Hay

Đặt chỗ nhà hàng bằng tiếng anh – Tiếng anh giao tiếp   We haven’t …

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *