Home / Uncategorized / Câu cảm thán với HOW – Câu cảm thán (Exclamation) – Ngữ Pháp Tiếng Anh – Học Hay

Câu cảm thán với HOW – Câu cảm thán (Exclamation) – Ngữ Pháp Tiếng Anh – Học Hay

Khi muốn diễn tả một cảm giác (feeling) hay một sự xúc động (emotion), chúng ta dùng câu cảm thán. Câu cảm thán giúp chúng ta bày tỏ cảm xúc (vui, buồn, ngạc nhiên, đau khổ, nóng giận, …). Trong tiếng anh có hai cách để biểu đạt cảm xúc là sử dụng câu cảm thán và sử dụng cảm thán từ.

A. THÁN TỪ

1. Thán từ là gì?

– Thán từ (hoặc từ cảm thán trong tiếng anh) là một từ hoặc nhóm từ được sử dụng để biểu thị cảm xúc. Chúng có thể biểu hiện cảm xúc vui, buồn, giận dữ, điềm tĩnh và nhiều cảm xúc khác. Nó có thể dùng để thu hút sự chú ý. Thán từ không có ý nghĩa ngữ pháp trong câu.

– Thán từ thương thường đứng đầu câu nhưng cũng có thể đứng bất kỳ vị trí nào trong câu.

  • Đầu câu: Gee, that’s not very nice.
  • Cuối câu: You like that ice cream, huh?
  • Giữa câu: I found that, yes, I had forgotten my toothbrush.

2. Một số thán từ thường gặp

Dưới đây là các từ cảm thán trong tiếng anh thường gặp:

– yes, no, hello, hi, hey, good-bye, absolutely, achoo, ack, agreed, ah, aha, ahem, ahh, ahoy, alas, alright, alrighty, anyhow, argh, bah, humbug, beware, blech, bravo, congratulations, crud, dang, darn

– dear, dear me, drat, duh, eek, eh, enough, er, Eureka, eww, gee, good grief, gosh, great, groovy, ha, hmm, holy macaroni, hooray, humph, hush, indeed, mmmm, my goodness, my, nah, never, no way, nonsense, oh

– (oh, the horror), oops, ouch, phew, please, rats, shh, shoot, shucks, snap, stop, sweet, ugh, uh, uh-huh, uh-oh, um, umm, waa, way to go, well, what, whew, whoa, wow, yay, yikes, yippee, yuck, yum,..

3. Dấu câu với thán từ

– Thán từ biểu thị cảm xúc mạnh thường đi cùng với dấu chấm than ở phía sau.

  • Oh no! I forgot to do my homework!
    (Ôi không! Tao quên làm bài tập về nhà rồi!)

– Những thán từ mang cảm xúc nhẹ hơn sẽ được ngăn cách với phần còn lại của câu bằng dấu phẩy.

  • Rats, it’s raining again.

– Dấu hỏi sẽ được đặt sau các thán từ mang nghĩa nghi vấn.

  • Huh? You want me to do what?
    (Gì cơ? Bạn muốn tôi làm gì chứ)

– Thông thường, một thán từ sẽ đi kèm với dấu chấm, đặc biệt là khi nó đứng cuối câu.

  • Hey. What page are we on?
    (Nè. Trang mấy vậy?)
  • My sandwich is squished. Yuck.
    (Sandwich của tôi bị nghiền nát. Kinh quá)

B. CÂU CẢM THÁN 

Cấu trúc câu cảm thán trong tiếng anh:

1. Câu cảm thán với HOW

HOW + adjective/ adverb (tính/ trạng từ) + S + V!

Ví dụ:

  • How beautiful you are! (Em mới đẹp làm sao!)
  • How impressive this palace is! (Cung điện này ấn tượng thật)
  • How awful it smells! (Cái mùi tởm ghê!)
  • How quickly the time goes by! (Thời gian trôi nhanh quá!)

 Lưu ý:

– Tính từ (adjective) thường sẽ đi với các động từ sau: be (am/is/are/was/were/been), become (trở nên), grow (trở nên), feel (cảm thấy), taste (có vị), smell (có mùi), sound (nghe có vẻ), look (trông có vẻ), seem (dường như), appear (dường như), remain (vẫn), stay (vẫn).

– Trạng từ (adverb) đi với động từ thường.

– Trong tiếng Anh kiểu Mỹ, với văn phong không trang trọng, người ta thường dùng cấu trúc: How adj + verb + S

Ví dụ:

  • How clever am I! (Tôi thật là thông minh)
  • How crazy is that! (Điều đó mới điên rồ làm sao!)

Vị trí của tính từ, cách dùng tính từ trong tiếng anh
Trạng từ và cách dùng


2. Câu cảm thán với WHAT

What + a/ an + Adj (tính từ) + noun (danh từ) + (S + V)!

S (chủ ngữ) và V (động từ) có thể được lược bỏ

Ví dụ:

  • What a brave girl (you are)! (Quả là một cô nàng dũng cảm)
  • What a beautiful house you have! (Ngôi nhà của bạn đẹp quá)

– Với danh từ đếm được số nhiều, ta bỏ a/an vào thêm -s/-es vào danh từ

  • Ví dụ: What tall buildings!
    (Mấy toà nhà cao quá!)

– Với danh từ không đếm được, ta bỏ a/an

Ví dụ:

  • What delicious rice! (Cơm ngon quá đê)
  • What pure atmosphere! (Không khí trong lành quá thể)

– Đôi khi người ta còn thêm câu hỏi đuôi vào trong câu cảm than

  • Ví dụ: What bad luck we had, don’t we!
    (Xui quá, phải không!)

3. Câu cảm thán với SUCH

Such (+ a/ an) + adjective + noun

Ví dụ:

  • She is such a noisy girl! (Nhỏ kia ồn ào quá)
  • It’s such a boring film! (Phim gì chán phèo)

4. Câu cảm thán dạng phủ định

Ở dạng này, ta đảo trợ động từ lên đứng đầu cầu và thêm NOT vào trợ động từ, cuối câu dùng dấu ‘!’

Ví dụ:

  • Isn’t she beautiful! (Cô ấy mới đẹp làm sao!)
  • Isn’t the weather nice! (Thời tiết mới đẹp làm sao)

Còn rất nhiều các câu cảm thán tiếng anh khác với cấu trúc đơn giản hơn như S + V và giọng điệu.

Trung tâm tiếng Anh HocHay: https://local.google.com/place?id=17925709090940119267&use=posts&lpsid=CIHM0ogKEICAgICGmeWZPQ

#câucảmthán #ngữpháptiếnganh #hochay #câucảmthánvớiwhat #bàitậpcâucảmthán #câucảmthánvớiwhatvàhow #từcảmthántrongtiếnganh #câucảm

Chia sẻ ngay trên các MXH sau để tạo tín hiệu tốt cho bài viết :)

About Thanh Huyền Học Hay

Check Also

So Sánh Kép, Các Dạng So Sánh (Comparison) – Ngữ Pháp Tiếng Anh – Học Hay

So sánh bằng – So sánh ngang Các cấu trúc so sánh trong tiếng anh …

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *