Home /
Notice: Undefined offset: 0 in /home/blogwhta/domains/blog.webhoctienganh.com/public_html/wp-content/themes/sahifa/framework/functions/breadcrumbs.php on line 61
Tổng hợp từ vựng tiếng anh lớp 11 – unit 1: The Generation Gap – HocHay

Tổng hợp từ vựng tiếng anh lớp 11 – unit 1: The Generation Gap – HocHay

Kết quả hình ảnh cho Generation Gap

Video Cách đọc Từ vựng tiếng Anh lớp 11 – Unit 1: The Generation Gap – HocHay

Cùng HocHay học tiếng Anh lớp 11 Unit 1 từ vựng các bạn nhé!

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 1

afford(v): có khả năng chi trả

attitude(n): thái độ

bless(v): cầu nguyện

brand name(n.phr): hàng hiệu

browse(v): tìm kiếm thông tin trên mạng

burden(n): gánh nặng

casual(adj): thường, bình thường, thông thường

change one’s mind(idiom): thay đổi quan điểm

childcare(n): việc chăm sóc con cái

comfortable(adj): thoải mái, dễ chịu

compassion(n): lòng thương, lòng trắc ẩn

conflict(n): xung đột

conservative(adj): bảo thủ

control(v): kiểm soát

curfew(n): hạn thời gian về nhà, lệnh giới nghiêm

current(adj): ngày nay, hiện nay

disapproval(n): sự không tán thành, phản đối

dye(v): nhuộm

elegant(adj): thanh lịch, tao nhã

experienced(adj): có kinh nghiệm

extended family(n.p): gia đình đa thế hệ

extracurricular(adj): ngoại khóa, thuộc về ngoại khóa

fashionable(adj): thời trang, hợp mốt

financial(adj): thuộc về tài chính

flashy(adj): diện, hào nhoáng

follow in one’s footstep: theo bước, nối bước

forbid(v): cấm, ngăn cấm

force(v): bắt buộc, buộc phải

frustrating(adj): gây khó chịu, bực mình

generation gap(n.p): khoảng cách giữa các thế hệ

hairstyle(n): kiểu tóc

impose on somebody(v): áp đặt lên ai đó

interact(v): tương tác, giao tiếp

judge(v): phán xét, đánh giá

junk food(n.p): đồ ăn vặt

mature(adj): trưởng thành, chín chắn

multi-generational(adj): đa thế hệ, nhiều thế hệ

norm(n): sự chuẩn mực

nuclear family(n.p): gia đình hạt nhân

obey(v): vâng lời, tuân theo

objection(n): sự phản đối, phản kháng

open-minded(adj): thoáng, cởi mở

outweigh(v): vượt hơn hẳn, nhiều hơn

pierce(v): xâu khuyên (tai, mũi,…)

prayer(n): lời cầu nguyện, lời thỉnh cầu

pressure(n): áp lực, sự thúc bách

privacy(n): sự riêng tư

relaxation(n): sự nghỉ ngơi, giải trí

respect(v): tôn trọng

respectful(adj): có thái độ tôn trọng

responsible(adj): có trách nhiệm

right(n): quyền, quyền lợi 

rude(adj): thô lỗ, lố lăng 

sibling(n): anh/chị/em ruột 

skinny (of clothes)(adj): bó sát, ôm sát 

soft drink(n.phr): nước ngọt, nước uống có gas 

spit(v): khạc nhổ

state-owned(adj): thuộc về nhà nước

studious(adj): chăm chỉ, siêng năng 

stuff(n): thứ, món, đồ 

swear(v): thề, chửi thề 

table manners(n.p): cung cách 

taste in(n): thị hiếu về 

tight(adj): bó sát, ôm sát 

trend(n): xu thế, xu hướng 

upset(adj): không vui, buồn chán, lo lắng, bối rối 

value(n): giá trị 

viewpoint(n): quan điểm

work out: tìm ra 

Mindmap Unit 1 lớp 11 – Cách học Từ vựng tiếng Anh lớp 11 qua sơ đồ tư duy thông minh

 

Bảng tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 11 bằng mindmap

"

10 từ mới tiếng Anh lớp 11 Unit 1 – tải về bộ hình ảnh Từ vựng tiếng Anh làm màn hình khoá – Learn English on Lockscreen

  • 1 – 10

  • 11 – 20

  • 21 – 30

  • 31 – 40

  • 41 – 50

  • 51 – 59

Tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 1 có phiên âm – Vocabulary Unit 1 11th Grade

HocHay tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 1 chương trình mới:

Getting Started

Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 1 lớp 11 phần Getting Started nhé!

extended family /ɪkˌstendɪd ˈfæməli/ (n.p) gia đình đa thế hệ

nuclear family /ˌnjuːkliəˈfæməli/ (n.p) gia đình hạt nhân

childcare /ˈtʃaɪldkeə(r)/ (n) việc chăm sóc con cái

generation gap /dəˌdʒenəˈreɪʃn ɡæp/ (n.p) khoảng cách giữa các thế hệ

table manners /ˈteɪbl mænəz/ (n.p) cung cách

conservative /kənˈsɜːvətɪv/ (a) bảo thủ

state-owned/ˌsteɪt – /əʊnd/ (adj) thuộc về nhà nước

viewpoint /ˈvjuːpɔɪnt/ (n) quan điểm

impose /ɪmˈpəʊz/ (v) on somebody: áp đặt lên ai đó

open –minded /ˌəʊpən ˈmaɪndɪd/ (a) thoáng, cởi mở

conflict /ˈkɒnflɪkt/ (n) xung đột

follow in one’s footstep: theo bước, nối bước

attitude /ˈætɪtjuːd/ (n) thái độ

obey /əˈbeɪ/ (v) vâng lời, tuân theo

Language

Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 1 lớp 11 phần Language nhé!

junk food /ˈdʒʌŋk fuːd/ (n.p) đồ ăn vặt

soft drink /ˌsɒft ˈdrɪŋk/ (n.phr) nước ngọt, nước uống có gas

experienced /ɪkˈspɪəriənst/ (a) có kinh nghiệm

mature /məˈtʃʊə(r)/ (a) trưởng thành, chín chắn

respect /rɪˈspekt/ (v) tôn trọng

respectful /rɪˈspektfl/ (a) có thái độ tôn trọng

rude /ruːd/ (a) thô lỗ, lố lăng

Skills

Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 1 lớp 11 phần Skills nhé!

burden /ˈbɜːdn/ (n) gánh nặng

financial /faɪˈnænʃl/ (a) thuộc về tài chính

comfortable /ˈkʌmftəbl/ (a) thoải mái, dễ chịu

judge /dʒʌdʒ/ (v) phán xét, đánh giá

change one’s mind /tʃeɪndʒ – maɪnd/ (idm) thay đổi quan điểm

objection /əbˈdʒekʃn/ (n) sự phản đối, phản kháng

taste /teɪst/ (n) in: thị hiếu về

norm /nɔːm/ (n) sự chuẩn mực

brand name /ˈbrænd neɪm/ (n.phr) hàng hiệu

afford /əˈfɔːd/ (v) có khả năng chi trả

dye /daɪ/ (v) nhuộm

pierce /pɪəs/ (v) xâu khuyên (tai, mũi,…)

extracurricular /ˌekstrə kəˈrɪkjələ(r)/ (a) ngoại khóa, thuộc về ngoại khóa

curfew /ˈkɜːfjuː/ (n) hạn thời gian về nhà, lệnh giới nghiêm

disapproval /ˌdɪsəˈpruːvl/ (n) sự không tán thành, phản đối

control /kənˈtrəʊl/ (v) kiểm soát

hairstyle /ˈheəstaɪl/ (n) kiểu tóc

responsible /rɪˈspɒnsəbl/ (a) có trách nhiệm

studious (a) chăm chỉ, siêng năng

flashy /ˈflæʃi/ (a) diện, hào nhoáng

forbid /fəˈbɪd/ (v) cấm, ngăn cấm

elegant /ˈelɪɡənt/ (a) thanh lịch, tao nhã

relaxation /ˌriːlækˈseɪʃn/ (n) sự nghỉ ngơi, giải trí

fashionable /ˈfæʃnəbl/ (a) thời trang, hợp mốt

casual /ˈkæʒuəl/ (a) thường, bình thường, thông thường

tight /taɪt/ (a) bó sát, ôm sát

browse /braʊz/ (v) tìm kiếm thông tin trên mạng

sibling /ˈsɪblɪŋ/ (n) anh/chị/em ruột

spit /spɪt/ (v) khạc nhổ

swear /sweə(r)/ (v) thề, chửi thề 

compassion /kəmˈpæʃn/ (n) lòng thương, lòng trắc ẩn

skinny (of clothes) /ˈskɪni/ (a) bó sát, ôm sát

Communication and Culture

Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 1 lớp 11 phần Communication and Culture nhé!

multi-generational /ˌmʌlti – ˌdʒenəˈreɪʃənl/ (a) đa thế hệ, nhiều thế hệ

pressure /ˈpreʃə(r)/ (n) áp lực, sự thúc bách

force /fɔːs/ (v) bắt buộc, buộc phải

frustrating /frʌˈstreɪtɪŋ/ (a) gây khó chịu, bực mình

privacy /ˈprɪvəsi/ (n) sự riêng tư

value /ˈvæljuː/ (n) giá trị

outweigh /ˌaʊtˈweɪ/ (v) vượt hơn hẳn, nhiều hơn

trend /trend/ (n) xu thế, xu hướng

interact /ˌɪntərˈækt/ (v) tương tác, giao tiếp

current /ˈkʌrənt/ (a) ngày nay, hiện nay

Looking Back

Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 1 lớp 11 phần Looking Back nhé!

bless /bles/ (v) cầu nguyện

prayer /preə(r)/ (n) lời cầu nguyện, lời thỉnh cầu

stuff /stʌf/ (n) thứ, món, đồ

upset /ʌpˈset/ (a) không vui, buồn chán, lo lắng, bối rối

work out (phr.v) tìm ra

Xem thêm tại: https://hoctuvung.hochay.com/tieng-anh-lop-11-chuong-trinh-moi/video-tu-vung-tieng-anh-lop-11-unit-1-the-generation-gap-hoc-hay-59.html

—————-

HOCHAY.COM – nhận thông báo video mới nhất từ Học Từ Vựng HocHay: Từ Vựng Tiếng Anh Dễ Dàng

Subscribe Youtube Channel | Youtube.com/HocHay

Follow Fanpage Facebook | Facebook.com/HocHayco

Tải app HocHay trên App Store

Tải app HocHay trên Google Play

 

#hochay #tuvungtienganh #apphoctienganh #webhoctienganh #vocabulary #unit1lop11 #tienganhlop11unit1 #tuvungtienganhlop11unit1

 

 

 

Chia sẻ ngay trên các MXH sau để tạo tín hiệu tốt cho bài viết :)

About Khánh Ly

Check Also

Chào đón khách đến nhà hàng bằng tiếng anh (cho phục vụ lễ tân) – Học Hay

Đặt chỗ nhà hàng bằng tiếng anh – Tiếng anh giao tiếp   We haven’t …

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *